| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 19/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Kho dữ liệu (7) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.A211 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23IT.EB002 | Đào Vũ | Anh | 10/01/2005 | 23KIT | ||||
| 2 | 20IT356 | Nguyễn Nhật | Anh | 04/11/2002 | 20AD | ||||
| 3 | 23IT.EB009 | Phạm Quốc | Bảo | 14/10/2005 | 23ITe1 | ||||
| 4 | 21IT396 | TRẦN PHẠM QUỐC | BẢO | 11/09/2003 | 21SE4 | ||||
| 5 | 23AI005 | Võ Nhật | Cường | 22/09/2005 | 23AI | ||||
| 6 | 23AI008 | Huỳnh Bá | Duy | 30/05/2005 | 23AI | ||||
| 7 | 23IT.EB026 | Nguyễn Văn Lê | Duy | 02/11/2005 | 23ITe2 | ||||
| 8 | 23AI011 | Đỗ Phú Minh | Đức | 22/09/2005 | 23AI | ||||
| 9 | 22IT.B077 | NGUYỄN TRUNG | HIẾU | 04/04/2004 | 22GIT | ||||
| 10 | 23IT086 | Nguyễn Minh | Hoàng | 16/05/2005 | 23GIT | ||||
| 11 | 22IT122 | NGUYỄN ĐĂNG | HƯNG | 12/10/2004 | 22SE2 | ||||
| 12 | 22IT137 | NGUYỄN VĨNH | KHANG | 07/01/2004 | 22SE1 | ||||
| 13 | 23IT128 | Đinh Minh | Khoa | 22/09/2005 | 23GIT | ||||
| 14 | 23IT.B127 | Lê Nguyễn Tự | Lực | 10/02/2005 | 23SE5 | ||||
| 15 | 23IT.B144 | Phan Hữu Khôi | Nguyên | 12/05/2005 | 23SE4 | ||||
| 16 | 22IT.B160 | NGUYỄN HỒNG | PHÚC | 09/08/2004 | 22SE2B | ||||
| 17 | 21IT439 | VÕ NGỌC | PHƯỚC | 14/03/2003 | 21SE4 | ||||
| 18 | 23IT.EB080 | Nguyễn Ngọc | Quang | 07/02/2005 | 23ITe2 | ||||
| 19 | 23IT.B196 | Trần Ninh Nhật | Tân | 29/06/2005 | 23SE4 | ||||
| 20 | 22IT275 | LÊ LONG | THIÊN | 17/01/2004 | 22SE2 | ||||
| 21 | 22IT282 | TRẦN THANH | THỊNH | 14/01/2004 | 22SE2 | ||||
| 22 | 23IT.EB105 | Huỳnh Thanh | Thuận | 26/03/2005 | 23ITe1 | ||||
| 23 | 22IT298 | NGUYỄN CHÁNH | TIẾN | 25/01/2004 | 22SE2 | ||||
| 24 | 23CE079 | Nguyễn Diên | Tiến | 01/06/2005 | 23SE4 | ||||
| 25 | 23IT.B223 | Trần Xuân | Tiến | 22/05/2005 | 23SE5 | ||||
| 26 | 23IT278 | Trương Phước | Toàn | 18/04/2005 | 23SE1 | ||||
| 27 | 22IT310 | ĐOÀN VĂN | TRÍ | 29/07/2004 | 22SE1 | ||||
| 28 | 23IT.B235 | Trịnh Hoàng | Trọng | 22/11/2005 | 23SE5 | ||||
| 29 | 22IT324 | BÙI QUỐC | TUẤN | 10/04/2004 | 22SE2 | ||||
| 30 | 22IT328 | NGÔ THANH | TUẤN | 02/11/2004 | 22SE2 | ||||
| 31 | 23IT313 | Nguyễn Thành | Vinh | 06/04/2005 | 23GIT | ||||
| 32 | 22IT341 | LÊ ANH | VŨ | 18/11/2003 | 22SE2 | ||||
| 33 | 23AI056 | Trương Tấn | Vũ | 24/01/2005 | 23AI | ||||