STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chapter 1. Introduction | 2024-01-24 02:12:26 | SV vắng:
7 - NGUYỄN KHẮC BÀO - Mã SV: 21AD005 - RCOM ĐẠT - Mã SV: 21AD013 - NGUYỄN THANH HOÀNG - Mã SV: 21DA017 - Đỗ Hà Sa - Mã SV: 20IT172 - Nguyễn Thành Thiện - Mã SV: 20IT292 - NGUYỄN THỊ ANH THƯ - Mã SV: 21DA053 - PHAN ĐỨC TOÀN - Mã SV: 21DA058 |
Buổi 2 | Chapter 2. Finite Automata | 2024-01-31 06:09:44 | SV vắng: 0 |
Buổi 3 | Chapter 2. Finite Automata | 2024-02-21 06:08:28 | SV vắng:
14 - NGUYỄN KHẮC BÀO - Mã SV: 21AD005 - VÕ VĂN DŨNG - Mã SV: 21IT473 - RCOM ĐẠT - Mã SV: 21AD013 - HỒ QUỐC KHÁNH - Mã SV: 21AD032 - NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 21DA024 - NGUYỄN TÙNG LÂM - Mã SV: 21IT357 - NGUYỄN KHÁNH LY - Mã SV: 21DA026 - Đỗ Hà Sa - Mã SV: 20IT172 - NÔNG XUÂN THÀNH - Mã SV: 21DA048 - Nguyễn Thành Thiện - Mã SV: 20IT292 - PHAN ĐỨC TOÀN - Mã SV: 21DA058 - NGUYỄN THỊ THIÊN TRANG - Mã SV: 21AD063 - NGUYỄN HỮU TRÍ - Mã SV: 21DA068 - ĐẶNG QUỐC VIỆT - Mã SV: 21IT322 |
Buổi 4 | Chapter 2. Finite Automata | 2024-02-28 06:10:10 | SV vắng:
12 - NGUYỄN KHẮC BÀO - Mã SV: 21AD005 - PHAN LÊ VIỆT HÙNG - Mã SV: 21AD023 - NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 21DA024 - NGUYỄN THÀNH BẢO NGÂN - Mã SV: 21DA032 - Đỗ Hà Sa - Mã SV: 20IT172 - Nguyễn Thành Thiện - Mã SV: 20IT292 - HUỲNH ĐẶNG NGỌC THỊNH - Mã SV: 21DA050 - NGUYỄN THỊ ANH THƯ - Mã SV: 21DA053 - PHAN ĐỨC TOÀN - Mã SV: 21DA058 - NGUYỄN HỮU TRÍ - Mã SV: 21DA068 - DOÃN HẠ VY - Mã SV: 21DA066 - DƯƠNG TRIỆU DIỆU VY - Mã SV: 21DA067 |
Buổi 5 | Chapter 3. REGULAR EXPRESSIONS | 2024-03-06 06:10:31 | SV vắng:
6 - NGUYỄN KHẮC BÀO - Mã SV: 21AD005 - PHAN LÊ VIỆT HÙNG - Mã SV: 21AD023 - NGUYỄN THÀNH BẢO NGÂN - Mã SV: 21DA032 - Đỗ Hà Sa - Mã SV: 20IT172 - Nguyễn Thành Thiện - Mã SV: 20IT292 - PHAN ĐỨC TOÀN - Mã SV: 21DA058 |
Buổi 6 | Chapter 3. REGULAR EXPRESSIONS | 2024-03-13 06:12:06 | SV vắng:
8 - LÊ VIỆT HOÀNG - Mã SV: 21DA016 - NGUYỄN THANH HOÀNG - Mã SV: 21DA017 - HỒ QUỐC KHÁNH - Mã SV: 21AD032 - TRỊNH THỊ TRÀ MY - Mã SV: 21DA029 - NGUYỄN THÀNH BẢO NGÂN - Mã SV: 21DA032 - NGUYỄN THANH BẢO NGỌC - Mã SV: 21DA035 - HUỲNH ĐẶNG NGỌC THỊNH - Mã SV: 21DA050 - NGUYỄN TRUNG TUẤN - Mã SV: 21IT183 |
Buổi 7 | Chapter 3. REGULAR EXPRESSIONS | 2024-03-20 04:02:38 | SV vắng:
3 - NGUYỄN KHẮC BÀO - Mã SV: 21AD005 - NGUYỄN THỊ ANH THƯ - Mã SV: 21DA053 - NGUYỄN TRUNG TUẤN - Mã SV: 21IT183 |
Buổi 8 | THI GIUA KY | 2024-04-03 07:30:57 | SV vắng:
1 - RCOM ĐẠT - Mã SV: 21AD013 |
Buổi 9 | Chapter 4. Context Free Grammars | 2024-04-10 05:05:29 | SV vắng:
