| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 26/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Tiếng anh nâng cao 1 (1) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B210 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 22NS054 | PHAN MINH | QUÂN | 27/07/2004 | 22NS | ||||
| 2 | 23DM100 | Nguyễn Minh | Quang | 25/11/2005 | 23DM2 | ||||
| 3 | 23IM036 | Nguyễn Đình Mỹ | Quyên | 21/06/2005 | 23IM | ||||
| 4 | 23EL097 | Nguyễn Như | Quỳnh | 29/01/2005 | 23EL1 | ||||
| 5 | 23IT236 | Huỳnh Bá Trà | Sơn | 23/08/2005 | 23SE3 | ||||
| 6 | 23IT.B195 | Đặng Bá Minh | Tân | 10/07/2005 | 23SE5 | ||||
| 7 | 23CE073 | Nguyễn Văn Hoàng | Thắng | 27/09/2005 | 23SE4 | ||||
| 8 | 23IT.B202 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 04/10/2005 | 23SE5 | ||||
| 9 | 23IT.B204 | Nguyễn Thuận | Thảo | 04/10/2005 | 23SE5 | ||||
| 10 | 22EF046 | VÕ THỊ PHƯƠNG | THẢO | 04/04/2004 | 22EF | ||||
| 11 | 23IT258 | Võ Huỳnh Hiếu | Thiên | 16/07/2005 | 23SE3 | ||||
| 12 | 23IT.B212 | Lý Thị Kim | Thoa | 25/08/2005 | 23SE1 | ||||
| 13 | 23DM123 | Trần Văn | Thông | 05/08/2005 | 23DM2 | ||||
| 14 | 23EL118 | Hoàng Thị Minh | Thư | 12/12/2005 | 23EL2 | ||||
| 15 | 23DM132 | Phùng Thị Thanh | Thư | 29/10/2005 | 23DM2 | ||||
| 16 | 23DM127 | Phạm Châu Thu | Thủy | 23/08/2005 | 23DM2 | ||||
| 17 | 23EL127 | Đoàn Thị | Tình | 05/02/2005 | 23EL1 | ||||
| 18 | 22CE.B034 | HÀ VĂN | TỐP | 17/08/2003 | 22IC | ||||
| 19 | 21IT178 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | TRANG | 04/03/2003 | 21SE2 | ||||
| 20 | 23IT.B231 | Phạm Như Quốc | Triều | 30/07/2005 | 23SE1 | ||||
| 21 | 23EF049 | Viên Ngọc Thùy | Trinh | 12/10/2005 | 23EF | ||||
| 22 | 23IT290 | Nguyễn Phúc | Trường | 09/10/2005 | 23MC | ||||
| 23 | 23IT.B241 | Nguyễn Thành Tiến | Tùng | 11/12/2005 | 23MC | ||||
| 24 | 22CE.B037 | ĐẶNG CÔNG | VŨ | 31/05/2004 | 22IC | ||||
| 25 | 23BA074 | Nguyễn Hồng | Vũ | 07/06/2005 | 23BA | ||||
| 26 | 23IT.B254 | Hồ Trương Như | Ý | 05/07/2005 | 23SE5 | ||||