| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 18/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Đạo đức trong kinh doanh (4) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: V.A304 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23EL003 | Hồ Đức | Anh | 26/01/2005 | 23EL1 | ||||
| 2 | 23EF004 | Nguyễn Thị | Ánh | 18/05/2005 | 23EF | ||||
| 3 | 23EL014 | Lê Phạm Kiều | Diễm | 06/09/2005 | 23EL2 | ||||
| 4 | 23ET004 | Nguyễn Thái Ái | Diễm | 25/08/2005 | 23ET | ||||
| 5 | 23BA006 | Mai Tiến | Dũng | 28/10/2005 | 23BA | ||||
| 6 | 23EL017 | Phạm Thị | Dung | 24/02/2005 | 23EL1 | ||||
| 7 | 23ET006 | Nguyễn Thùy | Dương | 15/05/2005 | 23ET | ||||
| 8 | 23ET007 | Huỳnh Thị Mỹ | Duyên | 16/08/2005 | 23ET | ||||
| 9 | 23EF010 | Phùng Minh | Đại | 21/07/2005 | 23EF | ||||
| 10 | 23ET003 | Trần Phương | Đạt | 14/12/2004 | 23ET | ||||
| 11 | 23ET005 | Nguyễn Xuân | Đức | 11/05/2005 | 23ET | ||||
| 12 | 24DM022 | NGÔ THỊ HOÀNG | GIA | 14/06/2006 | 24DM | ||||
| 13 | 23ET009 | Nguyễn Thị Ngọc | Hà | 08/10/2005 | 23ET | ||||
| 14 | 23EL025 | Trần Thị Thu | Hà | 22/12/2005 | 23EL1 | ||||
| 15 | 23ET011 | Nguyễn Thị Minh | Hải | 01/09/2005 | 23ET | ||||
| 16 | 23BA011 | Đoàn Ngọc | Hân | 10/09/2005 | 23BA | ||||
| 17 | 23EL029 | Đỗ Thu | Hằng | 25/07/2005 | 23EL1 | ||||
| 18 | 23IM008 | Hồ Thanh | Hiếu | 23/09/2005 | 23IM | ||||
| 19 | 23DM034 | Nguyễn Thị Mỹ | Hòa | 21/09/2005 | 23DM2 | ||||
| 20 | 23ET016 | Nguyễn Thanh | Hoài | 15/10/2005 | 23ET | ||||
| 21 | 23ET017 | Ngô Thị Như | Học | 18/09/2005 | 23ET | ||||
| 22 | 23ET018 | Nguyễn Thị Kim | Huệ | 01/12/2005 | 23ET | ||||
| 23 | 23BA017 | Nguyễn Hữu | Hùng | 10/09/2005 | 23BA | ||||
| 24 | 23ET019 | Nguyễn Đức | Huy | 18/11/2005 | 23ET | ||||
| 25 | 23IM013 | Nguyễn Ngọc | Huy | 15/09/2005 | 23IM | ||||
| 26 | 23DM044 | Nguyễn Yến | Khanh | 16/01/2005 | 23DM2 | ||||
| 27 | 23EL051 | Trương Thị Thúy | Kiều | 18/10/2005 | 23EL1 | ||||
| 28 | 23ET020 | Hách Thị Tú | Lan | 24/10/2005 | 23ET | ||||
| 29 | 23EL052 | Bùi Thị Mỹ | Lệ | 14/05/2005 | 23EL2 | ||||
| 30 | 23ET021 | Lê Thị Khánh | Linh | 30/05/2005 | 23ET | ||||