| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 31/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Truyền số liệu (2) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A207 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 21IT094 | ĐINH CHÂU HIẾU | NGHĨA | 23/01/2003 | 21NS | ||||
| 2 | 23NS064 | Trần Trọng | Nghĩa | 10/10/2005 | 23NS2 | ||||
| 3 | 23NS066 | Phan Thị Thúy | Ngọc | 08/07/2005 | 23NS2 | ||||
| 4 | 23CE048 | Châu Văn Trung | Nguyên | 21/04/2005 | 23NS1 | ||||
| 5 | 23NS068 | Lê Phạm Thảo | Nguyên | 10/07/2005 | 23NS2 | ||||
| 6 | 23NS071 | Nguyễn Trọng | Nhật | 02/02/2005 | 23NS1 | ||||
| 7 | 21CE038 | TRẦN VĂN | NHƯ | 18/10/2003 | 21CE1 | ||||
| 8 | 23NS073 | Huỳnh Khả | Ni | 02/12/2005 | 23NS1 | ||||
| 9 | 21CE106 | HOÀNG VIỆT | PHONG | 13/07/2003 | 21CE2 | ||||
| 10 | 23NS077 | Nguyễn Dương Bảo | Phúc | 01/11/2005 | 23NS1 | ||||
| 11 | 23NS079 | Phạm Minh | Phúc | 18/07/2005 | 23NS1 | ||||
| 12 | 23NS080 | Võ Văn | Phúc | 23/06/2005 | 23NS2 | ||||
| 13 | 23NS081 | Trần Hồ Ngọc | Quang | 04/10/2005 | 23NS1 | ||||
| 14 | 21CE110 | A RẤT | QUÝ | 03/03/2003 | 21CE2 | ||||
| 15 | 23NS083 | Trần Ngọc | Quý | 14/11/2005 | 23NS1 | ||||
| 16 | 22CE069 | VƯƠNG CÔNG | QUYẾT | 23/11/2003 | 22ES | ||||
| 17 | 23NS084 | Bùi Huỳnh Phước | Tài | 17/04/2005 | 23NS2 | ||||
| 18 | 22IT253 | NGUYỄN ĐỨC | TÀI | 06/03/2004 | 22IR | ||||
| 19 | 23NS085 | Trần Minh | Tâm | 26/02/2005 | 23NS1 | ||||
| 20 | 23NS086 | Phan Thanh | Tân | 20/09/2004 | 23NS2 | ||||
| 21 | 23NS088 | Hồ Quốc | Thái | 21/01/2005 | 23NS2 | ||||
| 22 | 21CE115 | CAO ĐÌNH | THĂNG | 19/11/2003 | 21CE2 | ||||
| 23 | 21CE047 | TRẦN ĐỨC | THẮNG | 27/04/2003 | 21CE1 | ||||
| 24 | 23NS091 | Trần Hữu | Thắng | 15/04/2005 | 23NS1 | ||||
| 25 | 23NS090 | Trần Tiến | Thăng | 08/09/2005 | 23NS2 | ||||
| 26 | 23NS089 | Trần Đức | Thảo | 27/01/2005 | 23NS1 | ||||
| 27 | 21CE049 | TRẦN CAO | THIÊN | 17/09/2003 | 21CE1 | ||||
| 28 | 21CE050 | NGUYỄN TẤN | THÔNG | 03/12/2003 | 21CE1 | ||||
| 29 | 23NS093 | Phan Văn | Tiến | 10/10/2005 | 23NS1 | ||||
| 30 | 23NS096 | Hoàng Đức | Trình | 24/04/2005 | 23NS2 | ||||
| 31 | 23NS097 | Trịnh Quốc | Trung | 09/02/2005 | 23NS1 | ||||
| 32 | 23CE.B027 | Nguyễn Quang | Trường | 18/07/2005 | 23ES | ||||
| 33 | 21CE122 | PHẠM MINH | TÚ | 05/08/2003 | 21CE2 | ||||
| 34 | 21CE058 | PHẠM THANH | TÚ | 31/10/2003 | 21CE1 | ||||
| 35 | 23NS098 | Diệp Mạnh | Tuấn | 23/02/2005 | 23NS2 | ||||
| 36 | 23NS100 | Đặng Quang | Vinh | 15/07/2005 | 23NS2 | ||||
| 37 | 23NS102 | Trần Hoàng Minh | Vương | 13/08/2005 | 23NS2 | ||||
| 38 | 23NS104 | Lê Thị | Vy | 27/11/2005 | 23NS2 | ||||