| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 18/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Trí tuệ nhân tạo (9) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: V.A207 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23IT.EB060 | Lê Công Quốc | Mỹ | 17/11/2005 | 23ITe2 | ||||
| 2 | 22DA048 | LÊ HÀ | MY | 17/09/2004 | 22DA | ||||
| 3 | 23NS068 | Lê Phạm Thảo | Nguyên | 10/07/2005 | 23NS2 | ||||
| 4 | 23IT188 | Nguyễn Anh | Nhã | 25/08/2005 | 23MC | ||||
| 5 | 22DA056 | PHAN NGỌC QUỲNH | NHUNG | 10/01/2004 | 22DA | ||||
| 6 | 23IT.B160 | Đỗ Châu | Pha | 03/07/2004 | 23SE4 | ||||
| 7 | 23IT205 | Nguyễn Đình | Phát | 08/08/2005 | 23MC | ||||
| 8 | 23IT210 | Tào Nguyên | Phong | 28/08/2005 | 23MC | ||||
| 9 | 23IT213 | Võ Đình | Phú | 12/02/2005 | 23KIT | ||||
| 10 | 23IT.B172 | Trần Thu | Phương | 03/04/2005 | 23SE4 | ||||
| 11 | 23IT.B180 | Nguyễn Thanh | Quý | 05/02/2005 | 23SE4 | ||||
| 12 | 23NS083 | Trần Ngọc | Quý | 14/11/2005 | 23NS1 | ||||
| 13 | 22DA062 | HỒ BÍCH | QUYÊN | 28/12/2004 | 22DA | ||||
| 14 | 23IT.B188 | Nguyễn Thành | Sinh | 09/10/2005 | 23SE4 | ||||
| 15 | 23IT244 | Lê Thị Diệu | Tâm | 10/02/2005 | 23SE1 | ||||
| 16 | 22DA066 | VÕ THỊ MỸ | TÂM | 07/01/2004 | 22DA | ||||
| 17 | 22DA071 | TRẦN CÔNG | THẮNG | 02/02/2004 | 22DA | ||||
| 18 | 22DA072 | VÕ VĂN | THẮNG | 13/08/2004 | 22DA | ||||
| 19 | 23IT.EB098 | Nguyễn Phương | Thảo | 18/11/2005 | 23ITe2 | ||||
| 20 | 23IT261 | Mai Trường | Thịnh | 26/04/2005 | 23MC | ||||
| 21 | 23IT270 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 25/11/2005 | 23MC | ||||
| 22 | 22DA078 | PHẠM ÁNH | THƯ | 16/08/2004 | 22DA | ||||
| 23 | 22DA079 | TRỊNH ANH | THƯ | 20/03/2004 | 22DA | ||||
| 24 | 23IT.EB106 | Lê Nhật | Thuận | 20/09/2005 | 23ITe2 | ||||
| 25 | 22DA080 | TRẦN NGỌC THỦY | THƯƠNG | 02/07/2004 | 22DA | ||||
| 26 | 22IT.B213 | NGUYỄN TẤN | TỊNH | 29/01/2004 | 22SE1B | ||||
| 27 | 23IT277 | Bùi Nguyễn | Toàn | 25/05/2005 | 23SE3 | ||||
| 28 | 21DA058 | PHAN ĐỨC | TOÀN | 07/10/2003 | 21DA | ||||
| 29 | 23IT278 | Trương Phước | Toàn | 18/04/2005 | 23SE1 | ||||
| 30 | 22DA082 | NGUYỄN LÝ QUỲNH | TRANG | 21/10/2004 | 22DA | ||||
| 31 | 23IT.EB112 | Nguyễn Thị Tố | Trinh | 13/04/2005 | 23ITe2 | ||||
| 32 | 23IT290 | Nguyễn Phúc | Trường | 09/10/2005 | 23MC | ||||
| 33 | 23NS102 | Trần Hoàng Minh | Vương | 13/08/2005 | 23NS2 | ||||