| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 18/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Trí tuệ nhân tạo (8) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A403 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23NS003 | Đỗ Văn Thắng | Anh | 29/04/2005 | 23NS1 | ||||
| 2 | 23IT017 | Nguyễn Văn Thái | Bảo | 21/06/2005 | 23MC | ||||
| 3 | 23NS008 | Nguyễn Văn Thái | Bảo | 03/01/2005 | 23NS2 | ||||
| 4 | 23IT.B020 | Nguyễn Thị Kim | Cương | 07/10/2005 | 23MC | ||||
| 5 | 23NS012 | Nguyễn Thành | Danh | 23/04/2005 | 23NS2 | ||||
| 6 | 22DA012 | LÊ VĂN | DŨ | 06/07/2004 | 22DA | ||||
| 7 | 23IT.B028 | Đinh Quốc | Duy | 18/12/2005 | 23MC | ||||
| 8 | 23IT.B040 | Trương Huỳnh | Đạt | 04/04/2005 | 23SE4 | ||||
| 9 | 23NS019 | Huỳnh Nguyên | Đức | 05/09/2005 | 23NS1 | ||||
| 10 | 23IT.B043 | Lê Văn Minh | Đức | 09/08/2005 | 23SE4 | ||||
| 11 | 23IT062 | Trần Thảo | Giang | 19/01/2005 | 23MC | ||||
| 12 | 23IT063 | Trịnh Đăng Trường | Giang | 01/01/2005 | 23MC | ||||
| 13 | 23IT.B055 | Hoàng Đức | Hiếu | 06/04/2005 | 23SE5 | ||||
| 14 | 23NS030 | Hoàng Phi | Hòa | 17/05/2005 | 23NS2 | ||||
| 15 | 23IT092 | Trần Công | Huấn | 21/02/2005 | 23MC | ||||
| 16 | 23NS043 | Phạm Tuấn | Hưng | 24/06/2005 | 23NS1 | ||||
| 17 | 23IT.B087 | Phạm Viết | Hưng | 09/02/2005 | 23SE5 | ||||
| 18 | 23IT098 | Bùi Phước | Huy | 06/08/2005 | 23MC | ||||
| 19 | 22DA035 | NGUYỄN THỊ NGỌC | HUYỀN | 04/10/2004 | 22DA | ||||
| 20 | 23IT118 | Phạm Duy | Kha | 02/01/2005 | 23SE2 | ||||
| 21 | 23IT.B097 | Hồ Nguyên | Khánh | 18/07/2005 | 23MC | ||||
| 22 | 23IT125 | Nguyễn Đức | Khánh | 12/04/2005 | 23MC | ||||
| 23 | 23IT.B100 | Hà Ngọc Đăng | Khoa | 07/12/2005 | 23MC | ||||
| 24 | 23IT.B103 | Hoàng Mạnh | Kiên | 07/07/2005 | 23MC | ||||
| 25 | 23IT133 | Đoàn Tuấn | Kiệt | 20/12/2003 | 23MC | ||||
| 26 | 23IT.B104 | Hồ Văn | Kiệt | 29/07/2005 | 23MC | ||||
| 27 | 23IT.B134 | Nguyễn Thị Hải | Minh | 04/11/2005 | 23MC | ||||
| 28 | 23IT.B141 | Nguyễn Đình Hoàng | Nguyên | 16/03/2005 | 23SE5 | ||||
| 29 | 23IT.EB064 | Nguyễn Từ Anh | Nguyên | 23/09/2005 | 23ITe2 | ||||
| 30 | 23IT187 | Phạm Công | Nguyên | 28/10/2005 | 23MC | ||||
| 31 | 23IT.B145 | Phan Phú | Nguyên | 24/08/2005 | 23SE5 | ||||
| 32 | 23IT.B147 | Võ Nhật | Nguyên | 04/04/2005 | 23SE4 | ||||