| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 18/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Trí tuệ nhân tạo (8) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A405 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23NS070 | Đoàn Minh | Nhật | 22/04/2005 | 23NS2 | ||||
| 2 | 23IT198 | Huỳnh Đức | Nhật | 12/03/2005 | 23MC | ||||
| 3 | 23IT.B153 | Đinh Thị Nguyệt | Nhi | 10/12/2005 | 23MC | ||||
| 4 | 23IT.EB067 | Nguyễn Nhã Quỳnh | Nhi | 25/09/2005 | 23ITe1 | ||||
| 5 | 23IT.B158 | Lê Thị Ánh | Như | 27/01/2005 | 23MC | ||||
| 6 | 23NS073 | Huỳnh Khả | Ni | 02/12/2005 | 23NS1 | ||||
| 7 | 23IT214 | Mai Dũng | Phúc | 09/07/2005 | 23MC | ||||
| 8 | 23NS079 | Phạm Minh | Phúc | 18/07/2005 | 23NS1 | ||||
| 9 | 23IT.B177 | Hồ Hoàng Anh | Quân | 18/03/2005 | 23SE5 | ||||
| 10 | 23IT221 | Võ Văn | Quang | 16/05/2005 | 23MC | ||||
| 11 | 23IT.B182 | Hoàng Văn | Quyến | 11/07/2005 | 23SE5 | ||||
| 12 | 23IT.B186 | Trần Thị Như | Quỳnh | 01/09/2005 | 23MC | ||||
| 13 | 23IT.EB086 | Nguyễn Thái | Sơn | 24/08/2005 | 23ITe2 | ||||
| 14 | 23IT238 | Trần Hồng | Sơn | 16/08/2005 | 23MC | ||||
| 15 | 23IT233 | Võ Hoàng Phi | Song | 28/01/2004 | 23MC | ||||
| 16 | 23IT239 | Trần Như | Sum | 30/05/2005 | 23MC | ||||
| 17 | 23IT.B197 | Nguyễn Văn | Thái | 23/10/2005 | 23SE5 | ||||
| 18 | 23IT.EB094 | Võ Quyết | Thắng | 22/03/2003 | 23ITe2 | ||||
| 19 | 23IT.B198 | Phan Trọng | Thanh | 19/03/2005 | 23MC | ||||
| 20 | 23IT.B211 | Võ Ngọc | Thiện | 24/07/2005 | 23SE5 | ||||
| 21 | 23IT.B217 | Nguyễn Thanh | Thư | 09/08/2005 | 23MC | ||||
| 22 | 23IT.EB105 | Huỳnh Thanh | Thuận | 26/03/2005 | 23ITe1 | ||||
| 23 | 23IT.B214 | Nguyễn Thanh | Thuận | 18/11/2005 | 23SE5 | ||||
| 24 | 23IT.B222 | Lê Văn | Tiến | 26/06/2005 | 23SE5 | ||||
| 25 | 23IT.B225 | Nguyễn Trần Hà | Tĩnh | 05/03/2005 | 23SE5 | ||||
| 26 | 23CE.B025 | Phạm Nguyễn Phú | Trọng | 09/12/2005 | 23ITe1 | ||||
| 27 | 23IT299 | Phạm Thanh | Tuấn | 03/08/2005 | 23MC | ||||
| 28 | 23IT304 | Lê Phạm Hùng | Vĩ | 25/08/2005 | 23MC | ||||
| 29 | 23CE.B030 | Lê Đình | Vũ | 11/03/2005 | 23NS1 | ||||
| 30 | 23IT.B252 | Lê Thị Nhật | Vy | 21/04/2005 | 23MC | ||||
| 31 | 23IT.B253 | Trần Lê Thị Lệ | Vy | 11/01/2005 | 23MC | ||||