| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 18/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Trí tuệ nhân tạo (10) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: V.A209 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23IT.B012 | Trương Việt | Bắc | 05/02/2005 | 23SE5 | ||||
| 2 | 23NS004 | Đặng Quốc | Bảo | 01/11/2005 | 23NS2 | ||||
| 3 | 23NS006 | Lê Hồ Ngọc | Bảo | 13/03/2005 | 23NS2 | ||||
| 4 | 23IT.EB009 | Phạm Quốc | Bảo | 14/10/2005 | 23ITe1 | ||||
| 5 | 20IT251 | Nguyễn Trung | Bình | 15/08/2001 | 20NS | ||||
| 6 | 23IT.B016 | Lê Văn | Cảm | 10/01/2005 | 23SE5 | ||||
| 7 | 22DA007 | LƯƠNG NGỌC | CHÂU | 02/01/2004 | 22DA | ||||
| 8 | 23IT.B022 | Phan Xuân | Cường | 25/05/2005 | 23MC | ||||
| 9 | 23IT036 | Hoàng Công | Dũng | 24/07/2005 | 23SE1 | ||||
| 10 | 23IT035 | Nguyễn Hoàng Mỹ | Dung | 20/10/2003 | 23SE3 | ||||
| 11 | 23IT041 | Nguyễn Viết Đông | Dương | 25/05/2005 | 23SE3 | ||||
| 12 | 23IT042 | Trần Đức | Dương | 22/04/2005 | 23SE1 | ||||
| 13 | 23IT055 | Lê Phú | Đẳng | 06/11/2005 | 23SE1 | ||||
| 14 | 23IT.EB018 | Lê Quốc | Đạt | 05/09/2005 | 23ITe2 | ||||
| 15 | 23IT.B039 | Nguyễn Như | Đạt | 03/02/2005 | 23SE4 | ||||
| 16 | 23IT.EB019 | Nguyễn Tiến | Đạt | 06/10/2005 | 23ITe1 | ||||
| 17 | 23IT.EB029 | Đỗ Xuân | Hải | 17/02/2005 | 23ITe1 | ||||
| 18 | 23NS029 | Trần Minh | Hiếu | 28/11/2005 | 23NS1 | ||||
| 19 | 23IT081 | Dương Khánh | Hòa | 25/11/2005 | 23SE3 | ||||
| 20 | 23IT.B061 | Dương Văn | Hoan | 22/08/2005 | 23SE4 | ||||
| 21 | 23IT.B066 | Nguyễn Văn | Hoàng | 09/09/2005 | 23SE4 | ||||
| 22 | 23IT089 | Nguyễn Văn Huy | Hoàng | 16/05/2005 | 23SE2 | ||||
| 23 | 23IT112 | Đặng Nguyễn | Hưng | 22/04/2005 | 23SE1 | ||||
| 24 | 23NS035 | Nguyễn Huy | Hùng | 23/09/2005 | 23NS1 | ||||
| 25 | 24AI022 | NGUYỄN VĂN | HỮU | 08/02/2006 | 24AI | ||||
| 26 | 23IT100 | Huỳnh Văn | Huy | 14/06/2005 | 23SE3 | ||||
| 27 | 23IT102 | Lê Nhật | Huy | 12/09/2005 | 23SE2 | ||||
| 28 | 23IT109 | Trần Quang | Huy | 25/02/2005 | 23SE2 | ||||
| 29 | 23NS047 | Trần Nguyên | Khoa | 01/01/2005 | 23NS1 | ||||
| 30 | 23IT.EB050 | Lê Hồ Anh | Khôi | 09/12/2005 | 23ITe2 | ||||
| 31 | 22AD028 | MAI THẾ | LINH | 05/06/2004 | 22AD | ||||
| 32 | 23IT145 | Lý Thành | Long | 27/02/2005 | 23SE1 | ||||
| 33 | 23NS055 | Trần Duy | Long | 11/05/2005 | 23NS1 | ||||
| 34 | 23IT159 | Nguyễn Đình | Mạnh | 15/06/2005 | 23SE3 | ||||
| 35 | 23NS060 | Hà Nhật | Minh | 15/11/2003 | 23NS2 | ||||