| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 18/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Trí tuệ nhân tạo (7)_JIT,KIT | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A401 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23IT.EB002 | Đào Vũ | Anh | 10/01/2005 | 23KIT | ||||
| 2 | 23IT004 | Nguyễn Hữu Quỳnh | Anh | 15/03/2005 | 23KIT | ||||
| 3 | 23IT005 | Nguyễn Lê Quốc | Anh | 24/01/2005 | 23KIT | ||||
| 4 | 23IT.EB005 | Nguyễn Văn Tuấn | Anh | 07/11/2005 | 23ITe1 | ||||
| 5 | 23IT018 | Phạm Quốc | Bảo | 19/06/2005 | 23SE1 | ||||
| 6 | 22IT.B023 | NGUYỄN HUỲNH | CHÂU | 30/08/2004 | 22SE1B | ||||
| 7 | 23IT.EB025 | Đoàn Chí | Dũng | 19/05/2005 | 23ITe1 | ||||
| 8 | 23IT.B024 | Trần Thị Thùy | Dung | 23/02/2005 | 23JIT | ||||
| 9 | 23IT.B029 | Nguyễn Tấn | Duy | 18/10/2005 | 23SE4 | ||||
| 10 | 23IT039 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 07/03/2005 | 23KIT | ||||
| 11 | 23IT.B037 | Hoàng Văn | Đạt | 27/09/2005 | 23SE4 | ||||
| 12 | 23IT058 | Lê Công | Đức | 18/01/2005 | 23KIT | ||||
| 13 | 23NS022 | Trịnh Thị Hương | Giang | 14/12/2005 | 23NS2 | ||||
| 14 | 23IT.B051 | Phạm Thị Xuân | Hằng | 09/10/2005 | 23SE4 | ||||
| 15 | 23IT071 | Lê Thị Thu | Hiền | 25/08/2005 | 23KIT | ||||
| 16 | 23IT073 | Phạm Công | Hiền | 12/11/2005 | 23KIT | ||||
| 17 | 23IT.EB033 | Đặng Lê Khánh | Hòa | 19/05/2005 | 23ITe1 | ||||
| 18 | 23IT.B067 | Trần Công | Hoàng | 27/08/2005 | 23MC | ||||
| 19 | 23NS034 | Lê Thị Thanh | Huế | 28/03/2005 | 23NS2 | ||||
| 20 | 23IT.EB043 | Huỳnh Ngọc | Huy | 15/11/2005 | 23ITe1 | ||||
| 21 | 23NS040 | Nguyễn Quang | Huy | 20/04/2005 | 23NS2 | ||||
| 22 | 23IT.EB048 | Lê Thị Thanh | Huyền | 14/10/2005 | 23ITe2 | ||||
| 23 | 23IT119 | Lê Tuấn | Khải | 21/10/2005 | 23KIT | ||||
| 24 | 23NS046 | Nguyễn Đình | Khánh | 15/10/2005 | 23NS2 | ||||
| 25 | 23IT126 | Nguyễn Quốc | Khánh | 02/09/2005 | 23KIT | ||||
| 26 | 23IT.B114 | Hoàng Thị Diệu | Linh | 10/03/2005 | 23SE4 | ||||
| 27 | 23IT.B124 | Ngô Huỳnh | Lộc | 12/04/2005 | 23SE5 | ||||
| 28 | 23IT144 | Lê Phan Hải | Long | 17/02/2005 | 23KIT | ||||
| 29 | 23IT147 | Võ Thành | Long | 17/04/2005 | 23KIT | ||||
| 30 | 23IT.B131 | Lê Nguyễn Quang | Minh | 28/09/2005 | 23SE4 | ||||
| 31 | 23IT164 | Nguyễn | Minh | 23/07/2005 | 23SE3 | ||||
| 32 | 23IT169 | Văn Thị Phước | My | 06/08/2005 | 23SE1 | ||||
| 33 | 23IT177 | Phan Văn | Nam | 14/05/2005 | 23KIT | ||||