ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 24/12/2021 |
Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (3) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: V.A214 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 19BA043 | Dương Thị Thanh | Nhàn | 04/07/2001 | 19BA | ||||
2 | 18IT232 | Lê Công | Nhất | 07/04/2000 | 18IT4 | ||||
3 | 18IT233 | Lương Thị Uyển | Nhi | 14/02/2000 | 18IT4 | ||||
4 | 19BA045 | Nguyễn Thị Ý | Nhi | 01/05/2001 | 19BA | ||||
5 | 19BA051 | H Mal | Niê | 16/08/2000 | 19BA | ||||
6 | 18IT237 | Trần Nam | Phương | 14/04/2000 | 18IT4 | ||||
7 | 18IT238 | Trần Nguyễn Anh | Quân | 09/01/2000 | 18IT4 | ||||
8 | 18IT168 | Trần Dương | Quang | 23/01/1999 | 18IT3 | ||||
9 | 18CE029 | Lê Ngọc | Sơn | 09/09/2000 | 18CE | ||||
10 | 18IT307 | Phạm Việt | Sỹ | 20/01/2000 | 18IT3 | ||||
11 | 18CE031 | Nguyễn Chí | Thành | 21/07/2000 | 18CE | ||||
12 | 18IT300 | Võ Văn | Thống | 06/09/2000 | 18IT5 | ||||
13 | 18IT248 | Lê Văn | Thuận | 04/10/2000 | 18IT4 | ||||
14 | 18IT109 | Trần Phước | Tín | 07/06/2000 | 18IT2 | ||||
15 | 18IT251 | Trịnh Quang | Tin | 04/11/1999 | 18IT4 | ||||
16 | 18IT253 | Tôn Thất Hoàn Thiện | Trí | 08/03/2000 | 18IT4 | ||||
17 | 19BA067 | Nguyễn Thị Kiều | Trinh | 04/12/2001 | 19BA | ||||
18 | 18IT254 | Hồ Văn | Trung | 24/12/1998 | 18IT4 | ||||
19 | 18IT255 | Lê Thị Thanh | Truyền | 09/07/1999 | 18IT4 | ||||
20 | 18IT185 | Đặng Anh | Tú | 04/09/2000 | 18IT3 | ||||
21 | 18IT257 | Hoàng Thanh | Tùng | 10/01/2000 | 18IT4 | ||||
22 | 18CE037 | Nguyễn Tuấn | Vương | 08/09/2000 | 18CE | ||||
23 | 18IT047 | Nguyễn Minh | Vỹ | 25/05/2000 | 18IT1 |