| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 18/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Chủ nghĩa xã hội khoa học (6) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: K.B209 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23DM043 | Hồ Ngọc Yến | Khanh | 13/01/2005 | 23DM1 | ||||
| 2 | 23ET023 | Lưu Thị Hoài | Linh | 01/04/2005 | 23ET | ||||
| 3 | 23IT150 | Hoàng Xuân | Luân | 27/07/2005 | 23GIT | ||||
| 4 | 21BA028 | ĐẶNG LÊ XUÂN | MAI | 05/08/2003 | 21GBA | ||||
| 5 | 22IT171 | LÊ TRẦN HỮU | MẠNH | 01/01/2004 | 22SE2 | ||||
| 6 | 22DA052 | NGUYỄN THỊ KHÁNH | NGUYÊN | 26/11/2004 | 22DA | ||||
| 7 | 23IT.B146 | Phạm Trung | Nguyên | 23/07/2005 | 23SE5 | ||||
| 8 | 22IT196 | HOÀNG THỊ ÁNH | NGUYỆT | 13/04/2004 | 22SE2 | ||||
| 9 | 23EL076 | Đoàn Yến | Nhi | 15/06/2005 | 23EL2 | ||||
| 10 | 22IT209 | NGUYỄN THỊ YẾN | NHI | 14/11/2004 | 22SE1 | ||||
| 11 | 23EL084 | Trần Huỳnh | Như | 29/11/2005 | 23EL2 | ||||
| 12 | 22IT220 | NGUYỄN THANH | PHONG | 06/01/2004 | 22SE2 | ||||
| 13 | 22IT224 | HOÀNG LÂM | PHÚC | 03/08/2004 | 22SE2 | ||||
| 14 | 22AD038 | NGUYỄN XUÂN | PHÚC | 21/10/2004 | 22AD | ||||
| 15 | 23EL091 | Lê Ngọc | Phước | 15/03/2005 | 23EL1 | ||||
| 16 | 22AD041 | HUỲNH TÔN MINH | QUÂN | 11/07/2004 | 22AD | ||||
| 17 | 23CE062 | Đào Xuân | Quang | 02/10/2005 | 23ES | ||||
| 18 | 22NS052 | NGUYỄN HUỲNH | QUANG | 01/12/2004 | 22NS | ||||
| 19 | 23IT.EB080 | Nguyễn Ngọc | Quang | 07/02/2005 | 23ITe2 | ||||
| 20 | 23EL096 | Lê Bảo | Quốc | 28/10/2005 | 23EL2 | ||||
| 21 | 22IT240 | LƯƠNG PHÚ | QUỐC | 20/11/2004 | 22IR | ||||
| 22 | 22IT.EB068 | NGUYỄN | QUYẾN | 10/01/2004 | 22ITe | ||||
| 23 | 23DM103 | Nguyễn Kim | Quyến | 18/04/2005 | 23DM2 | ||||
| 24 | 22IT244 | NGUYỄN VIẾT ANH | QUYỀN | 23/05/2004 | 22SE1 | ||||
| 25 | 23EL099 | Hoàng Hải | Sơn | 18/01/2005 | 23EL1 | ||||
| 26 | 23CE068 | Hoàng Thanh | Sơn | 10/12/2005 | 23ES | ||||