| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 25/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Quản trị chuỗi cung ứng (1)_GBA,BA_TA | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A302 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23EL001 | Đoàn Quang | An | 09/05/2005 | 23EL1 | ||||
| 2 | 23EL004 | Hồ Thị Lan | Anh | 12/01/2005 | 23EL2 | ||||
| 3 | 23BA002 | Trịnh Thị Hồng | Anh | 20/01/2005 | 23GBA | ||||
| 4 | 23EL010 | Nguyễn Văn | Cơ | 28/06/2005 | 23EL2 | ||||
| 5 | 23EL012 | Ngô Quang | Đại | 20/01/2005 | 23EL2 | ||||
| 6 | 23BA008 | Nguyễn Thị Trà | Giang | 06/04/2005 | 23GBA | ||||
| 7 | 23EL025 | Trần Thị Thu | Hà | 22/12/2005 | 23EL1 | ||||
| 8 | 23BA010 | Nguyễn Dương | Hải | 21/07/2005 | 23GBA | ||||
| 9 | 23EL027 | Phạm Đình Hoàng | Hải | 31/10/2005 | 23EL1 | ||||
| 10 | 23EL045 | Huỳnh Thị Thanh | Huyền | 03/07/2005 | 23EL1 | ||||
| 11 | 23EL047 | Nguyễn Ngọc Dương | Khánh | 28/01/2005 | 23EL1 | ||||
| 12 | 23EL051 | Trương Thị Thúy | Kiều | 18/10/2005 | 23EL1 | ||||
| 13 | 23BA025 | Mai Thị Mỹ | Linh | 04/01/2005 | 23GBA | ||||
| 14 | 23BA028 | Nguyễn Lê Diệu | Linh | 25/06/2005 | 23GBA | ||||
| 15 | 23BA029 | Phạm Thị Diệu | Linh | 01/06/2005 | 23BA | ||||
| 16 | 23BA031 | Phạm Bảo | Long | 30/03/2005 | 23GBA | ||||
| 17 | 23BA033 | Bùi Thị Thảo | Ly | 01/01/2005 | 23GBA | ||||
| 18 | 23BA035 | Đặng Ngọc | Mừng | 25/03/2005 | 23BA | ||||
| 19 | 23EL067 | Nguyễn Thị Na | Na | 17/11/2005 | 23EL1 | ||||
| 20 | 22EL022 | LÊ PHƯƠNG | NGA | 09/04/2004 | 22EL1 | ||||
| 21 | 23BA040 | Lê Đức Anh | Nguyên | 04/04/2005 | 23BA | ||||
| 22 | 23EL072 | Ngô Hữu | Nguyên | 28/09/2005 | 23EL2 | ||||
| 23 | 23EL073 | Trần Lê Khôi | Nguyên | 18/10/2005 | 23EL1 | ||||
| 24 | 22EL098 | LÊ THỊ THANH | NHÀN | 14/11/2004 | 22EL2 | ||||
| 25 | 23EL076 | Đoàn Yến | Nhi | 15/06/2005 | 23EL2 | ||||
| 26 | 23EL083 | Trần Thị Tố | Nhi | 31/03/2005 | 23EL1 | ||||
| 27 | 23BA042 | Lê Thị | Nhung | 07/11/2005 | 23BA | ||||
| 28 | 23BA045 | Phan Thị Ngọc | Oanh | 27/05/2005 | 23BA | ||||
| 29 | 23EL091 | Lê Ngọc | Phước | 15/03/2005 | 23EL1 | ||||
| 30 | 23BA048 | Lương Thị Thu | Phương | 13/08/2005 | 23BA | ||||
| 31 | 23EL094 | Võ Thị Hạnh | Phương | 23/06/2005 | 23EL2 | ||||
| 32 | 23BA054 | Huỳnh Thị Hồng | Sen | 16/03/2005 | 23BA | ||||
| 33 | 23BA056 | Phan Thị Minh | Thanh | 10/10/2005 | 23GBA | ||||
| 34 | 23EL108 | Nguyễn Nhuận Niên | Thảo | 06/02/2005 | 23EL2 | ||||
| 35 | 23EL110 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 08/09/2005 | 23EL2 | ||||
| 36 | 23EL112 | Trần Hữu | Thảo | 22/05/2005 | 23EL2 | ||||
| 37 | 23BA060 | Trương Phan Gia | Thịnh | 24/09/2005 | 23GBA | ||||
| 38 | 23EL118 | Hoàng Thị Minh | Thư | 12/12/2005 | 23EL2 | ||||
| 39 | 23EL120 | Nguyễn Lê Kiều | Thư | 15/05/2005 | 23EL2 | ||||
| 40 | 22BA102 | PHẠM MINH | THƯ | 12/01/2004 | 22BA | ||||
| 41 | 23EL122 | Xe Nguyễn Anh | Thư | 23/05/2005 | 23EL2 | ||||
| 42 | 23EL124 | Nguyễn Ngọc | Tiên | 18/07/2005 | 23EL2 | ||||
| 43 | 23EL127 | Đoàn Thị | Tình | 05/02/2005 | 23EL1 | ||||
| 44 | 23EL134 | Đặng Ngọc | Trân | 06/03/2005 | 23EL2 | ||||
| 45 | 23EL135 | Đặng Phạm Hoài | Trân | 30/07/2005 | 23EL1 | ||||
| 46 | 23EL138 | Trần Huỳnh Thiên | Trang | 01/01/2005 | 23EL2 | ||||
| 47 | 23BA067 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 26/12/2005 | 23GBA | ||||
| 48 | 23EL143 | Nguyễn Quang | Trường | 11/01/2005 | 23EL1 | ||||
| 49 | 23EL145 | Lê Thị Ánh | Tuyết | 13/07/2005 | 23EL1 | ||||
| 50 | 23BA070 | Lê Thị Thảo | Uyên | 12/01/2004 | 23GBA | ||||
| 51 | 23BA077 | Phan Thị Thảo | Vy | 01/03/2005 | 23BA | ||||
| 52 | 23EL155 | Huỳnh Thị Kim | Yến | 31/10/2005 | 23EL1 | ||||
| 53 | 23EL156 | Nguyễn Thị Minh | Yến | 17/01/2005 | 23EL2 | ||||