| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 24/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Chuyển mạch và định tuyến (1) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.A214 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23NS002 | Nguyễn Văn | An | 20/09/2005 | 23NS2 | ||||
| 2 | 23NS004 | Đặng Quốc | Bảo | 01/11/2005 | 23NS2 | ||||
| 3 | 23NS005 | Huỳnh Thiên | Bảo | 04/11/2005 | 23NS1 | ||||
| 4 | 23NS006 | Lê Hồ Ngọc | Bảo | 13/03/2005 | 23NS2 | ||||
| 5 | 23NS009 | Phạm Quốc | Bảo | 17/09/2005 | 23NS1 | ||||
| 6 | 23NS013 | Nguyễn Công | Dũng | 10/01/2005 | 23NS1 | ||||
| 7 | 23NS014 | Đoàn Văn | Duy | 07/02/2005 | 23NS2 | ||||
| 8 | 23NS015 | Hồ Quang | Đạt | 22/06/2005 | 23NS1 | ||||
| 9 | 23NS016 | Nguyễn Thành | Đạt | 27/07/2004 | 23NS2 | ||||
| 10 | 23NS018 | Trương Quang Hoàng | Đạt | 02/01/2005 | 23NS2 | ||||
| 11 | 23NS024 | Nguyễn Hữu | Hải | 01/12/2005 | 23NS2 | ||||
| 12 | 23NS027 | Ngô Văn | Hiền | 09/08/2005 | 23NS1 | ||||
| 13 | 23NS029 | Trần Minh | Hiếu | 28/11/2005 | 23NS1 | ||||
| 14 | 21IT073 | ĐỖ LÊ | HOAN | 06/08/2003 | 21NS | ||||
| 15 | 21IT203 | TRẦN DOÃN | HOÀNG | 30/01/2003 | 21NS | ||||
| 16 | 23NS032 | Trần Viết | Hoàng | 09/11/2005 | 23NS2 | ||||
| 17 | 23NS035 | Nguyễn Huy | Hùng | 23/09/2005 | 23NS1 | ||||
| 18 | 23NS036 | Hoàng Kim | Huy | 31/03/2005 | 23NS2 | ||||
| 19 | 23NS037 | Nguyễn Công | Huy | 01/11/2005 | 23NS1 | ||||
| 20 | 23NS039 | Nguyễn Quang | Huy | 05/10/2005 | 23NS1 | ||||
| 21 | 24IT110 | VÕ NGUYÊN | KHANG | 14/11/2006 | 24GIT1 | ||||
| 22 | 23NS045 | Hoàng Văn | Khánh | 21/11/2005 | 23NS1 | ||||
| 23 | 23NS046 | Nguyễn Đình | Khánh | 15/10/2005 | 23NS2 | ||||
| 24 | 23NS047 | Trần Nguyên | Khoa | 01/01/2005 | 23NS1 | ||||
| 25 | 23NS048 | Trần Hiếu Bảo | Kiệt | 30/04/2005 | 23NS2 | ||||
| 26 | 23NS050 | Phạm Hoàng | Kim | 25/05/2005 | 23NS2 | ||||
| 27 | 23NS052 | Đoàn Thanh | Lâm | 08/03/2005 | 23NS2 | ||||
| 28 | 23NS058 | Lê Thành | Lợi | 22/02/2005 | 23NS2 | ||||
| 29 | 23NS054 | Phạm Nhật | Long | 22/08/2005 | 23NS2 | ||||
| 30 | 23NS053 | Phan Nguyễn Thành | Long | 03/05/2005 | 23NS1 | ||||
| 31 | 23NS055 | Trần Duy | Long | 11/05/2005 | 23NS1 | ||||
| 32 | 23NS059 | Lê Hoàng Phương | Lực | 08/05/2005 | 23NS1 | ||||
| 33 | 23NS061 | Hồ Trọng | Nam | 06/01/2005 | 23NS1 | ||||
| 34 | 23NS063 | Lê Đình | Nghĩa | 23/06/2005 | 23NS1 | ||||
| 35 | 23NS066 | Phan Thị Thúy | Ngọc | 08/07/2005 | 23NS2 | ||||
| 36 | 23NS068 | Lê Phạm Thảo | Nguyên | 10/07/2005 | 23NS2 | ||||
| 37 | 23NS071 | Nguyễn Trọng | Nhật | 02/02/2005 | 23NS1 | ||||
| 38 | 23NS075 | Lê Thanh | Phong | 22/03/2005 | 23NS1 | ||||
| 39 | 23NS077 | Nguyễn Dương Bảo | Phúc | 01/11/2005 | 23NS1 | ||||
| 40 | 23NS080 | Võ Văn | Phúc | 23/06/2005 | 23NS2 | ||||
| 41 | 23NS084 | Bùi Huỳnh Phước | Tài | 17/04/2005 | 23NS2 | ||||
| 42 | 23NS085 | Trần Minh | Tâm | 26/02/2005 | 23NS1 | ||||
| 43 | 23NS086 | Phan Thanh | Tân | 20/09/2004 | 23NS2 | ||||
| 44 | 23NS088 | Hồ Quốc | Thái | 21/01/2005 | 23NS2 | ||||
| 45 | 23NS090 | Trần Tiến | Thăng | 08/09/2005 | 23NS2 | ||||
| 46 | 23NS093 | Phan Văn | Tiến | 10/10/2005 | 23NS1 | ||||
| 47 | 23NS094 | Nguyễn Việt | Tín | 09/01/2005 | 23NS2 | ||||
| 48 | 23NS095 | Đinh Ngọc Lê | Trang | 05/09/2005 | 23NS1 | ||||
| 49 | 23NS096 | Hoàng Đức | Trình | 24/04/2005 | 23NS2 | ||||
| 50 | 23NS097 | Trịnh Quốc | Trung | 09/02/2005 | 23NS1 | ||||
| 51 | 23NS098 | Diệp Mạnh | Tuấn | 23/02/2005 | 23NS2 | ||||
| 52 | 23NS099 | Phan Thị Thanh | Tuyền | 08/06/2005 | 23NS1 | ||||
| 53 | 23NS100 | Đặng Quang | Vinh | 15/07/2005 | 23NS2 | ||||
| 54 | 23NS102 | Trần Hoàng Minh | Vương | 13/08/2005 | 23NS2 | ||||