| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 18/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Đạo đức trong kinh doanh (6) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: V.A402 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23EF002 | Trần Hồng | Anh | 25/01/2005 | 23EF | ||||
| 2 | 23DM007 | Dương Ngọc Tuyền | Châu | 16/05/2005 | 23DM2 | ||||
| 3 | 23IM004 | Nguyễn Ngọc Linh | Chi | 01/09/2005 | 23IM | ||||
| 4 | 23EL010 | Nguyễn Văn | Cơ | 28/06/2005 | 23EL2 | ||||
| 5 | 23BA007 | Nguyễn Thị Ánh | Dương | 26/03/2005 | 23BA | ||||
| 6 | 23IM006 | Hà Văn | Duy | 04/02/2005 | 23IM | ||||
| 7 | 23EF011 | Hồ Anh | Đào | 22/10/2005 | 23EF | ||||
| 8 | 23DM020 | Mai Thị Hồng | Hạnh | 10/05/2005 | 23DM2 | ||||
| 9 | 23DM030 | Nguyễn Thị | Hiệp | 26/11/2005 | 23DM2 | ||||
| 10 | 23DM031 | Trần Văn | Hiệp | 11/03/2005 | 23DM1 | ||||
| 11 | 23BA012 | Trần Trung | Hiếu | 23/06/2005 | 23BA | ||||
| 12 | 23DM040 | Nguyễn Khánh | Huyền | 25/07/2005 | 23DM2 | ||||
| 13 | 23DM046 | Nguyễn Vũ Thiên | Kim | 08/08/2005 | 23DM2 | ||||
| 14 | 23BA023 | Ngô Thị Kiều | Lan | 17/09/2005 | 23BA | ||||
| 15 | 23DM053 | Huỳnh Thị Trúc | Linh | 01/01/2005 | 23DM1 | ||||
| 16 | 23DM054 | Nguyễn Phạm Gia | Linh | 20/07/2005 | 23DM2 | ||||
| 17 | 23IM017 | Võ Thị Thùy | Linh | 09/05/2005 | 23IM | ||||
| 18 | 23DM063 | Trần Phương | Mai | 04/12/2005 | 23DM2 | ||||
| 19 | 23IM024 | Nguyễn Châu | My | 26/04/2005 | 23IM | ||||
| 20 | 23EL066 | Nguyễn Thị My | Na | 19/06/2005 | 23EL2 | ||||
| 21 | 23EF026 | Phùng Thị Mỹ | Nga | 15/03/2005 | 23EF | ||||
| 22 | 23DM065 | Lê Phạm Tuyết | Ngân | 25/06/2005 | 23DM2 | ||||
| 23 | 23BA040 | Lê Đức Anh | Nguyên | 04/04/2005 | 23BA | ||||
| 24 | 23EF030 | Nguyễn Thị Phương | Nhi | 05/09/2005 | 23EF | ||||
| 25 | 23EL083 | Trần Thị Tố | Nhi | 31/03/2005 | 23EL1 | ||||
| 26 | 23DM086 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 08/01/2005 | 23DM2 | ||||
| 27 | 23EL086 | Lê Nguyễn Mỹ | Nhung | 22/10/2005 | 23EL2 | ||||
| 28 | 23EF031 | Nguyễn Thị Trinh | Nữ | 27/08/2004 | 23EF | ||||
| 29 | 23DM090 | Huỳnh Thị Phương | Oanh | 03/09/2005 | 23DM2 | ||||
| 30 | 23DM091 | Phạm Hoàng | Oanh | 28/09/2005 | 23DM1 | ||||