| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 26/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Thanh toán quốc tế (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B206 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23EL049 | Đặng Phạm Minh | Khoa | 28/05/2005 | 23EL1 | ||||
| 2 | 23EL050 | Nguyễn Thị Diễm | Kiều | 25/02/2005 | 23EL2 | ||||
| 3 | 23EL058 | Bùi Thị Khánh | Ly | 26/09/2005 | 23EL2 | ||||
| 4 | 23EL060 | Lê Thị Tuyết | Mai | 28/01/2005 | 23EL2 | ||||
| 5 | 23EL061 | Nguyễn Thị Xuân | Mai | 22/01/2004 | 23EL1 | ||||
| 6 | 23EL064 | Võ Ngọc | Minh | 08/11/2005 | 23EL2 | ||||
| 7 | 23EL065 | Bùi Thị My | My | 23/07/2005 | 23EL1 | ||||
| 8 | 23EL068 | Bạch Phi Song | Ngân | 05/09/2005 | 23EL2 | ||||
| 9 | 23EL069 | Huỳnh Thị Kim | Ngân | 10/04/2005 | 23EL1 | ||||
| 10 | 23EL074 | Huỳnh Thị Yến | Nhật | 24/11/2005 | 23EL2 | ||||
| 11 | 23EL075 | Phan Ánh | Nhật | 16/02/2005 | 23EL1 | ||||
| 12 | 23EL078 | Lê Thị Yến | Nhi | 10/02/2005 | 23EL2 | ||||
| 13 | 23EL079 | Nguyễn Hồng Thảo | Nhi | 22/03/2005 | 23EL1 | ||||
| 14 | 23EL082 | Trần Thị Ái | Nhi | 16/01/2005 | 23EL2 | ||||
| 15 | 23EL085 | Bạch Thị Hồng | Nhung | 21/10/2005 | 23EL1 | ||||
| 16 | 23EL086 | Lê Nguyễn Mỹ | Nhung | 22/10/2005 | 23EL2 | ||||
| 17 | 23EL088 | Phạm Nguyễn Trà | Ny | 03/11/2005 | 23EL2 | ||||
| 18 | 23EL093 | Phạm Mai | Phương | 03/01/2005 | 23EL1 | ||||
| 19 | 23EL098 | Nguyễn Thị My | Sa | 25/11/2005 | 23EL2 | ||||
| 20 | 23EL099 | Hoàng Hải | Sơn | 18/01/2005 | 23EL1 | ||||
| 21 | 23EL100 | Lương Thị Thanh | Sương | 01/08/2005 | 23EL2 | ||||
| 22 | 23EL101 | Nguyễn Thị Mỹ | Tâm | 06/03/2004 | 23EL1 | ||||
| 23 | 23EL104 | Trương Đức | Thắng | 23/10/2005 | 23EL2 | ||||
| 24 | 23EL107 | Đào Thị Thanh | Thảo | 09/11/2005 | 23EL1 | ||||
| 25 | 23EL111 | Nguyễn Văn | Thảo | 03/01/2004 | 23EL1 | ||||
| 26 | 23EL114 | Võ Trần Thanh | Thảo | 26/05/2005 | 23EL2 | ||||
| 27 | 23EL123 | Thái Thị Thanh | Thùy | 14/04/2005 | 23EL1 | ||||
| 28 | 23EL128 | Dương Thị | Tỉnh | 14/01/2005 | 23EL2 | ||||