| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 19/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Lập trình di động (2) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.A210 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23DA003 | Trịnh Quang | Anh | 05/07/2005 | 23DA | ||||
| 2 | 23DA004 | Nguyễn Tùng | Bách | 10/02/2005 | 23DA | ||||
| 3 | 23DA005 | Đoàn Thị | Bân | 07/09/2004 | 23DA | ||||
| 4 | 23CE.B003 | Phan Đình | Cường | 27/10/2005 | 23ES | ||||
| 5 | 23DA012 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 21/10/2005 | 23DA | ||||
| 6 | 23DA013 | Nguyễn Thùy | Dương | 19/06/2005 | 23DA | ||||
| 7 | 23CE.B004 | Trần Văn | Đạt | 12/12/2005 | 23ES | ||||
| 8 | 23DA010 | Lê Hoàng Thục | Đoan | 14/02/2005 | 23DA | ||||
| 9 | 23CE.B009 | Lê Anh Minh | Hiếu | 26/07/2005 | 23ES | ||||
| 10 | 20IT430 | Nguyễn Huy | Hoàng | 14/02/2002 | 20AD | ||||
| 11 | 23CE.B011 | Nguyễn Chấn | Huy | 16/02/2005 | 23ES | ||||
| 12 | 23DA023 | Trần Văn | Khang | 27/08/2005 | 23DA | ||||
| 13 | 23DA032 | Nguyễn Thị Khánh | Linh | 26/09/2005 | 23DA | ||||
| 14 | 23DA033 | Nguyễn Thị Tài | Linh | 02/09/2005 | 23DA | ||||
| 15 | 23DA034 | Trần Thị Yến | Linh | 09/04/2005 | 23DA | ||||
| 16 | 23CE.B013 | Nguyễn Phi | Long | 08/11/2005 | 23ES | ||||
| 17 | 23DA035 | Trần Văn | Long | 04/06/2005 | 23DA | ||||
| 18 | 23CE.B014 | Huỳnh Quốc | Lưu | 20/02/2005 | 23ES | ||||
| 19 | 23DA036 | Lê Thị Diệu | Mai | 25/09/2005 | 23DA | ||||
| 20 | 23DA037 | Ngô Thị Thanh | Mai | 13/07/2005 | 23DA | ||||
| 21 | 23DA038 | Ngô Thị Xuân | Mai | 24/05/2005 | 23DA | ||||
| 22 | 23DA039 | Lê Thị Trà | My | 24/10/2005 | 23DA | ||||
| 23 | 23DA042 | Trương Thị | Ngân | 17/01/2005 | 23DA | ||||
| 24 | 23CE.B015 | Vũ Hiếu | Nghĩa | 17/05/2005 | 23IC | ||||
| 25 | 23DA043 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 14/12/2005 | 23DA | ||||
| 26 | 23CE.B016 | Nguyễn Thị | Nguyên | 11/11/2005 | 23IC | ||||
| 27 | 23DA047 | Lê Thị Minh | Nguyệt | 01/02/2005 | 23DA | ||||
| 28 | 23CE.B017 | Phan Thanh | Nhật | 22/04/2005 | 23ES | ||||
| 29 | 23DA049 | Nguyễn Thị Phương | Nhi | 16/03/2005 | 23DA | ||||
| 30 | 23DA050 | Doãn Phan Quỳnh | Như | 23/07/2005 | 23DA | ||||
| 31 | 23DA051 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 02/03/2005 | 23DA | ||||
| 32 | 23DA052 | Lê Thị Hồng | Nhung | 25/01/2005 | 23DA | ||||
| 33 | 23CE.B018 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | 12/06/2005 | 23ES | ||||
| 34 | 23CE.B019 | Bùi Trần Bảo | Phúc | 09/07/2005 | 23ES | ||||
| 35 | 23DA055 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 25/08/2005 | 23DA | ||||
| 36 | 23DA057 | Đỗ Thị Ngọc | Sương | 09/07/2005 | 23DA | ||||
| 37 | 21CE047 | TRẦN ĐỨC | THẮNG | 27/04/2003 | 21CE1 | ||||
| 38 | 23CE.B020 | Đinh Văn | Thành | 10/11/2005 | 23IC | ||||
| 39 | 23DA059 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 10/04/2005 | 23DA | ||||
| 40 | 23CE.B021 | Lê Huyền | Thương | 10/02/2005 | 23ES | ||||
| 41 | 23DA060 | Võ Hòa | Thương | 23/11/2005 | 23DA | ||||
| 42 | 23DA061 | Hồ Thị Thủy | Tiên | 21/07/2005 | 23DA | ||||
| 43 | 23DA062 | Tăng Thùy | Tiên | 16/04/2005 | 23DA | ||||
| 44 | 23DA063 | Trần Ngô | Toàn | 22/03/2005 | 23DA | ||||
| 45 | 23DA065 | Huỳnh Ngọc Bảo | Trâm | 20/01/2005 | 23DA | ||||
| 46 | 23CE.B023 | Thân Nguyễn Quỳnh | Trâm | 28/10/2005 | 23IC | ||||
| 47 | 23DA066 | Hồ Thị Thùy | Trang | 05/07/2005 | 23DA | ||||
| 48 | 23DA067 | Nguyễn Thu | Trang | 19/03/2005 | 23DA | ||||
| 49 | 23CE.B028 | Lê Quốc | Tùng | 25/07/2005 | 23IC | ||||
| 50 | 23CE.B032 | SAISATHONE | VONGVILAY | 09/04/2001 | 23ES | ||||
| 51 | 23DA071 | Lê Thị Như | Ý | 04/04/2005 | 23DA | ||||