STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chapter 1. Introduction | 2024-01-18 01:42:49 | SV vắng:
2 - TỪ ĐÀM VĂN THIÊN - Mã SV: 21IT667 - HOÀNG VĂN TÙNG - Mã SV: 21IT321 |
Buổi 2 | Chapter 2. Finite Automata | 2024-01-25 01:17:43 | SV vắng:
5 - CAO QUỐC DŨNG - Mã SV: 21IT067 - Nguyễn Quang Huy - Mã SV: 20IT833 - TRỊNH ĐÀM HUY - Mã SV: 21IT081 - ĐÀO TRUNG THÀNH - Mã SV: 21IT107 - LÊ TRƯỜNG GIANG - Mã SV: 21IT543 |
Buổi 3 | Chapter 2. Finite Automata | 2024-02-01 03:23:52 | SV vắng: 0 |
Buổi 4 | Chapter 2. Finite Automata | 2024-02-22 02:38:35 | SV vắng:
5 - NGUYỄN THẾ ANH - Mã SV: 21IT598 - Nguyễn Quang Huy - Mã SV: 20IT833 - NGUYỄN XUÂN NGHĨA - Mã SV: 21IT216 - TỪ ĐÀM VĂN THIÊN - Mã SV: 21IT667 - Đoàn Thị Thiện Ý - Mã SV: 20IT507 |
Buổi 5 | Chapter 2. Finite Automata | 2024-02-29 01:00:33 | SV vắng: 0 |
Buổi 6 | Chapter 3. REGULAR EXPRESSIONS | 2024-03-07 01:45:59 | SV vắng:
8 - LƯƠNG THỊ VÂN ANH - Mã SV: 21IT122 - CAO QUỐC DŨNG - Mã SV: 21IT067 - TRẦN VIẾT ĐOÀN - Mã SV: 21IT336 - Nguyễn Quang Huy - Mã SV: 20IT833 - NGUYỄN THỊ XUÂN MAI - Mã SV: 21IT563 - NGUYỄN XUÂN NGHĨA - Mã SV: 21IT216 - NGUYỄN TRỊNH XUÂN QUỐC - Mã SV: 21IT644 - Đoàn Thị Thiện Ý - Mã SV: 20IT507 |
Buổi 7 | Chapter 3. REGULAR EXPRESSIONS | 2024-03-14 02:39:12 | SV vắng:
2 - TRỊNH ĐÀM HUY - Mã SV: 21IT081 - Đoàn Thị Thiện Ý - Mã SV: 20IT507 |
Buổi 8 | Chapter 3. REGULAR EXPRESSIONS | 2024-03-21 01:46:04 | SV vắng:
3 - NGUYỄN THẾ ANH - Mã SV: 21IT598 - CAO QUỐC DŨNG - Mã SV: 21IT067 - TRÀ QUANG THẮNG - Mã SV: 21IT652 |
Buổi 9 | THI GIUA KY | 2024-03-28 13:55:37 | SV vắng: 0 |
Buổi 10 | Chapter 4. Context Free Grammars | 2024-04-04 00:36:59 | SV vắng:
7 - NGUYỄN THẾ ANH - Mã SV: 21IT598 - CAO QUỐC DŨNG - Mã SV: 21IT067 - Nguyễn Quang Huy - Mã SV: 20IT833 - TỪ ĐÀM VĂN THIÊN - Mã SV: 21IT667 - Huỳnh Thế Tiến - Mã SV: 20IT723 - NGUYỄN VĂN TRUNG - Mã SV: 21IT658 - TỮNG - Mã SV: 21IT250 |
Buổi 11 | Chapter 4. Context Free Grammars | 2024-04-11 00:39:05 | SV vắng:
5 - NGUYỄN THẾ ANH - Mã SV: 21IT598 - Tô Huy Anh - Mã SV: 20IT196 - NGUYỄN THÀNH CÔNG - Mã SV: 21IT469 - CAO QUỐC DŨNG - Mã SV: 21IT067 - Nguyễn Quang Huy - Mã SV: 20IT833 |
Buổi 12 | Chapter 4. Context Free Grammars | 2024-04-25 00:40:34 | SV vắng:
15 - LƯƠNG THỊ VÂN ANH - Mã SV: 21IT122 - NGUYỄN THẾ ANH - Mã SV: 21IT598 - CAO QUỐC DŨNG - Mã SV: 21IT067 - TRƯƠNG HOÀNG QUỐC ĐẠT - Mã SV: 21IT127 - LÊ TRƯỜNG GIANG - Mã SV: 21IT543 - LÊ NHẬT LINH - Mã SV: 21IT085 - LÊ THỊ MƠ - Mã SV: 21IT626 - NGUYỄN XUÂN NGHĨA - Mã SV: 21IT216 - PHẠM HOÀNG PHÚC - Mã SV: 21IT640 - VŨ MINH QUANG - Mã SV: 21IT643 - NGUYỄN TRỊNH XUÂN QUỐC - Mã SV: 21IT644 - TỪ ĐÀM VĂN THIÊN - Mã SV: 21IT667 - Huỳnh Thế Tiến - Mã SV: 20IT723 - NGUYỄN VĂN TRUNG - Mã SV: 21IT658 - Đoàn Thị Thiện Ý - Mã SV: 20IT507 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (1)_GIT |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 12 / 3 buổi | |
2 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (10) |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
3 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (11) |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
4 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (12) |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
5 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (2) |
ThS Trần Đình Sơn |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
6 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (3) |
ThS Trần Đình Sơn |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
7 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (4) |
ThS Trần Đình Sơn |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
8 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (5) |
ThS Trần Đình Sơn |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
9 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (6) |
ThS Trần Đình Sơn |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 4 buổi |
|
10 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (7)_JIT,KIT |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 12 / 3 buổi | |
11 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (8) |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
12 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (9) |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |