| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 18/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Trí tuệ nhân tạo (7)_JIT,KIT | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A402 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23IT.EB061 | Nguyễn Ánh Kim | Ngân | 18/05/2004 | 23ITe1 | ||||
| 2 | 23NS065 | Hoàng Nữ Bảo | Ngọc | 01/11/2005 | 23NS1 | ||||
| 3 | 23IT182 | Lê Hữu | Nguyên | 31/05/2005 | 23SE1 | ||||
| 4 | 23IT.B152 | Phạm Minh | Nhật | 04/10/2005 | 23SE4 | ||||
| 5 | 23NS072 | Trần Thị Quỳnh | Như | 22/02/2005 | 23NS2 | ||||
| 6 | 23IT.B161 | Trần Văn | Pháp | 18/05/2005 | 23SE5 | ||||
| 7 | 23IT.B164 | Nguyễn Văn Hoàng | Phú | 10/12/2005 | 23SE5 | ||||
| 8 | 23IT.EB077 | Nguyễn Xuân | Phương | 24/08/2005 | 23ITe1 | ||||
| 9 | 23IT220 | Phan Nguyễn Nhật | Quang | 02/11/2005 | 23SE2 | ||||
| 10 | 23IT241 | Hoàng Văn | Sỹ | 24/05/2005 | 23SE1 | ||||
| 11 | 23NS084 | Bùi Huỳnh Phước | Tài | 17/04/2005 | 23NS2 | ||||
| 12 | 23IT247 | Hoàng Ngọc | Thạch | 28/01/2005 | 23KIT | ||||
| 13 | 23IT.EB091 | Lê Hữu | Thái | 12/07/2005 | 23ITe1 | ||||
| 14 | 23IT.B204 | Nguyễn Thuận | Thảo | 04/10/2005 | 23SE5 | ||||
| 15 | 23IT.EB099 | Võ Huỳnh Đông | Thi | 04/10/2005 | 23ITe1 | ||||
| 16 | 23IT.EB103 | Trà Anh | Thơ | 08/11/2005 | 23JIT | ||||
| 17 | 23IT268 | Nguyễn Đức | Thuận | 22/11/2005 | 23KIT | ||||
| 18 | 23IT.EB107 | Trần Minh | Thuận | 14/03/2005 | 23JIT | ||||
| 19 | 23IT.B221 | Đặng Xuân | Tiến | 26/06/2005 | 23JIT | ||||
| 20 | 23IT273 | Nguyễn Thị Thùy | Tiến | 01/01/2005 | 23SE1 | ||||
| 21 | 23NS093 | Phan Văn | Tiến | 10/10/2005 | 23NS1 | ||||
| 22 | 23IT.EB108 | Trần Phan Minh | Tiến | 06/01/2005 | 23JIT | ||||
| 23 | 23IT282 | Trần Thị Thu | Trang | 13/12/2005 | 23SE3 | ||||
| 24 | 23NS096 | Hoàng Đức | Trình | 24/04/2005 | 23NS2 | ||||
| 25 | 23NS098 | Diệp Mạnh | Tuấn | 23/02/2005 | 23NS2 | ||||
| 26 | 23IT297 | Nguyễn Anh | Tuấn | 13/02/2005 | 23SE2 | ||||
| 27 | 23IT.EB115 | Trần Ngọc Thanh | Tùng | 20/05/2005 | 23ITe1 | ||||
| 28 | 23IT306 | Nguyễn Quốc | Viễn | 02/03/2005 | 23SE2 | ||||
| 29 | 20IT527 | Võ Văn | Việt | 14/11/2002 | 20AD | ||||
| 30 | 23NS100 | Đặng Quang | Vinh | 15/07/2005 | 23NS2 | ||||
| 31 | 23IT.EB123 | Lê Thị Nhật | Vy | 25/01/2005 | 23KIT | ||||
| 32 | 23IT326 | Mai Thị Như | Ý | 28/05/2005 | 23SE2 | ||||
| 33 | 23IT328 | Dư Thị Như | Yến | 16/10/2005 | 23KIT | ||||