STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Giới thiệu học phần - Chương 1. Mở đầu | 2024-01-17 07:26:02 | SV vắng:
5 - VŨ THÁI AN - Mã SV: 21IT597 - HOÀNG NGỌC LONG - Mã SV: 21IT152 - Trần Phước Hàn Phong - Mã SV: 20IT926 - TRƯƠNG LƯU QUÂN - Mã SV: 21IT509 - NGUYỄN ĐÌNH NHẬT VINH - Mã SV: 21IT253 |
Buổi 2 | Chương 1. Mở đầu (tiếp) | 2024-01-24 10:08:35 | SV vắng:
5 - VŨ THÁI AN - Mã SV: 21IT597 - LÊ CÔNG GIANG - Mã SV: 21IT542 - NGUYỄN NHẬT HÀO - Mã SV: 21IT200 - HOÀNG NGỌC LONG - Mã SV: 21IT152 - BIỀN MAI NHƯ - Mã SV: 21IT297 |
Buổi 3 | Chương 2. Ô-tô-mát hữu hạn | 2024-02-21 08:24:14 | SV vắng:
19 - PHẠM NHƯ QUỐC BẢO - Mã SV: 21IT531 - NGUYỄN TÔ DƯƠNG - Mã SV: 21IT401 - TRƯƠNG ĐĂNG HOÀN - Mã SV: 21IT481 - NGUYỄN THẮNG BẢO HƯNG - Mã SV: 21IT616 - LÊ VINH KHÁNH - Mã SV: 21IT082 - HUỲNH ĐĂNG KHOA - Mã SV: 21IT355 - HOÀNG NGỌC LONG - Mã SV: 21IT152 - PHAN THỊ THẢO MAI - Mã SV: 21IT091 - Trần Phước Hàn Phong - Mã SV: 20IT926 - TRƯƠNG LƯU QUÂN - Mã SV: 21IT509 - LÊ ĐĂNG THÀNH - Mã SV: 21IT654 - LÊ VĂN THANH - Mã SV: 21IT172 - PHẠM VĂN TOẢN - Mã SV: 21IT112 - TRẦN THIÊN TRƯỜNG - Mã SV: 21IT318 - TRẦN ANH TÚ - Mã SV: 21IT114 - Nguyễn Thế Tuấn - Mã SV: 20IT289 - TRỊNH NGỌC ANH TUẤN - Mã SV: 21IT249 - NGUYỄN ĐÌNH NHẬT VINH - Mã SV: 21IT253 - Lê Nhật Xuân - Mã SV: 20IT137 |
Buổi 4 | C | 2024-02-28 02:36:06 | SV vắng:
7 - LÊ CÔNG GIANG - Mã SV: 21IT542 - HUỲNH ĐĂNG KHOA - Mã SV: 21IT355 - PHAN THỊ THẢO MAI - Mã SV: 21IT091 - BIỀN MAI NHƯ - Mã SV: 21IT297 - Trần Phước Hàn Phong - Mã SV: 20IT926 - Nguyễn Thế Tuấn - Mã SV: 20IT289 - Lê Nhật Xuân - Mã SV: 20IT137 |
Buổi 5 | Chương 2. Ô-tô-mát hữu hạn (tiếp) | 2024-03-06 04:40:18 | SV vắng:
13 - NGUYỄN TÔ DƯƠNG - Mã SV: 21IT401 - NGUYỄN NHẬT HÀO - Mã SV: 21IT200 - HOÀNG XUÂN HƯNG - Mã SV: 21IT488 - LÊ VINH KHÁNH - Mã SV: 21IT082 - Nguyễn Thành Khánh - Mã SV: 20IT270 - HOÀNG NGỌC LONG - Mã SV: 21IT152 - ĐỖ VĂN MINH - Mã SV: 21IT625 - Trần Phước Hàn Phong - Mã SV: 20IT926 - LÊ ĐĂNG THÀNH - Mã SV: 21IT654 - PHẠM VĂN TOẢN - Mã SV: 21IT112 - LÊ ANH TUẤN - Mã SV: 21IT320 - Nguyễn Thế Tuấn - Mã SV: 20IT289 - Lê Nhật Xuân - Mã SV: 20IT137 |
Buổi 6 | Chương 2. Ô-tô-mát hữu hạn (tiếp) | 2024-03-13 07:54:32 | SV vắng:
4 - ĐỖ VĂN MINH - Mã SV: 21IT625 - Trần Phước Hàn Phong - Mã SV: 20IT926 - NGÔ THỊ HIỀN VY - Mã SV: 21IT528 - Nguyễn Thế Tuấn - Mã SV: 20IT289 |
Buổi 7 | Chương 2. Ô-tô-mát hữu hạn (tiếp) | 2024-03-27 10:10:13 | SV vắng:
3 - NGUYỄN TÔ DƯƠNG - Mã SV: 21IT401 - Trần Phước Hàn Phong - Mã SV: 20IT926 - Nguyễn Thế Tuấn - Mã SV: 20IT289 |
Buổi 8 | Chương 3. Biểu thức chính quy và Văn phạm chính quy | 2024-04-06 09:41:23 | SV vắng:
