| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 24/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Kho dữ liệu (4)_GIT_TA | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A207 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23IT.EB001 | Võ Nguyễn Hoàng | An | 01/10/2005 | 23GITB | ||||
| 2 | 23IT.B005 | Phan Quốc | Anh | 25/10/2005 | 23SE5 | ||||
| 3 | 23IT.B009 | Đoàn Nguyên | Bảo | 01/07/2005 | 23SE4 | ||||
| 4 | 23IT.B010 | Võ Ngọc | Bảo | 13/09/2005 | 23SE4 | ||||
| 5 | 23IT.B013 | Hà Khánh | Bình | 11/12/2004 | 23GITB | ||||
| 6 | 23IT.B021 | Nguyễn Văn | Cường | 16/08/2005 | 23GITB | ||||
| 7 | 23IT.B026 | Nguyễn Lê Quốc | Dũng | 07/11/2005 | 23GITB | ||||
| 8 | 23IT.B035 | Trần Thị Thùy | Dương | 11/05/2005 | 23GITB | ||||
| 9 | 23IT.B031 | Trần Quang | Duy | 21/12/2005 | 23GITB | ||||
| 10 | 23IT.B041 | Lê Trần Bảo | Đăng | 06/12/2005 | 23SE5 | ||||
| 11 | 22IT.B046 | NGUYỄN TIẾN | ĐẠT | 29/12/2003 | 22KIT | ||||
| 12 | 23IT.B040 | Trương Huỳnh | Đạt | 04/04/2005 | 23SE4 | ||||
| 13 | 23IT.EB022 | Lê Quang | Đức | 28/10/2005 | 23ITe2 | ||||
| 14 | 23IT.B045 | Nguyễn Thành | Gôn | 01/05/2005 | 23SE4 | ||||
| 15 | 23IT.B049 | Nguyễn Hồng | Hải | 28/10/2005 | 23GITB | ||||
| 16 | 23IT.B058 | Trương Nguyễn Trung | Hiếu | 16/10/2005 | 23SE4 | ||||
| 17 | 23IT.B060 | Trịnh Xuân | Hòa | 03/08/2005 | 23GITB | ||||
| 18 | 23IT.B065 | Nguyễn Văn | Hoàng | 26/04/2005 | 23GITB | ||||
| 19 | 23IT.B068 | Lê Văn | Huân | 20/08/2005 | 23GITB | ||||
| 20 | 23IT.B069 | Nguyễn Văn | Hùng | 22/06/2005 | 23GITB | ||||
| 21 | 23IT.B078 | Nguyễn Phan Nhật | Huy | 01/11/2005 | 23GITB | ||||
| 22 | 23IT.B082 | Phạm Ngọc Quốc | Huy | 13/08/2005 | 23GITB | ||||
| 23 | 23IT.B090 | Mai Trọng | Khải | 04/06/2005 | 23SE5 | ||||
| 24 | 23IT.B091 | Nguyễn Đắc | Khải | 30/06/2005 | 23GITB | ||||
| 25 | 23IT.B095 | Bùi Quốc | Khánh | 16/09/2005 | 23GITB | ||||
| 26 | 23IT.B099 | Rcăm Y | Khiêm | 10/03/2005 | 23GITB | ||||
| 27 | 23IT.B101 | Dương Mạnh | Khỏe | 27/10/2005 | 23GITB | ||||
| 28 | 23IT.B110 | Lê Thái | Lâm | 18/11/2005 | 23GITB | ||||
| 29 | 23IT.B111 | Nguyễn Hồng Tuấn | Lâm | 15/06/2005 | 23GITB | ||||
| 30 | 23IT.B115 | Lê Ngọc Khánh | Linh | 01/05/2005 | 23GITB | ||||
| 31 | 22IT.B121 | NGUYỄN THỊ THÙY | LINH | 04/02/2004 | 22KIT | ||||
| 32 | 23IT.B119 | Nguyễn Hoàng | Long | 22/03/2005 | 23GITB | ||||
| 33 | 23IT.B123 | Trương Minh Khánh | Long | 14/12/2005 | 23GITB | ||||
| 34 | 23IT.B135 | Võ Thành | Nam | 25/01/2005 | 23SE4 | ||||
| 35 | 23IT.B137 | Nguyễn Bá | Nghĩa | 17/09/2005 | 23GITB | ||||
| 36 | 22IT.B152 | LÊ ANH | NHÂN | 03/03/2004 | 22GIT | ||||
| 37 | 23IT.B148 | Đào Duy | Nhật | 26/01/2005 | 23SE4 | ||||
| 38 | 22IT.B153 | HỒ ĐẮC MINH | NHẬT | 29/01/2004 | 22SE2B | ||||
| 39 | 23IT.B149 | Ngô Thế | Nhật | 21/04/2005 | 23SE5 | ||||
| 40 | 23IT.B151 | Nguyễn Xuân Hoàng | Nhật | 03/12/2005 | 23SE4 | ||||
| 41 | 23IT.B154 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 01/03/2005 | 23GITB | ||||
| 42 | 23IT.B155 | Phạm Lan | Nhi | 28/02/2005 | 23GITB | ||||
| 43 | 23IT.B167 | Phan Hồng | Phúc | 10/08/2005 | 23SE5 | ||||
| 44 | 23IT.B168 | Võ Tiến | Phúc | 29/01/2005 | 23SE5 | ||||
| 45 | 23IT.B181 | Phạm Anh | Quyền | 01/01/2005 | 23GITB | ||||
| 46 | 23IT.B183 | Lê Dương Yến | Quỳnh | 25/10/2005 | 23GITB | ||||
| 47 | 23IT.B192 | Hoàng Tấn | Tài | 26/08/2005 | 23SE5 | ||||
| 48 | 22IT.B182 | NGUYỄN THỊ | TÂM | 16/12/2004 | 22KIT | ||||
| 49 | 23IT.B205 | Lê Thị | Thắm | 10/12/2005 | 23GITB | ||||
| 50 | 23IT.B226 | Lê Minh | Toàn | 03/03/2005 | 23GITB | ||||
| 51 | 23IT.B228 | Phạm Văn | Toàn | 27/02/2005 | 23SE4 | ||||
| 52 | 23IT.B236 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trung | 25/01/2005 | 23GITB | ||||
| 53 | 22AD052 | NGUYỄN VĂN QUANG | TRƯỜNG | 26/12/2004 | 22AD | ||||
| 54 | 23IT.EB115 | Trần Ngọc Thanh | Tùng | 20/05/2005 | 23ITe1 | ||||
| 55 | 23IT.B242 | Nguyễn Đức Hoài | Tuy | 02/01/2005 | 23GITB | ||||
| 56 | 23IT.B245 | Vi Trung | Việt | 22/07/2005 | 23GITB | ||||
| 57 | 23IT.EB119 | Trần Thành | Vinh | 06/08/2005 | 23ITe1 | ||||
| 58 | 23IT.B247 | Võ Văn | Vinh | 19/12/2005 | 23SE4 | ||||
| 59 | 23IT.B249 | Lê Hoàng | Vũ | 07/09/2005 | 23GITB | ||||