| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 19/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Chuyển mạch và định tuyến (2) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.A304 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23NS001 | Bùi Thanh | An | 22/03/2005 | 23NS1 | ||||
| 2 | 23NS003 | Đỗ Văn Thắng | Anh | 29/04/2005 | 23NS1 | ||||
| 3 | 23NS007 | Nguyễn Đăng Gia | Bảo | 10/06/2005 | 23NS1 | ||||
| 4 | 23NS008 | Nguyễn Văn Thái | Bảo | 03/01/2005 | 23NS2 | ||||
| 5 | 23NS010 | Hoàng Văn | Bin | 02/04/2005 | 23NS2 | ||||
| 6 | 20IT251 | Nguyễn Trung | Bình | 15/08/2001 | 20NS | ||||
| 7 | 23NS011 | Trần Thanh | Bình | 11/09/2005 | 23NS1 | ||||
| 8 | 23NS012 | Nguyễn Thành | Danh | 23/04/2005 | 23NS2 | ||||
| 9 | 22NS009 | NGUYỄN VĂN TIẾN | DŨNG | 02/09/2004 | 22NS | ||||
| 10 | 21IT540 | LÊ VĂN | DƯƠNG | 02/03/2003 | 21NS | ||||
| 11 | 23NS017 | Nguyễn Thành | Đạt | 19/09/2005 | 23NS1 | ||||
| 12 | 23NS019 | Huỳnh Nguyên | Đức | 05/09/2005 | 23NS1 | ||||
| 13 | 23NS020 | Phạm Anh | Đức | 16/10/2005 | 23NS2 | ||||
| 14 | 23NS022 | Trịnh Thị Hương | Giang | 14/12/2005 | 23NS2 | ||||
| 15 | 22NS016 | LÊ THANH | HẢI | 02/08/2004 | 22NS | ||||
| 16 | 23NS030 | Hoàng Phi | Hòa | 17/05/2005 | 23NS2 | ||||
| 17 | 23NS033 | Trương | Hoàng | 17/01/2005 | 23NS1 | ||||
| 18 | 23NS034 | Lê Thị Thanh | Huế | 28/03/2005 | 23NS2 | ||||
| 19 | 20IT051 | Hà Viết | Hưng | 30/10/2001 | 20NS | ||||
| 20 | 23NS043 | Phạm Tuấn | Hưng | 24/06/2005 | 23NS1 | ||||
| 21 | 23NS038 | Nguyễn Hoàng | Huy | 20/11/2005 | 23NS2 | ||||
| 22 | 23NS040 | Nguyễn Quang | Huy | 20/04/2005 | 23NS2 | ||||
| 23 | 23NS049 | Nguyễn Thúy | Kiều | 22/10/2005 | 23NS1 | ||||
| 24 | 23NS051 | Nguyễn Thị | Lan | 28/06/2005 | 23NS1 | ||||
| 25 | 23NS057 | Nguyễn Thanh | Lộc | 06/10/2005 | 23NS1 | ||||
| 26 | 23NS056 | Trần Đình Hoàng | Long | 14/10/2005 | 23NS2 | ||||
| 27 | 23NS060 | Hà Nhật | Minh | 15/11/2003 | 23NS2 | ||||
| 28 | 20IT110 | Kiều Đình | Minh | 24/08/2002 | 20NS | ||||
| 29 | 21IT094 | ĐINH CHÂU HIẾU | NGHĨA | 23/01/2003 | 21NS | ||||
| 30 | 23NS064 | Trần Trọng | Nghĩa | 10/10/2005 | 23NS2 | ||||
| 31 | 23NS065 | Hoàng Nữ Bảo | Ngọc | 01/11/2005 | 23NS1 | ||||
| 32 | 23CE048 | Châu Văn Trung | Nguyên | 21/04/2005 | 23NS1 | ||||
| 33 | 23NS069 | Đặng Phan Hữu | Nhân | 10/06/2005 | 23NS1 | ||||
| 34 | 23NS070 | Đoàn Minh | Nhật | 22/04/2005 | 23NS2 | ||||
| 35 | 23NS072 | Trần Thị Quỳnh | Như | 22/02/2005 | 23NS2 | ||||
| 36 | 23NS073 | Huỳnh Khả | Ni | 02/12/2005 | 23NS1 | ||||
| 37 | 23NS074 | Đinh Thị Cẩm | Phin | 24/04/2005 | 23NS2 | ||||
| 38 | 23NS079 | Phạm Minh | Phúc | 18/07/2005 | 23NS1 | ||||
| 39 | 23NS083 | Trần Ngọc | Quý | 14/11/2005 | 23NS1 | ||||
| 40 | 22NS065 | LÊ BÁ | THẮNG | 28/01/2004 | 22NS | ||||
| 41 | 23NS091 | Trần Hữu | Thắng | 15/04/2005 | 23NS1 | ||||
| 42 | 20IT543 | Nguyễn Phương | Thanh | 25/09/2002 | 20NS | ||||
| 43 | 23NS089 | Trần Đức | Thảo | 27/01/2005 | 23NS1 | ||||
| 44 | 22NS071 | TRẦN HỮU | THUẬN | 13/10/2004 | 22NS | ||||
| 45 | 20IT289 | Nguyễn Thế | Tuấn | 19/09/2002 | 20NS | ||||
| 46 | 23CE.B030 | Lê Đình | Vũ | 11/03/2005 | 23NS1 | ||||
| 47 | 23NS101 | Nguyễn Quang | Vương | 25/02/2005 | 23NS1 | ||||
| 48 | 23NS103 | Biện Phương | Vy | 10/08/2005 | 23NS1 | ||||
| 49 | 23NS104 | Lê Thị | Vy | 27/11/2005 | 23NS2 | ||||