| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 19/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Kho dữ liệu (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A209 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 21IT598 | NGUYỄN THẾ | ANH | 26/07/2003 | 21SE5 | ||||
| 2 | 23IT.EB006 | Phạm Quang | Anh | 17/03/2005 | 23ITe2 | ||||
| 3 | 23IT.B016 | Lê Văn | Cảm | 10/01/2005 | 23SE5 | ||||
| 4 | 23IT.B034 | Đỗ Thảo | Dương | 27/07/2005 | 23SE5 | ||||
| 5 | 23IT.B030 | Phan Thị Hạ | Duy | 18/06/2005 | 23SE5 | ||||
| 6 | 22IT054 | TRẦN HÀ | DUY | 09/08/2004 | 22SE2 | ||||
| 7 | 22IT061 | NGUYỄN HỒ THÀNH | ĐẠT | 26/04/2004 | 22SE2 | ||||
| 8 | 23IT.B042 | Trần Văn | Định | 10/07/2005 | 23SE4 | ||||
| 9 | 22IT065 | HỒ ĐỨC | ĐOAN | 12/02/2004 | 22SE2 | ||||
| 10 | 23IT.EB024 | Võ Tấn | Đức | 23/07/2005 | 23ITe2 | ||||
| 11 | 23IT.EB028 | Hoàng Phan | Hà | 08/07/2005 | 23ITe2 | ||||
| 12 | 23IT.B052 | Ngô Võ Phương | Hiền | 29/03/2005 | 23SE5 | ||||
| 13 | 23IT.B055 | Hoàng Đức | Hiếu | 06/04/2005 | 23SE5 | ||||
| 14 | 23IT.B066 | Nguyễn Văn | Hoàng | 09/09/2005 | 23SE4 | ||||
| 15 | 23IT.B087 | Phạm Viết | Hưng | 09/02/2005 | 23SE5 | ||||
| 16 | 23IT.B075 | Lê Quốc | Huy | 10/06/2005 | 23SE4 | ||||
| 17 | 23IT.B081 | Phạm Mai Gia | Huy | 25/08/2005 | 23SE5 | ||||
| 18 | 23IT.B096 | Đoàn Hữu | Khánh | 13/12/2005 | 23SE5 | ||||
| 19 | 23IT.B106 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | 01/01/2005 | 23SE5 | ||||
| 20 | 23AI026 | Nguyễn Văn | Lâm | 10/03/2005 | 23AI | ||||
| 21 | 23IT.EB056 | Huỳnh Văn | Lợi | 13/05/2005 | 23ITe2 | ||||
| 22 | 23IT.B120 | Nguyễn Thanh | Long | 09/07/2005 | 23SE5 | ||||
| 23 | 23IT.B122 | Phạm Ngọc | Long | 26/11/2005 | 23SE4 | ||||
| 24 | 23AI028 | Phạm Viết Chí | Luân | 15/11/2005 | 23AI | ||||
| 25 | 23IT.B130 | Phạm Thị Trúc | Ly | 24/06/2005 | 23SE5 | ||||
| 26 | 23IT.EB062 | Nguyễn Thanh Thiên | Ngân | 18/07/2005 | 23ITe2 | ||||
| 27 | 23AI033 | Trần Lý | Nghĩa | 22/02/2005 | 23AI | ||||
| 28 | 22IT188 | ĐẶNG HỒNG | NGUYÊN | 14/05/2004 | 22SE2 | ||||
| 29 | 23IT.B141 | Nguyễn Đình Hoàng | Nguyên | 16/03/2005 | 23SE5 | ||||
| 30 | 23IT.B146 | Phạm Trung | Nguyên | 23/07/2005 | 23SE5 | ||||
| 31 | 23IT.B145 | Phan Phú | Nguyên | 24/08/2005 | 23SE5 | ||||
| 32 | 23AI036 | Lê Bá | Nhân | 12/02/2005 | 23AI | ||||
| 33 | 22AD034 | HÀNG THỌ VIỆT | NHẬT | 05/07/2004 | 22AD | ||||
| 34 | 23IT.B156 | Nguyễn Đức | Nhị | 29/03/2005 | 23SE5 | ||||
| 35 | 23IT.EB072 | Phạm Công | Phú | 03/03/2005 | 23ITe2 | ||||
| 36 | 23IT.EB074 | Nguyễn Đức | Phúc | 16/12/2005 | 23ITe2 | ||||
| 37 | 23IT.B182 | Hoàng Văn | Quyến | 11/07/2005 | 23SE5 | ||||
| 38 | 23IT.EB083 | Trần Kim | Quyên | 06/08/2005 | 23ITe1 | ||||
| 39 | 23IT.B188 | Nguyễn Thành | Sinh | 09/10/2005 | 23SE4 | ||||
| 40 | 23IT.B193 | Phùng Đức | Tài | 06/02/2005 | 23SE4 | ||||
| 41 | 23IT.EB088 | Nguyễn Thị Kim | Tâm | 14/02/2005 | 23ITe2 | ||||
| 42 | 23IT.EB089 | Đặng Ngọc | Tân | 25/03/2005 | 23ITe1 | ||||
| 43 | 23IT.B197 | Nguyễn Văn | Thái | 23/10/2005 | 23SE5 | ||||
| 44 | 23IT.EB096 | Vi Hữu | Thành | 05/08/2005 | 23ITe2 | ||||
| 45 | 23IT.B211 | Võ Ngọc | Thiện | 24/07/2005 | 23SE5 | ||||
| 46 | 23IT.EB102 | Nguyễn Võ Phước | Thịnh | 10/12/2005 | 23ITe2 | ||||
| 47 | 23IT.EB106 | Lê Nhật | Thuận | 20/09/2005 | 23ITe2 | ||||
| 48 | 23IT.B214 | Nguyễn Thanh | Thuận | 18/11/2005 | 23SE5 | ||||
| 49 | 23IT.B225 | Nguyễn Trần Hà | Tĩnh | 05/03/2005 | 23SE5 | ||||
| 50 | 22IT312 | PHAN VĂN | TRÍ | 10/08/2004 | 22SE1 | ||||
| 51 | 23IT.EB112 | Nguyễn Thị Tố | Trinh | 13/04/2005 | 23ITe2 | ||||
| 52 | 23AI051 | Thái Thành | Trung | 24/08/2004 | 23AI | ||||
| 53 | 23IT.EB114 | Nguyễn Bùi Anh | Tuấn | 05/11/2005 | 23ITe2 | ||||
| 54 | 23IT.EB118 | Trần Hoàng | Việt | 29/09/2005 | 23ITe2 | ||||
| 55 | 22AD059 | PHẠM VĂN NGỌC | VINH | 21/11/2002 | 22KIT | ||||
| 56 | 23IT.EB120 | Đặng Thanh | Vũ | 01/03/2005 | 23ITe2 | ||||
| 57 | 23AI055 | Lê Tiến | Vũ | 16/07/2005 | 23AI | ||||
| 58 | 23IT.B251 | Võ Văn Hoàng | Vũ | 12/06/2005 | 23SE5 | ||||
| 59 | 23AI058 | Trịnh Đình | Vượng | 01/06/2005 | 23AI | ||||
| 60 | 23IT.EB122 | Lê Thị Hạ | Vy | 02/05/2005 | 23ITe2 | ||||
| 61 | 23IT.EB124 | Đỗ Đặng | Ý | 01/09/2005 | 23ITe2 | ||||