| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 23/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Kho dữ liệu (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A206 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23AI001 | Bùi Chấn | An | 09/07/2005 | 23AI | ||||
| 2 | 22IT002 | NGUYỄN DƯƠNG BÌNH | AN | 04/06/2004 | 22SE1 | ||||
| 3 | 23IT.EB005 | Nguyễn Văn Tuấn | Anh | 07/11/2005 | 23ITe1 | ||||
| 4 | 22IT007 | PHẠM THẾ | ANH | 16/01/2004 | 22SE1 | ||||
| 5 | 22IT021 | TRẦN QUỐC | BẢO | 14/06/2004 | 22SE1 | ||||
| 6 | 23AI006 | Đinh Quang | Dũng | 12/03/2005 | 23AI | ||||
| 7 | 23IT.EB025 | Đoàn Chí | Dũng | 19/05/2005 | 23ITe1 | ||||
| 8 | 22IT049 | LÊ THẾ | DŨNG | 20/02/2004 | 22SE2 | ||||
| 9 | 22IT066 | HỒ LƯU | ĐỨC | 01/04/2004 | 22SE1 | ||||
| 10 | 23IT.B047 | Trần Nguyên | Hạ | 01/04/2005 | 23SE5 | ||||
| 11 | 23IT.EB031 | Trần Lê Nguyên | Hải | 31/10/2005 | 23ITe1 | ||||
| 12 | 22IT085 | NGUYỄN | HIỆP | 24/08/2004 | 22SE1 | ||||
| 13 | 22IT088 | LÊ VIẾT MINH | HIẾU | 19/05/2004 | 22SE1 | ||||
| 14 | 23IT.EB037 | Nguyễn Văn | Hoàn | 08/04/2005 | 23ITe1 | ||||
| 15 | 22IT097 | MAI CÔNG | HOÀNG | 06/12/2004 | 22SE1 | ||||
| 16 | 23IT.EB039 | Nguyễn Thị | Hồng | 24/06/2005 | 23ITe1 | ||||
| 17 | 23AI019 | Trần Viên Duy | Hưng | 26/03/2005 | 23AI | ||||
| 18 | 22IT127 | LÊ THỊ THU | HƯƠNG | 21/06/2004 | 22SE1 | ||||
| 19 | 22IT108 | CHÂU QUANG | HUY | 01/10/2004 | 22SE1 | ||||
| 20 | 23AI016 | Hồ Đình Bách | Huy | 23/06/2005 | 23AI | ||||
| 21 | 23IT.EB043 | Huỳnh Ngọc | Huy | 15/11/2005 | 23ITe1 | ||||
| 22 | 23IT.B085 | Vương Quốc | Huy | 27/01/2005 | 23SE4 | ||||
| 23 | 22IT129 | NGUYỄN ĐÌNH | KHA | 24/01/2004 | 22SE2 | ||||
| 24 | 23AI020 | Nguyễn Minh | Khang | 07/02/2005 | 23AI | ||||
| 25 | 23AI021 | Ksơr Triệu Minh | Khánh | 27/02/2005 | 23AI | ||||
| 26 | 23AI024 | Ngô Anh | Khôi | 25/11/2005 | 23AI | ||||
| 27 | 23IT.EB051 | Lê Công Tuấn | Kiệt | 28/05/2005 | 23ITe1 | ||||
| 28 | 23IT.B113 | Đặng Thị Khánh | Linh | 13/05/2005 | 23SE4 | ||||
| 29 | 21IT210 | TRẦN HỮU HỒNG | LĨNH | 22/01/2003 | 21SE3 | ||||
| 30 | 22IT162 | HỒ DUY | LỢI | 09/08/2004 | 22SE1 | ||||
