ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 14/02/2022 |
Tên lớp học phần: Kinh tế vi mô (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B210 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21BA154 | VÕ NGỌC THÙY | LINH | 19/09/2003 | 21DM2 | ||||
2 | 21BA155 | ĐOÀN XUÂN | MINH | 09/12/2003 | 21EC | ||||
3 | 21BA156 | NGUYỄN NGỌC | MINH | 24/01/2002 | 21DM2 | ||||
4 | 21BA157 | ĐỖ TRẦN UYÊN | MY | 07/12/2003 | 21DM2 | ||||
5 | 21BA158 | TRẦN THỊ LÊ | NA | 20/01/2003 | 21DM2 | ||||
6 | 21BA159 | LÊ HẠNH | NGÂN | 10/11/2003 | 21DM2 | ||||
7 | 21BA160 | LÊ THỊ KHÁNH | NGÂN | 15/08/2003 | 21DM2 | ||||
8 | 21BA161 | HỒ VÕ NHƯ | NGỌC | 28/01/2003 | 21DM2 | ||||
9 | 21BA162 | PHẠM NGUYỄN BÍCH | NGỌC | 12/12/2003 | 21DM2 | ||||
10 | 21BA163 | PHAN THỊ MỸ | NGỌC | 23/09/2003 | 21DM2 | ||||
11 | 21BA164 | LÊ THỊ NHƯ | NHI | 09/12/2003 | 21EC | ||||
12 | 21BA165 | LÊ UYÊN | NHI | 04/10/2003 | 21DM2 | ||||
13 | 21BA166 | LƯƠNG THỊ HIỀN | NHI | 26/09/2003 | 21DM2 | ||||
14 | 21BA167 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | NHƯ | 15/11/2003 | 21DM2 | ||||
15 | 21BA168 | HUỲNH NGỌC | PHƯƠNG | 20/01/2003 | 21EC | ||||
16 | 21BA169 | NGUYỄN THỊ NHƯ | PHƯƠNG | 19/04/2003 | 21DM2 | ||||
17 | 21BA170 | PHẠM THỊ ÁI | QUYÊN | 20/10/2003 | 21DM2 | ||||
18 | 21BA171 | VÕ THỊ | SEN | 09/08/2003 | 21DM2 | ||||
19 | 21BA172 | PHAN THỊ THU | SON | 06/08/2003 | 21DM2 | ||||
20 | 21BA173 | HẦU MỸ | TÂM | 18/04/2003 | 21DM2 | ||||
21 | 21BA174 | NGÔ VĂN | TÂM | 21/09/2003 | 21EC | ||||
22 | 21BA175 | NGUYỄN HOÀNG THANH | TÂM | 29/12/2002 | 21DM2 | ||||
23 | 21BA176 | TRẦN THỊ THANH | THANH | 29/09/2003 | 21DM2 | ||||
24 | 21BA177 | NGUYỄN THỊ THANH | THẢO | 23/10/2003 | 21EC |