| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 18/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Đạo đức trong kinh doanh (5) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: V.A311 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23IM003 | Trần Tuấn | Anh | 17/05/2005 | 23IM | ||||
| 2 | 23EL007 | Nguyễn Hoàng Gia | Bảo | 14/04/2005 | 23EL1 | ||||
| 3 | 23EL008 | Đặng Thanh | Bình | 18/11/2005 | 23EL2 | ||||
| 4 | 23EF007 | Nguyễn Ngọc | Chu | 11/03/2005 | 23EF | ||||
| 5 | 23EL018 | Nguyễn Tiến | Dũng | 09/05/2005 | 23EL2 | ||||
| 6 | 23EL019 | Lê Nguyễn Minh | Duy | 27/03/2005 | 23EL1 | ||||
| 7 | 23EL012 | Ngô Quang | Đại | 20/01/2005 | 23EL2 | ||||
| 8 | 23EL013 | Phạm Thị Hồng | Đào | 27/07/2005 | 23EL1 | ||||
| 9 | 23EL023 | Lê Thị Trà | Giang | 10/05/2005 | 23EL1 | ||||
| 10 | 23IM007 | Phạm Khánh | Hà | 18/01/2005 | 23IM | ||||
| 11 | 23EF016 | Lê Nguyễn Minh | Hiếu | 26/01/2005 | 23EF | ||||
| 12 | 23EF017 | Nguyễn Bảo | Hiếu | 06/12/2003 | 23EF | ||||
| 13 | 23EL042 | Đinh Thị Ánh | Hoài | 08/08/2005 | 23EL2 | ||||
| 14 | 23BA015 | Nguyễn Thị Thu | Hoài | 23/02/2005 | 23BA | ||||
| 15 | 23IM011 | Trần Thị Thu | Hương | 16/09/2003 | 23IM | ||||
| 16 | 23BA019 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 03/02/2005 | 23BA | ||||
| 17 | 23IM014 | Nguyễn Ngọc | Khánh | 09/04/2005 | 23IM | ||||
| 18 | 23EL049 | Đặng Phạm Minh | Khoa | 28/05/2005 | 23EL1 | ||||
| 19 | 23BA021 | Nguyễn Thị Thúy | Kiều | 20/02/2004 | 23BA | ||||
| 20 | 23IM016 | Nguyễn Đức | Liêm | 21/10/2005 | 23IM | ||||
| 21 | 23BA030 | Phạm Thị Thùy | Linh | 12/06/2005 | 23BA | ||||
| 22 | 23IM018 | Hà Phước | Long | 13/11/2005 | 23IM | ||||
| 23 | 23EF024 | Trần Thị | Luyến | 21/09/2005 | 23EF | ||||
| 24 | 23EF025 | Võ Thị Thùy | Ly | 02/01/2005 | 23EF | ||||
| 25 | 23EL061 | Nguyễn Thị Xuân | Mai | 22/01/2004 | 23EL1 | ||||
| 26 | 23IM020 | Võ Thị | Mến | 30/06/2005 | 23IM | ||||
| 27 | 23EL063 | Trần Thị Cẩm | Minh | 24/09/2005 | 23EL1 | ||||
| 28 | 23EL065 | Bùi Thị My | My | 23/07/2005 | 23EL1 | ||||
| 29 | 23IM025 | Bùi Thị Kim | Ngân | 12/12/2005 | 23IM | ||||
| 30 | 23IM026 | Hồ Đắc | Nghĩa | 28/07/2005 | 23IM | ||||