| 31 | 23IT.B128 | Hồ Thị Hải | Ly | 07/09/2005 | 23SE4 | ||||
| 32 | 22IT172 | CHÂU VĂN | MẪN | 17/02/2004 | 22SE1 | ||||
| 33 | 21AD038 | ĐẶNG NGUYÊN | MINH | 04/06/2003 | 21AD | ||||
| 34 | 23IT.B131 | Lê Nguyễn Quang | Minh | 28/09/2005 | 23SE4 | ||||
| 35 | 23IT.B133 | Nguyễn Thị Bình | Minh | 26/11/2005 | 23SE4 | ||||
| 36 | 23IT.EB060 | Lê Công Quốc | Mỹ | 17/11/2005 | 23ITe2 | ||||
| 37 | 22IT192 | NGUYỄN THÀNH | NGUYÊN | 07/08/2004 | 22SE2 | ||||
| 38 | 23IT.B152 | Phạm Minh | Nhật | 04/10/2005 | 23SE4 | ||||
| 39 | 22IT216 | PHẠM VĂN | PHÊ | 05/07/2004 | 22SE1 | ||||
| 40 | 22IT224 | HOÀNG LÂM | PHÚC | 03/08/2004 | 22SE2 | ||||
| 41 | 23IT216 | Trần Đăng Bảo | Phúc | 20/10/2005 | 23SE2 | ||||
| 42 | 23IT.B171 | Nguyễn Thị | Phương | 07/09/2005 | 23SE5 | ||||
| 43 | 22IT247 | PHẠM NHƯ | QUỲNH | 16/10/2004 | 22SE2 | ||||
| 44 | 22IT254 | THÂN VÕ ANH | TÀI | 21/12/2004 | 22SE1 | ||||
| 45 | 22IT262 | HỨA VIẾT | THÁI | 29/09/2004 | 22SE1 | ||||
| 46 | 22IT273 | PHẠM MINH | THẮNG | 18/03/2004 | 22SE2 | ||||
| 47 | 23IT.EB093 | Trần Quang | Thắng | 04/06/2005 | 23ITe1 | ||||
| 48 | 22IT267 | NGUYỄN DUY | THÀNH | 08/07/2004 | 22SE1 | ||||
| 49 | 22IT269 | TRẦN VĂN | THÀNH | 11/11/2004 | 22SE2 | ||||
| 50 | 23IT.EB098 | Nguyễn Phương | Thảo | 18/11/2005 | 23ITe2 | ||||
| 51 | 21IT583 | PHẠM VĂN | THIẾT | 20/01/2003 | 21SE2 | ||||
| 52 | 22IT293 | NGUYỄN ANH | THƯ | 29/05/2004 | 22SE2 | ||||
| 53 | 22IT295 | TRẦN THỊ LÂM | THƯ | 25/06/2004 | 22SE1 | ||||
| 54 | 22IT290 | NGUYỄN DIỆU | THÙY | 06/05/2004 | 22SE1 | ||||
| 55 | 23AI048 | Nguyễn Minh | Toàn | 16/05/2005 | 23AI | ||||
| 56 | 23IT.B233 | Văn Khánh | Trình | 30/10/2005 | 23SE4 | ||||
| 57 | 23CE.B025 | Phạm Nguyễn Phú | Trọng | 09/12/2005 | 23ITe1 | ||||
| 58 | 22IT318 | NGUYỄN | TRUNG | 26/10/2004 | 22SE1 | ||||
| 59 | 23IT.B240 | Huỳnh Văn | Tùng | 26/11/2005 | 23SE5 | ||||
| 60 | 22IT335 | BÙI VĂN | TƯỞNG | 28/12/2004 | 22SE2 | ||||
| 61 | 22NS082 | NGUYỄN THỊ TỐ | UYÊN | 19/10/2004 | 22SE1 | ||||
| 62 | 22IT351 | NGUYỄN THỊ NGỌC | VY | 03/03/2004 | 22SE1 | ||||
| 63 | 23IT.B254 | Hồ Trương Như | Ý | 05/07/2005 | 23SE5 | ||||