| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 22/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Kho dữ liệu (6) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A107 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23IT.EB003 | Hoàng Thế | Anh | 10/11/2005 | 23ITe1 | ||||
| 2 | 23IT.B012 | Trương Việt | Bắc | 05/02/2005 | 23SE5 | ||||
| 3 | 23IT.B015 | Trần Ka | Bun | 29/03/2005 | 23SE4 | ||||
| 4 | 23IT.EB012 | Y- Adin | Byă | 29/05/2004 | 23ITe2 | ||||
| 5 | 23IT.B018 | Nguyễn Thị Linh | Chi | 26/03/2005 | 23SE4 | ||||
| 6 | 23IT.EB013 | Doãn Văn | Chiến | 30/04/2005 | 23ITe1 | ||||
| 7 | 23IT.EB014 | Ngô Quang | Chung | 26/09/2005 | 23ITe2 | ||||
| 8 | 23IT.EB015 | Nguyễn Anh | Cường | 04/04/2005 | 23ITe1 | ||||
| 9 | 23IT.EB020 | Hồ Hoàng Thu | Diễm | 28/06/2005 | 23ITe2 | ||||
| 10 | 23IT.B033 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 06/05/2005 | 23SE4 | ||||
| 11 | 23IT.B037 | Hoàng Văn | Đạt | 27/09/2005 | 23SE4 | ||||
| 12 | 23IT.EB019 | Nguyễn Tiến | Đạt | 06/10/2005 | 23ITe1 | ||||
| 13 | 23AI012 | Đỗ Phúc Vũ | Hà | 25/10/2005 | 23AI | ||||
| 14 | 23IT.EB029 | Đỗ Xuân | Hải | 17/02/2005 | 23ITe1 | ||||
| 15 | 23AI013 | Lê Minh | Hải | 01/12/2005 | 23AI | ||||
| 16 | 23IT.B051 | Phạm Thị Xuân | Hằng | 09/10/2005 | 23SE4 | ||||
| 17 | 23IT.B054 | Lê Quang | Hiển | 21/06/2005 | 23SE4 | ||||
| 18 | 23IT.B061 | Dương Văn | Hoan | 22/08/2005 | 23SE4 | ||||
| 19 | 23IT.EB036 | Nguyễn Huỳnh | Hoan | 29/05/2005 | 23ITe2 | ||||
| 20 | 23IT.B063 | Nguyễn Quang | Hoàng | 15/11/2005 | 23SE5 | ||||
| 21 | 23IT.EB038 | Thái Phan Minh | Hoàng | 02/09/2005 | 23ITe2 | ||||
| 22 | 23IT.B088 | Tạ Kim | Hương | 27/07/2005 | 23SE4 | ||||
| 23 | 23IT.B080 | Nguyễn Quang | Huy | 11/06/2005 | 23SE4 | ||||
| 24 | 23AI017 | Trần Minh | Huy | 16/02/2005 | 23AI | ||||
| 25 | 23AI018 | Văn Trọng | Huy | 22/03/2005 | 23AI | ||||
| 26 | 23IT.EB053 | Nguyễn Thái | Lâm | 16/08/2005 | 23ITe1 | ||||
| 27 | 23IT.B124 | Ngô Huỳnh | Lộc | 12/04/2005 | 23SE5 | ||||
| 28 | 23IT.B129 | Huỳnh Lưu | Ly | 31/07/2005 | 23SE4 | ||||
| 29 | 23IT.B136 | Hoàng Trọng | Năng | 20/02/2005 | 23SE4 | ||||
| 30 | 23IT.B139 | Trần Trung | Nghĩa | 07/11/2005 | 23SE5 | ||||
| 31 | 23IT.B142 | Nguyễn Thái | Nguyên | 11/12/2005 | 23SE5 | ||||
| 32 | 23IT.B143 | Nguyễn Trung | Nguyên | 12/05/2005 | 23SE5 | ||||