18 - PHẠM NHƯ QUỐC BẢO - Mã SV: 21IT531 - VÕ BẢO CHÂN - Mã SV: 21IT467 - LÊ CÔNG GIANG - Mã SV: 21IT542 - TRẦN ĐÌNH TRƯỜNG HẢI - Mã SV: 21IT198 - NGUYỄN CÔNG HẬU - Mã SV: 21IT201 - TRƯƠNG ĐĂNG HOÀN - Mã SV: 21IT481 - Nguyễn Thành Khánh - Mã SV: 20IT270 - HUỲNH ĐĂNG KHOA - Mã SV: 21IT355 - HOÀNG NGỌC LONG - Mã SV: 21IT152 - ĐẶNG NGỌC NGHĨA - Mã SV: 21IT361 - NGUYỄN THỊ KẾT NGHĨA - Mã SV: 21IT215 - ĐOÀN HÙNG QUÂN - Mã SV: 21IT162 - NGUYỄN VĂN ĐỨC THẮNG - Mã SV: 21IT445 - LÊ VĂN THANH - Mã SV: 21IT172 - TRỊNH CÔNG TOÀN - Mã SV: 21IT388 - TRẦN THỊ MINH TRÂM - Mã SV: 21IT664 - NGUYỄN ĐÌNH NHẬT VINH - Mã SV: 21IT253 - Lê Nhật Xuân - Mã SV: 20IT137 |
Buổi 9 | Chương 4. Văn phạm phi ngữ cảnh | 2024-04-10 07:51:12 | SV vắng:
11 - TRẦN HÙNG ANH - Mã SV: 21IT261 - PHẠM NHƯ QUỐC BẢO - Mã SV: 21IT531 - HOÀNG XUÂN HƯNG - Mã SV: 21IT488 - HỒ THANH HUY - Mã SV: 21IT142 - Nguyễn Thành Khánh - Mã SV: 20IT270 - HOÀNG NGỌC LONG - Mã SV: 21IT152 - Trần Phước Hàn Phong - Mã SV: 20IT926 - TRẦN ANH TÚ - Mã SV: 21IT114 - LÊ ANH TUẤN - Mã SV: 21IT320 - Nguyễn Thế Tuấn - Mã SV: 20IT289 - Lê Nhật Xuân - Mã SV: 20IT137 |
Buổi 10 | Chương 4. Văn phạm phi ngữ cảnh (tiếp) | 2024-04-17 07:20:57 | SV vắng:
1 - TRƯƠNG ĐĂNG HOÀN - Mã SV: 21IT481 |
Buổi 11 | Chương 4. Văn phạm phi ngữ cảnh (tiếp) | 2024-04-24 05:53:27 | SV vắng:
9 - NGUYỄN NHẬT HÀO - Mã SV: 21IT200 - Nguyễn Thành Khánh - Mã SV: 20IT270 - DƯƠNG THỊ LIÊN - Mã SV: 21IT621 - ĐẶNG NGỌC NGHĨA - Mã SV: 21IT361 - Trần Phước Hàn Phong - Mã SV: 20IT926 - NGUYỄN VĂN ĐỨC THẮNG - Mã SV: 21IT445 - NGUYỄN ĐĂNG THỊNH - Mã SV: 21IT516 - Nguyễn Thế Tuấn - Mã SV: 20IT289 - Lê Nhật Xuân - Mã SV: 20IT137 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (1)_GIT |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 12 / 3 buổi | |
2 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (10) |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
3 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (11) |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
4 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (12) |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
5 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (2) |
ThS Trần Đình Sơn |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
6 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (3) |
ThS Trần Đình Sơn |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
7 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (4) |
ThS Trần Đình Sơn |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
8 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (5) |
ThS Trần Đình Sơn |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
9 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (6) |
ThS Trần Đình Sơn |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 4 buổi |
|
10 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (7)_JIT,KIT |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 12 / 3 buổi | |
11 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (8) |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
12 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (9) |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |