ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 24/12/2021 |
Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (4) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: V.A405 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 19BA036 | Trương Thùy | Linh | 11/09/2001 | 19BA | ||||
2 | 18CE039 | Lê Phi | Long | 13/04/2000 | 18CE | ||||
3 | 18IT282 | Phan Việt | Long | 23/06/2000 | 18IT5 | ||||
4 | 19BA037 | Lê Thị | Miền | 29/08/2001 | 19BA | ||||
5 | 18IT083 | Nguyễn Thị Nguyệt | Minh | 14/02/2000 | 18IT2 | ||||
6 | 18IT026 | Nguyễn Viết | Nam | 20/06/2000 | 18IT1 | ||||
7 | 18IT027 | Phùng Văn | Nam | 15/02/2000 | 18IT1 | ||||
8 | 18IT285 | Thái Thị Quỳnh | Nga | 23/10/2000 | 18IT5 | ||||
9 | 18IT342 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 21/03/2000 | 18IT5 | ||||
10 | 18IT028 | Phan Trần Bảo | Ngọc | 27/06/2000 | 18IT1 | ||||
11 | 18IT088 | Võ Thị Minh | Nguyệt | 22/02/2000 | 18IT2 | ||||
12 | 18IT231 | Trương Quang | Nhã | 31/07/2000 | 18IT4 | ||||
13 | 18IT345 | Phạm Văn | Nhất | 26/06/2000 | 18IT5 | ||||
14 | 18IT162 | Võ Quốc | Nhật | 30/08/2000 | 18IT3 | ||||
15 | 19BA046 | Trần Yến | Nhi | 22/04/2001 | 19BA | ||||
16 | 19BA049 | Huỳnh Nguyễn Quỳnh | Như | 22/10/2001 | 19BA | ||||
17 | 19BA047 | Lê Thị Cẩm | Nhung | 25/01/2001 | 19BA | ||||
18 | 18IT234 | Nguyễn Hoàng | Nhựt | 09/02/2000 | 18IT4 | ||||
19 | 18IT235 | Trần Nhất | Phiên | 06/10/2000 | 18IT4 | ||||
20 | 19BA052 | Đào Huỳnh Thị Diễm | Phúc | 14/02/2001 | 19BA | ||||
21 | 18IT033 | Hoàng Ngọc | Phương | 08/01/2000 | 18IT1 | ||||
22 | 18IT288 | Mai Văn | Quang | 31/12/2000 | 18IT5 | ||||
23 | 19BA055 | Võ Thị | Sao | 22/04/2001 | 19BA |