| 33 | 23IT.EB066 | Trần Thị Thảo | Nguyên | 13/06/2005 | 23ITe2 | ||||
| 34 | 23IT.EB067 | Nguyễn Nhã Quỳnh | Nhi | 25/09/2005 | 23ITe1 | ||||
| 35 | 23IT.EB068 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 14/08/2005 | 23ITe2 | ||||
| 36 | 23IT.EB070 | Nguyễn Viết | Pháp | 15/08/2005 | 23ITe2 | ||||
| 37 | 23IT.B161 | Trần Văn | Pháp | 18/05/2005 | 23SE5 | ||||
| 38 | 23IT.B163 | Lê Thị | Phát | 06/08/2005 | 23SE4 | ||||
| 39 | 23IT.B164 | Nguyễn Văn Hoàng | Phú | 10/12/2005 | 23SE5 | ||||
| 40 | 23IT.B169 | Mai Chí | Phước | 03/02/2005 | 23SE4 | ||||
| 41 | 23IT.B173 | Arất Thị Bích | Phượng | 26/05/2005 | 23SE5 | ||||
| 42 | 23IT.B170 | Lê Đình | Phương | 26/05/2005 | 23SE5 | ||||
| 43 | 23IT.EB077 | Nguyễn Xuân | Phương | 24/08/2005 | 23ITe1 | ||||
| 44 | 23IT.B172 | Trần Thu | Phương | 03/04/2005 | 23SE4 | ||||
| 45 | 23IT.EB079 | Lê Văn | Quân | 25/01/2005 | 23ITe1 | ||||
| 46 | 23AI041 | Phạm Hoàng | Quân | 01/07/2005 | 23AI | ||||
| 47 | 23IT.B176 | Nguyễn Phan Nhật | Quang | 05/10/2005 | 23SE4 | ||||
| 48 | 23IT.B185 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 22/02/2005 | 23SE4 | ||||
| 49 | 23AI043 | Nguyễn Vĩnh | Sanh | 23/08/2004 | 23AI | ||||
| 50 | 23AI044 | Nguyễn Minh | Son | 18/06/2005 | 23AI | ||||
| 51 | 23IT.B191 | Đỗ Lê Viết | Tài | 23/11/2005 | 23SE5 | ||||
| 52 | 23IT.B195 | Đặng Bá Minh | Tân | 10/07/2005 | 23SE5 | ||||
| 53 | 23IT.EB092 | Nguyễn Văn | Thái | 01/06/2005 | 23ITe2 | ||||
| 54 | 23IT.B206 | Nguyễn Duy | Thăng | 24/07/2005 | 23SE5 | ||||
| 55 | 23CE073 | Nguyễn Văn Hoàng | Thắng | 27/09/2005 | 23SE4 | ||||
| 56 | 23IT.B207 | Phan Đình | Thắng | 12/05/2005 | 23SE4 | ||||
| 57 | 23IT.B203 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 16/04/2005 | 23SE4 | ||||
| 58 | 23IT.EB099 | Võ Huỳnh Đông | Thi | 04/10/2005 | 23ITe1 | ||||
| 59 | 23IT.B210 | Nguyễn Bá | Thiện | 20/02/2005 | 23SE4 | ||||
| 60 | 23IT.B213 | Võ Thị | Thu | 19/05/2005 | 23SE4 | ||||
| 61 | 23IT.B219 | Nguyễn Thị | Thương | 22/03/2005 | 23SE4 | ||||
| 62 | 23IT.EB110 | Lê Thị Thu | Trang | 18/01/2005 | 23ITe2 | ||||
| 63 | 23AI052 | Nguyễn Đình | Trường | 19/11/2005 | 23AI | ||||
| 64 | 23IT.B243 | Đào Ngọc | Tuyển | 05/07/2005 | 23SE5 | ||||
| 65 | 23AI054 | Phạm Văn | Vinh | 28/12/2005 | 23AI | ||||