| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 18/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Trí tuệ nhân tạo (4) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A302 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23NS054 | Phạm Nhật | Long | 22/08/2005 | 23NS2 | ||||
| 2 | 23NS056 | Trần Đình Hoàng | Long | 14/10/2005 | 23NS2 | ||||
| 3 | 23IT.B127 | Lê Nguyễn Tự | Lực | 10/02/2005 | 23SE5 | ||||
| 4 | 23IT.EB059 | Trần Thị Thảo | My | 01/01/2005 | 23ITe1 | ||||
| 5 | 22NS038 | NGUYỄN LƯƠNG QUỲNH | NGA | 01/10/2004 | 22NS | ||||
| 6 | 23NS064 | Trần Trọng | Nghĩa | 10/10/2005 | 23NS2 | ||||
| 7 | 22IT201 | NGÔ VĂN | NHÂN | 20/03/2004 | 22IR | ||||
| 8 | 23IT207 | A | Phiên | 08/06/2005 | 23SE1 | ||||
| 9 | 23IT.B173 | Arất Thị Bích | Phượng | 26/05/2005 | 23SE5 | ||||
| 10 | 23IT.B171 | Nguyễn Thị | Phương | 07/09/2005 | 23SE5 | ||||
| 11 | 23IT231 | Nguyễn Văn | Rin | 16/09/2005 | 23SE2 | ||||
| 12 | 23IT237 | Phan Văn | Sơn | 08/07/2005 | 23SE3 | ||||
| 13 | 23IT.EB089 | Đặng Ngọc | Tân | 25/03/2005 | 23ITe1 | ||||
| 14 | 23NS091 | Trần Hữu | Thắng | 15/04/2005 | 23NS1 | ||||
| 15 | 23IT256 | Trần Mạnh | Thắng | 07/08/2005 | 23SE2 | ||||
| 16 | 23IT.EB093 | Trần Quang | Thắng | 04/06/2005 | 23ITe1 | ||||
| 17 | 23IT.B209 | Lê Quốc | Thiên | 23/07/2005 | 23SE5 | ||||
| 18 | 23IT258 | Võ Huỳnh Hiếu | Thiên | 16/07/2005 | 23SE3 | ||||
| 19 | 23IT262 | Nguyễn Thành | Thịnh | 02/08/2005 | 23SE3 | ||||
| 20 | 23IT.B223 | Trần Xuân | Tiến | 22/05/2005 | 23SE5 | ||||
| 21 | 23IT.B228 | Phạm Văn | Toàn | 27/02/2005 | 23SE4 | ||||
| 22 | 23IT283 | Lê Quốc | Trí | 17/01/2005 | 23SE1 | ||||
| 23 | 23IT286 | Nguyễn Văn | Triều | 30/08/2005 | 23SE3 | ||||
| 24 | 23IT287 | Trần Kim Bá | Triều | 13/07/2005 | 23SE3 | ||||
| 25 | 23IT.B235 | Trịnh Hoàng | Trọng | 22/11/2005 | 23SE5 | ||||
| 26 | 23IT310 | Phạm Quốc | Việt | 18/05/2005 | 23SE2 | ||||
| 27 | 23IT.B247 | Võ Văn | Vinh | 19/12/2005 | 23SE4 | ||||
| 28 | 23IT.B251 | Võ Văn Hoàng | Vũ | 12/06/2005 | 23SE5 | ||||
| 29 | 23NS101 | Nguyễn Quang | Vương | 25/02/2005 | 23NS1 | ||||
| 30 | 23NS104 | Lê Thị | Vy | 27/11/2005 | 23NS2 | ||||
| 31 | 23IT.B254 | Hồ Trương Như | Ý | 05/07/2005 | 23SE5 | ||||