DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ
Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 Ngày thi: 19/12/2025
Tên lớp học phần: Lập trình di động (1) Giờ thi:      13h00        Phòng thi: V.A209
Số tín chỉ: 3 Phòng KT&ĐBCL:
STT THÔNG TIN SINH VIÊN GHI CHÚ
SỐ THẺ HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP SH
1 23DA001 Nguyễn Lê Tú Anh 23/09/2005 23DA
2 21IT598 NGUYỄN THẾ ANH 26/07/2003 21SE5
3 23DA002 Nguyễn Thị Tuyết Anh 02/03/2005 23DA
4 24AI004 HỒ VĂN BẢO 16/06/2006 24AI
5 21CE068 VŨ GIA BẢO 26/03/2003 21CE2
6 23DA007 Phạm Thị Mai Bình 05/12/2005 23DA
7 22DA008 MAI THANH CHÂU 05/07/2004 22DA
8 21IT331 NGUYỄN VĂN QUỐC CƯỜNG 11/05/2003 21MC
9 23DA009 Lê Hoàng Diệp 04/12/2005 23DA
10 23DA014 Hứa Văn Mỹ Duyên 11/05/2005 23DA
11 21IT008 ĐỖ HOÀNG HẢI ĐĂNG 23/02/2003 21GIT
12 23DA008 Đoàn Võ Khoa Điềm 01/10/2005 23DA
13 23DA011 Phạm Quang Được 05/09/2005 23DA
14 23DA015 Hoàng Trà Giang 13/03/2005 23DA
15 23DA016 Huỳnh Bảo Hân 19/03/2005 23DA
16 23DA017 Lương Thị Hiền 23/12/2005 23DA
17 23IT077 Nguyễn Trung Hiếu 16/09/2005 23SE2
18 23DA019 Nguyễn Xuân Anh Hùng 29/01/2005 23DA
19 23DA020 Nguyễn Ngọc Huy 20/07/2005 23DA
20 21CE024 TRẦN HOÀNG HUY 02/09/2003 21CE1
21 23DA021 Huỳnh Thị Thanh Huyền 18/06/2005 23DA
22 22DA036 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 21/03/2004 22DA
23 23DA022 Đỗ Phú Khải 01/01/2005 23DA
24 23DA024 Phan Vũ Khánh 06/11/2005 23DA
25 23DA025 Trương Quốc Khánh 12/08/2005 23DA
26 23DA026 Trần Ngọc Minh Khôi 02/07/2003 23DA
27 23DA027 Đặng Hồ Anh Kiên 21/01/2005 23DA
28 23DA028 Trần Trung Kiên 17/09/2005 23DA
29 23DA029 Nguyễn Trường Lâm 05/02/2005 23DA
30 23DA030 Nguyễn Thị Ngọc Lan 31/01/2005 23DA
31 23DA031 Lê Thị Tài Linh 28/11/2005 23DA
32 21IT293 NGUYỄN THIÊN MINH 19/02/2003 21SE2
33 23DA040 Nguyễn Đình Phương Nam 19/01/2005 23DA
34 23DA041 Trịnh Thị Thúy Nga 02/09/2005 23DA
35 21CE034 HOÀNG MINH NGHĨA 23/12/2003 21CE1
36 21DA035 NGUYỄN THANH BẢO NGỌC 17/11/2003 21DA
37 23DA044 Đoàn Thảo Nguyên 04/03/2005 23DA
38 20IT167 Hà Bảo Nguyên 30/01/2002 20SE4
39 23DA046 Trịnh Minh Nguyên 30/03/2005 23DA
40 23DA048 Đặng Minh Nhật 14/04/2005 23DA
41 21IT219 TRẦN VĂN NHỚ 18/12/2003 21NS
42 23IT.EB073 Đinh Công Phúc 06/06/2005 23ITe1
43 21CE040 NGUYỄN TẤN PHƯƠNG 24/10/2003 21CE1
44 23DA054 Lê Văn Quyết 25/01/2005 23DA
45 22DA064 LƯƠNG THỊ NHỨT SƯƠNG 18/06/2003 22DA
46 23DA058 Châu Nguyễn Minh Tâm 05/12/2005 23DA
47 21CE046 NGUYỄN DUY ĐẠI THẠCH 09/05/2003 21CE1
48 23IT258 Võ Huỳnh Hiếu Thiên 16/07/2005 23SE3
49 21CE050 NGUYỄN TẤN THÔNG 03/12/2003 21CE1
50 21IT053 PHẠM QUANG TRUNG 06/08/2003 21GIT
51 23DA068 Nguyễn Văn Tuấn 20/08/2005 23DA
52 23IT.B242 Nguyễn Đức Hoài Tuy 02/01/2005 23GITB
53 21CE064 VÕ TƯỜNG BÁ VIỆT 21/09/2003 21CE1
54 21CE065 VÕ VĂN VIỆT 25/05/2003 21CE1
55 23DA070 Nguyễn Chí Vỹ 11/12/2005 23DA