| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 18/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Trí tuệ nhân tạo (9) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: V.A206 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23IT002 | Đoàn Quang Tuấn | An | 03/11/2005 | 23SE2 | ||||
| 2 | 23NS002 | Nguyễn Văn | An | 20/09/2005 | 23NS2 | ||||
| 3 | 22NS002 | NGUYỄN THỊ KIM | ANH | 16/06/2004 | 22DA | ||||
| 4 | 23IT026 | Nguyễn Thanh | Châu | 22/05/2005 | 23SE1 | ||||
| 5 | 22DA010 | ĐẶNG THỊ KIM | CHI | 20/01/2004 | 22DA | ||||
| 6 | 23IT.B018 | Nguyễn Thị Linh | Chi | 26/03/2005 | 23SE4 | ||||
| 7 | 22DA015 | BÙI THỊ THÙY | DƯƠNG | 30/05/2004 | 22DA | ||||
| 8 | 23NS014 | Đoàn Văn | Duy | 07/02/2005 | 23NS2 | ||||
| 9 | 23IT.B033 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 06/05/2005 | 23SE4 | ||||
| 10 | 23NS015 | Hồ Quang | Đạt | 22/06/2005 | 23NS1 | ||||
| 11 | 23IT052 | Phan Văn | Đạt | 26/06/2005 | 23MC | ||||
| 12 | 23NS018 | Trương Quang Hoàng | Đạt | 02/01/2005 | 23NS2 | ||||
| 13 | 23IT.B042 | Trần Văn | Định | 10/07/2005 | 23SE4 | ||||
| 14 | 23IT.EB023 | Võ Đình Minh | Đức | 14/01/2005 | 23ITe1 | ||||
| 15 | 22DA017 | LÊ HOÀ | GIANG | 21/06/2004 | 22DA | ||||
| 16 | 23IT.B047 | Trần Nguyên | Hạ | 01/04/2005 | 23SE5 | ||||
| 17 | 23IT065 | Lê Thị Đức | Hạnh | 05/08/2004 | 23SE1 | ||||
| 18 | 23IT083 | Lê Nguyễn Huy | Hoàng | 18/01/2005 | 23SE2 | ||||
| 19 | 22DA028 | NGUYỄN VĂN NHẬT | HOÀNG | 10/09/2004 | 22DA | ||||
| 20 | 23IT.EB038 | Thái Phan Minh | Hoàng | 02/09/2005 | 23ITe2 | ||||
| 21 | 22DA030 | LÂM NHẬT | HUY | 08/01/2004 | 22DA | ||||
| 22 | 23IT.B074 | Lê Quang | Huy | 23/08/2005 | 23SE5 | ||||
| 23 | 22DA032 | TRẦN THANH | HUY | 15/01/2004 | 22DA | ||||
| 24 | 23IT121 | Nguyễn Văn | Khang | 01/09/2005 | 23SE2 | ||||
| 25 | 23IT130 | Lê Công Tuấn | Khôi | 19/08/2005 | 23SE1 | ||||
| 26 | 23NS050 | Phạm Hoàng | Kim | 25/05/2005 | 23NS2 | ||||
| 27 | 23NS052 | Đoàn Thanh | Lâm | 08/03/2005 | 23NS2 | ||||
| 28 | 23IT.B113 | Đặng Thị Khánh | Linh | 13/05/2005 | 23SE4 | ||||
| 29 | 22DA043 | HUỲNH THỊ MỸ | LINH | 29/10/2004 | 22DA | ||||
| 30 | 23NS058 | Lê Thành | Lợi | 22/02/2005 | 23NS2 | ||||
| 31 | 23IT.B120 | Nguyễn Thanh | Long | 09/07/2005 | 23SE5 | ||||
| 32 | 23IT.B128 | Hồ Thị Hải | Ly | 07/09/2005 | 23SE4 | ||||
| 33 | 22DA047 | TRẦN THỊ | MINH | 04/02/2004 | 22DA | ||||