| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 18/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Trí tuệ nhân tạo (10) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: V.A210 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23NS061 | Hồ Trọng | Nam | 06/01/2005 | 23NS1 | ||||
| 2 | 23IT.B136 | Hoàng Trọng | Năng | 20/02/2005 | 23SE4 | ||||
| 3 | 23NS063 | Lê Đình | Nghĩa | 23/06/2005 | 23NS1 | ||||
| 4 | 23IT.B138 | Nguyễn Đức Minh | Nghĩa | 06/05/2005 | 23SE5 | ||||
| 5 | 23IT.B139 | Trần Trung | Nghĩa | 07/11/2005 | 23SE5 | ||||
| 6 | 21IT430 | LÊ VĂN HOÀNG | NGUYÊN | 19/09/2003 | 21IR | ||||
| 7 | 23IT.B142 | Nguyễn Thái | Nguyên | 11/12/2005 | 23SE5 | ||||
| 8 | 23IT.B143 | Nguyễn Trung | Nguyên | 12/05/2005 | 23SE5 | ||||
| 9 | 23IT190 | Nguyễn Kim Thành | Nhân | 16/12/2005 | 23SE3 | ||||
| 10 | 23IT.B156 | Nguyễn Đức | Nhị | 29/03/2005 | 23SE5 | ||||
| 11 | 23NS075 | Lê Thanh | Phong | 22/03/2005 | 23NS1 | ||||
| 12 | 23NS077 | Nguyễn Dương Bảo | Phúc | 01/11/2005 | 23NS1 | ||||
| 13 | 22IT228 | HỒ VĨNH DUY | PHƯƠNG | 19/09/2004 | 22MC | ||||
| 14 | 23IT.EB079 | Lê Văn | Quân | 25/01/2005 | 23ITe1 | ||||
| 15 | 23IT227 | Thái Văn | Quý | 01/03/2005 | 23SE2 | ||||
| 16 | 23IT228 | Trần Thanh | Quý | 24/06/2005 | 23SE3 | ||||
| 17 | 23IT.B185 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 22/02/2005 | 23SE4 | ||||
| 18 | 23IT232 | Nguyễn Văn | Sanh | 05/12/2005 | 23SE3 | ||||
| 19 | 23IT235 | Hồ Văn | Sơn | 11/06/2005 | 23SE2 | ||||
| 20 | 23IT245 | Phan Thanh | Tâm | 15/01/2005 | 23SE2 | ||||
| 21 | 23IT.B195 | Đặng Bá Minh | Tân | 10/07/2005 | 23SE5 | ||||
| 22 | 23IT.B207 | Phan Đình | Thắng | 12/05/2005 | 23SE4 | ||||
| 23 | 23NS089 | Trần Đức | Thảo | 27/01/2005 | 23NS1 | ||||
| 24 | 23IT259 | Phạm Văn | Thiện | 04/04/2005 | 23MC | ||||
| 25 | 23IT264 | Trần Kim | Thịnh | 01/06/2005 | 23SE1 | ||||
| 26 | 23IT.B219 | Nguyễn Thị | Thương | 22/03/2005 | 23SE4 | ||||
| 27 | 23IT.B233 | Văn Khánh | Trình | 30/10/2005 | 23SE4 | ||||
| 28 | 23IT288 | Nguyễn Châu Thành | Trung | 09/11/2005 | 23SE1 | ||||
| 29 | 23IT291 | Phan Nguyễn Nhật | Trường | 07/02/2005 | 23SE3 | ||||
| 30 | 23IT292 | Trần Viết | Trường | 10/01/2005 | 23SE1 | ||||
| 31 | 23IT293 | Huỳnh Tuấn | Tú | 13/02/2005 | 23SE2 | ||||
| 32 | 23IT300 | Trần Quang | Tuấn | 13/11/2005 | 23SE3 | ||||
| 33 | 23IT.B243 | Đào Ngọc | Tuyển | 05/07/2005 | 23SE5 | ||||
| 34 | 23IT321 | Đào Thanh | Vương | 04/04/2005 | 23SE2 | ||||