| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 19/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Hành vi tiêu dùng du lịch (1) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.A309 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23ET001 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 13/10/2005 | 23ET | ||||
| 2 | 23ET002 | Trần Thị Vân | Anh | 08/02/2005 | 23ET | ||||
| 3 | 23ET004 | Nguyễn Thái Ái | Diễm | 25/08/2005 | 23ET | ||||
| 4 | 23ET006 | Nguyễn Thùy | Dương | 15/05/2005 | 23ET | ||||
| 5 | 23ET007 | Huỳnh Thị Mỹ | Duyên | 16/08/2005 | 23ET | ||||
| 6 | 23ET008 | Nguyễn Ngọc | Duyên | 13/12/2005 | 23ET | ||||
| 7 | 23ET003 | Trần Phương | Đạt | 14/12/2004 | 23ET | ||||
| 8 | 23ET005 | Nguyễn Xuân | Đức | 11/05/2005 | 23ET | ||||
| 9 | 23ET009 | Nguyễn Thị Ngọc | Hà | 08/10/2005 | 23ET | ||||
| 10 | 23ET010 | Phùng Thị Việt | Hà | 08/02/2005 | 23ET | ||||
| 11 | 23ET011 | Nguyễn Thị Minh | Hải | 01/09/2005 | 23ET | ||||
| 12 | 23ET012 | Đặng Thị Thu | Hằng | 15/01/2005 | 23ET | ||||
| 13 | 23ET013 | Hồ Ngọc Cẩm | Hằng | 27/12/2005 | 23ET | ||||
| 14 | 23ET015 | Nguyễn Trương Mỹ | Hoa | 14/05/2005 | 23ET | ||||
| 15 | 23ET016 | Nguyễn Thanh | Hoài | 15/10/2005 | 23ET | ||||
| 16 | 23ET017 | Ngô Thị Như | Học | 18/09/2005 | 23ET | ||||
| 17 | 23ET018 | Nguyễn Thị Kim | Huệ | 01/12/2005 | 23ET | ||||
| 18 | 23ET019 | Nguyễn Đức | Huy | 18/11/2005 | 23ET | ||||
| 19 | 23ET020 | Hách Thị Tú | Lan | 24/10/2005 | 23ET | ||||
| 20 | 23ET021 | Lê Thị Khánh | Linh | 30/05/2005 | 23ET | ||||
| 21 | 23ET022 | Lê Thị Mỹ | Linh | 25/02/2005 | 23ET | ||||
| 22 | 23ET023 | Lưu Thị Hoài | Linh | 01/04/2005 | 23ET | ||||
| 23 | 23ET024 | Trần Lê Khánh | Linh | 12/10/2005 | 23ET | ||||
| 24 | 23ET025 | Phan Hiếu Pha | Luân | 11/08/2005 | 23ET | ||||
| 25 | 23ET027 | Nguyễn Thị Kim | Mỹ | 08/07/2005 | 23ET | ||||
| 26 | 23ET026 | Tăng Thị Tiểu | My | 25/05/2005 | 23ET | ||||
| 27 | 23ET028 | Phan Thị Thu | Nga | 18/06/2005 | 23ET | ||||
| 28 | 23ET029 | Lê Thị Thu | Ngân | 09/02/2005 | 23ET | ||||
| 29 | 23ET030 | Nguyễn Trần Như | Ngọc | 26/09/2005 | 23ET | ||||
| 30 | 23ET032 | Trần Thị Phương | Nguyên | 06/02/2005 | 23ET | ||||
| 31 | 23ET033 | Lê Thị Yến | Nhi | 03/07/2005 | 23ET | ||||
| 32 | 23ET034 | Nguyễn Lưu Quỳnh | Nhi | 07/05/2005 | 23ET | ||||
| 33 | 23ET035 | Nguyễn Xuân | Nhi | 04/07/2005 | 23ET | ||||
| 34 | 23ET037 | Trần Thị | Phúc | 11/08/2005 | 23ET | ||||
| 35 | 23ET039 | Thái Thảo | Phương | 27/03/2005 | 23ET | ||||
| 36 | 23ET040 | Trương Thị | Quỳnh | 05/09/2005 | 23ET | ||||
| 37 | 23ET041 | Đặng Phương | Thanh | 15/09/2005 | 23ET | ||||
| 38 | 23ET042 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 20/06/2005 | 23ET | ||||
| 39 | 23ET043 | Lê Hương | Thi | 22/12/2005 | 23ET | ||||
| 40 | 23ET044 | Huỳnh Khánh | Thư | 09/07/2005 | 23ET | ||||
| 41 | 23ET045 | Lã Hoàng Anh | Thư | 21/08/2005 | 23ET | ||||
| 42 | 23ET046 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 07/02/2005 | 23ET | ||||
| 43 | 23ET047 | Mai Thị Thu | Thuý | 26/02/2005 | 23ET | ||||
| 44 | 23ET049 | Nguyễn Phương Thảo | Tiên | 10/12/2005 | 23ET | ||||
| 45 | 23ET050 | Trần Viết | Tín | 25/11/2005 | 23ET | ||||
| 46 | 23ET051 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trâm | 17/11/2005 | 23ET | ||||
| 47 | 23ET052 | Lê Bảo | Trân | 10/06/2005 | 23ET | ||||
| 48 | 23ET055 | Phạm Nguyễn Thùy | Trinh | 23/11/2005 | 23ET | ||||
| 49 | 23ET054 | Phan Thị Phương | Trinh | 02/06/2005 | 23ET | ||||
| 50 | 23ET058 | Lâm Văn | Vũ | 24/09/2005 | 23ET | ||||
| 51 | 23ET059 | Huỳnh Thị Ngọc | Vy | 09/08/2005 | 23ET | ||||