| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 23/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Kho dữ liệu (2) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.A209 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 22IT024 | LÊ BÁ | BẮC | 20/09/2004 | 22SE2 | ||||
| 2 | 22IT017 | NGÔ VĂN | BẢO | 27/02/2004 | 22SE2 | ||||
| 3 | 23AI003 | Lâm Kim | Chi | 10/04/2005 | 23AI | ||||
| 4 | 22IT038 | BÙI CÔNG | CHƯƠNG | 15/12/2004 | 22SE2 | ||||
| 5 | 23AI004 | Trương Đình | Cường | 03/02/2004 | 23AI | ||||
| 6 | 23IT.B025 | Võ Thị Kiều | Dung | 29/09/2005 | 23SE4 | ||||
| 7 | 22IT056 | ĐINH LÊ THÁI | DƯƠNG | 06/03/2004 | 22SE2 | ||||
| 8 | 23IT.B029 | Nguyễn Tấn | Duy | 18/10/2005 | 23SE4 | ||||
| 9 | 23IT.EB017 | Lê Duy | Đạt | 16/07/2005 | 23ITe1 | ||||
| 10 | 23IT.EB018 | Lê Quốc | Đạt | 05/09/2005 | 23ITe2 | ||||
| 11 | 23IT.B039 | Nguyễn Như | Đạt | 03/02/2005 | 23SE4 | ||||
| 12 | 23IT.B043 | Lê Văn Minh | Đức | 09/08/2005 | 23SE4 | ||||
| 13 | 22IT069 | TRẦN XUÂN | ĐỨC | 28/03/2004 | 22SE2 | ||||
| 14 | 23IT.EB023 | Võ Đình Minh | Đức | 14/01/2005 | 23ITe1 | ||||
| 15 | 23IT.B048 | Nguyễn Đức | Hải | 28/05/2005 | 23SE4 | ||||
| 16 | 23AI014 | Huỳnh Xuân | Hậu | 17/08/2005 | 23AI | ||||
| 17 | 23IT.B056 | Lê Quang | Hiếu | 13/09/2005 | 23SE4 | ||||
| 18 | 22IT126 | VÕ VĂN | HƯNG | 14/03/2004 | 22SE1 | ||||
| 19 | 22IT128 | NGUYỄN THANH | HỮU | 16/12/2004 | 22JIT | ||||
| 20 | 23IT.B073 | Lê Công | Huy | 29/09/2005 | 23SE4 | ||||
| 21 | 22IT114 | LÊ NGỌC | HUY | 11/04/2004 | 22SE2 | ||||
| 22 | 23IT.B076 | Nguyễn Gia | Huy | 31/10/2005 | 23SE4 | ||||
| 23 | 23IT.B108 | Trần Thị Thu | Lam | 05/10/2005 | 23SE4 | ||||
| 24 | 22IT152 | NGÔ THỊ MỸ | LÀNH | 18/04/2004 | 22SE2 | ||||
| 25 | 23AI027 | Trần Thị Thùy | Linh | 19/12/2005 | 23AI | ||||
| 26 | 23IT.B117 | Lê Thị Kiều | Loan | 13/08/2005 | 23SE4 | ||||
| 27 | 23IT.B118 | Đào Nhật | Long | 08/01/2005 | 23SE4 | ||||
| 28 | 23AI029 | Nguyễn Bình | Minh | 20/10/2005 | 23AI | ||||
| 29 | 23AI031 | Sử Thị Hà | My | 22/08/2005 | 23AI | ||||
| 30 | 23IT.EB061 | Nguyễn Ánh Kim | Ngân | 18/05/2004 | 23ITe1 | ||||
| 31 | 23IT.B138 | Nguyễn Đức Minh | Nghĩa | 06/05/2005 | 23SE5 | ||||
| 32 | 22IT184 | NGUYỄN THỊ THẢO | NGỌC | 05/01/2004 | 22SE1 | ||||
| 33 | 23AI034 | Nguyễn Hoàng Minh | Nguyên | 22/03/2005 | 23AI | ||||
| 34 | 23AI037 | Nguyễn Minh | Nhật | 16/07/2005 | 23AI | ||||
| 35 | 23AI038 | Đặng Trần Yến | Nhi | 16/01/2005 | 23AI | ||||
| 36 | 23AI039 | Nguyễn Hà | Nhi | 21/08/2005 | 23AI | ||||
| 37 | 23IT.B157 | Hồ Thị Hồng | Nhung | 23/09/2005 | 23SE4 | ||||
| 38 | 23IT.B160 | Đỗ Châu | Pha | 03/07/2004 | 23SE4 | ||||
| 39 | 23IT.EB071 | La Trương Hoàng | Phát | 05/12/2005 | 23ITe1 | ||||
| 40 | 23IT.EB073 | Đinh Công | Phúc | 06/06/2005 | 23ITe1 | ||||
| 41 | 23IT.B177 | Hồ Hoàng Anh | Quân | 18/03/2005 | 23SE5 | ||||
| 42 | 22IT.B170 | LÊ TĂNG PHÚ | QUÝ | 01/05/2004 | 22GIT | ||||
| 43 | 23IT.B180 | Nguyễn Thanh | Quý | 05/02/2005 | 23SE4 | ||||
| 44 | 22IT244 | NGUYỄN VIẾT ANH | QUYỀN | 23/05/2004 | 22SE1 | ||||
| 45 | 23AI042 | Nguyễn Ngọc Xuân | Quỳnh | 23/04/2005 | 23AI | ||||
| 46 | 23AI045 | Võ | Sơn | 17/01/2005 | 23AI | ||||
| 47 | 23IT.EB087 | Nguyễn Văn | Tài | 15/06/2005 | 23ITe1 | ||||
| 48 | 23AI046 | Ngô Mạnh | Tân | 23/07/2005 | 23AI | ||||
| 49 | 23IT.EB091 | Lê Hữu | Thái | 12/07/2005 | 23ITe1 | ||||
| 50 | 23IT.B204 | Nguyễn Thuận | Thảo | 04/10/2005 | 23SE5 | ||||
| 51 | 22IT271 | TRẦN THỊ THÔNG | THẢO | 28/09/2004 | 22SE2 | ||||
| 52 | 22IT291 | HUỲNH NGỌC AN | THUYÊN | 15/12/2004 | 22SE1 | ||||
| 53 | 22IT301 | PHẠM PHÚ MINH | TÍN | 27/12/2004 | 22SE1 | ||||
| 54 | 22IT307 | PHẠM KHÁNH | TRANG | 28/04/2004 | 22SE2 | ||||
| 55 | 23AI049 | Dương Thành | Trí | 24/04/2005 | 23AI | ||||
| 56 | 22IT313 | PHẠM MINH | TRÍ | 06/06/2004 | 22SE1 | ||||
| 57 | 23AI050 | Nguyễn Đức | Triển | 26/11/2005 | 23AI | ||||
| 58 | 23IT.B232 | Nguyễn Văn Quốc | Triệu | 17/08/2005 | 23SE5 | ||||
| 59 | 23IT.B234 | Nguyễn Đức | Trọng | 16/09/2005 | 23SE5 | ||||
| 60 | 22IT.B229 | LÊ VĂN | TRUNG | 23/03/2004 | 22SE1B | ||||
| 61 | 23AI053 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 19/11/2004 | 23AI | ||||
| 62 | 23AI057 | Phạm Kim | Vương | 23/08/2005 | 23AI | ||||