| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 29/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Kho dữ liệu (5) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A110 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 22IT025 | HỨA CHÍ | BẰNG | 09/05/2004 | 22SE1 | ||||
| 2 | 22IT016 | HỒ THẾ | BẢO | 01/08/2004 | 22SE1 | ||||
| 3 | 23IT.EB008 | Nguyễn Trần Công | Bảo | 14/10/2005 | 23ITe2 | ||||
| 4 | 22IT022 | PHAN HOÀI | BÃO | 02/01/2004 | 22KIT | ||||
| 5 | 23IT.EB011 | Tăng Thị | Bình | 28/06/2005 | 23ITe1 | ||||
| 6 | 24CE012 | NGUYỄN DUY QUỐC | CƯỜNG | 09/11/2006 | 24GCE | ||||
| 7 | 23IT.EB016 | Lê Nguyễn Công | Danh | 06/10/2005 | 23ITe2 | ||||
| 8 | 23IT.B024 | Trần Thị Thùy | Dung | 23/02/2005 | 23JIT | ||||
| 9 | 23IT.B038 | Nguyễn Đức | Đạt | 22/04/2005 | 23SE5 | ||||
| 10 | 23IT.EB027 | Khổng Thị Lệ | Giang | 19/03/2005 | 23ITe1 | ||||
| 11 | 22IT081 | NGUYỄN | HẬU | 06/01/2004 | 22JIT | ||||
| 12 | 21IT343 | PHAN CẢNH | HIỆP | 25/06/2003 | 21SE5 | ||||
| 13 | 22IT093 | LÊ VĂN XUÂN | HOÀN | 19/02/2004 | 22SE1 | ||||
| 14 | 22IT109 | ĐẶNG HỒNG | HUY | 21/03/2004 | 22SE1 | ||||
| 15 | 23IT.B074 | Lê Quang | Huy | 23/08/2005 | 23SE5 | ||||
| 16 | 23IT.EB045 | Nguyễn Văn | Huy | 03/09/2005 | 23ITe1 | ||||
| 17 | 23IT.EB048 | Lê Thị Thanh | Huyền | 14/10/2005 | 23ITe2 | ||||
| 18 | 22IT135 | DƯƠNG MINH | KHANG | 06/03/2004 | 22SE1 | ||||
| 19 | 22IT140 | HỒ PHÚC | KHÁNH | 07/09/2004 | 22SE1 | ||||
| 20 | 22IT.B118 | LÊ ĐÌNH GIA | LIÊM | 02/03/2004 | 22KIT | ||||
| 21 | 23IT.B114 | Hoàng Thị Diệu | Linh | 10/03/2005 | 23SE4 | ||||
| 22 | 22IT.B124 | ĐINH TRẦN HOÀNG | LONG | 02/01/2004 | 22SE1B | ||||
| 23 | 23IT.B125 | Nguyễn Mai | Luận | 03/04/2005 | 23SE4 | ||||
| 24 | 23IT.EB059 | Trần Thị Thảo | My | 01/01/2005 | 23ITe1 | ||||
| 25 | 23AI032 | Trần Ngọc Quốc | Nam | 22/01/2005 | 23AI | ||||
| 26 | 22IT208 | NGUYỄN LÊ NGỌC | NHI | 10/04/2004 | 22SE2 | ||||
| 27 | 23IT.B178 | Hoàng Cảnh Minh | Quân | 24/11/2005 | 23SE5 | ||||
| 28 | 23IT.B175 | Lê Văn | Quang | 27/12/2005 | 23KIT | ||||
| 29 | 23IT.EB081 | Trần Đình | Quang | 22/07/2005 | 23JIT | ||||
| 30 | 23IT.EB082 | Nguyễn Hữu | Quốc | 13/10/2005 | 23ITe2 | ||||
| 31 | 23IT.EB085 | Hồ Ngọc | Sơn | 04/11/2005 | 23JIT | ||||
| 32 | 22IT260 | PHAN NHẬT | TÂN | 29/09/2004 | 22SE2 | ||||
| 33 | 20IT124 | Phạm Hoàng | Thắng | 23/12/2002 | 22SE2 | ||||
| 34 | 23IT.B202 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 04/10/2005 | 23SE5 | ||||
| 35 | 23IT.B209 | Lê Quốc | Thiên | 23/07/2005 | 23SE5 | ||||
| 36 | 23IT.B222 | Lê Văn | Tiến | 26/06/2005 | 23SE5 | ||||
| 37 | 23IT.EB111 | Mai Lê Minh | Trí | 19/02/2005 | 23ITe1 | ||||
| 38 | 22IT330 | NGUYỄN TÀI | TUỆ | 29/01/2001 | 22AD | ||||
| 39 | 23IT.EB117 | Đỗ Văn | Việt | 28/05/2005 | 23ITe1 | ||||