ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 24/12/2021 |
Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (4) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: V.B203 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 18IT350 | Nguyễn Trọng | Tài | 20/03/2000 | 18IT5 | ||||
2 | 18IT294 | Nguyễn Trọng | Tâm | 01/03/2000 | 18IT5 | ||||
3 | 18IT246 | Hoàng Đình | Thảo | 10/01/2000 | 18IT4 | ||||
4 | 18IT104 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 06/05/2000 | 18IT2 | ||||
5 | 18IT297 | Phạm Thị Bích | Thảo | 12/10/2000 | 18IT5 | ||||
6 | 19BA058 | Đỗ Thị Kim | Thoa | 16/12/2001 | 19BA | ||||
7 | 19BA066 | Đoàn Thị Bão | Trâm | 16/06/2001 | 19BA | ||||
8 | 19BA069 | Trần Công | Trúc | 02/09/2001 | 19BA | ||||
9 | 18IT184 | Hoàng Anh | Trường | 21/09/2000 | 18IT3 | ||||
10 | 19BA070 | Lê Minh | Trường | 17/08/2001 | 19BA | ||||
11 | 18IT303 | Dương Văn | Tuấn | 15/03/2000 | 18IT5 | ||||
12 | 19BA071 | Nguyễn Văn | Tuấn | 03/04/2001 | 19BA | ||||
13 | 18IT186 | Đỗ Thanh | Tùng | 29/05/2000 | 18IT3 | ||||
14 | 19BA072 | Phạm Nhã | Uyên | 01/10/2001 | 19BA | ||||
15 | 19BA073 | Phan Ngọc Thảo | Uyên | 04/09/2001 | 19BA | ||||
16 | 18IT361 | Lê Viết | Việt | 16/12/1999 | 18IT5 | ||||
17 | 18IT362 | Nguyễn Tấn | Vũ | 29/07/2000 | 18IT5 | ||||
18 | 18CE038 | Trần Đăng | Vương | 23/09/2000 | 18CE | ||||
19 | 19BA075 | Hồ Thị Như | Ý | 18/08/2001 | 19BA |