9 - NGUYỄN KHẮC BÀO - Mã SV: 21AD005 - NGUYỄN THANH HOÀNG - Mã SV: 21DA017 - PHAN LÊ VIỆT HÙNG - Mã SV: 21AD023 - NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 21DA024 - NGUYỄN THÀNH BẢO NGÂN - Mã SV: 21DA032 - Đỗ Hà Sa - Mã SV: 20IT172 - Nguyễn Thành Thiện - Mã SV: 20IT292 - HUỲNH ĐẶNG NGỌC THỊNH - Mã SV: 21DA050 - PHAN ĐỨC TOÀN - Mã SV: 21DA058 |
Buổi 10 | Chapter 4. Context Free Grammars | 2024-04-17 00:41:05 | SV vắng:
15 - ĐẶNG HIỀN DIỆU - Mã SV: 21DA007 - RCOM ĐẠT - Mã SV: 21AD013 - LƯU NỮ HOÀNG GIANG - Mã SV: 21DA009 - THÁI GIA HÂN - Mã SV: 21DA010 - LÊ VIỆT HOÀNG - Mã SV: 21DA016 - HỒ QUỐC KHÁNH - Mã SV: 21AD032 - PHẠM TRẦN MINH NAM - Mã SV: 21DA031 - NGUYỄN THANH BẢO NGỌC - Mã SV: 21DA035 - Đỗ Hà Sa - Mã SV: 20IT172 - Nguyễn Thành Thiện - Mã SV: 20IT292 - HUỲNH ĐẶNG NGỌC THỊNH - Mã SV: 21DA050 - PHAN ĐỨC TOÀN - Mã SV: 21DA058 - NGUYỄN HỮU TRÍ - Mã SV: 21DA068 - DOÃN HẠ VY - Mã SV: 21DA066 - NGUYỄN TRUNG TUẤN - Mã SV: 21IT183 |
Buổi 11 | Chapter 4. Context Free Grammars | 2024-04-24 04:07:33 | SV vắng:
18 - NGUYỄN KHẮC BÀO - Mã SV: 21AD005 - RCOM ĐẠT - Mã SV: 21AD013 - THÁI GIA HÂN - Mã SV: 21DA010 - LÊ VIỆT HOÀNG - Mã SV: 21DA016 - NGUYỄN THANH HOÀNG - Mã SV: 21DA017 - PHAN LÊ VIỆT HÙNG - Mã SV: 21AD023 - NGÔ ANH HUY - Mã SV: 21DA021 - HỒ QUỐC KHÁNH - Mã SV: 21AD032 - NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 21DA024 - NGUYỄN THÀNH BẢO NGÂN - Mã SV: 21DA032 - VÕ ĐỨC NGHĨA - Mã SV: 21DA034 - NGUYỄN THANH BẢO NGỌC - Mã SV: 21DA035 - NGUYỄN ĐỨC NHÃ - Mã SV: 21IT095 - Nguyễn Thành Thiện - Mã SV: 20IT292 - HUỲNH ĐẶNG NGỌC THỊNH - Mã SV: 21DA050 - NGUYỄN THỊ ANH THƯ - Mã SV: 21DA053 - PHAN ĐỨC TOÀN - Mã SV: 21DA058 - DƯƠNG TRIỆU DIỆU VY - Mã SV: 21DA067 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (1)_GIT |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 12 / 3 buổi | |
2 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (10) |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
3 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (11) |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
4 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (12) |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
5 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (2) |
ThS Trần Đình Sơn |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
6 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (3) |
ThS Trần Đình Sơn |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
7 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (4) |
ThS Trần Đình Sơn |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
8 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (5) |
ThS Trần Đình Sơn |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
9 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (6) |
ThS Trần Đình Sơn |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 4 buổi |
|
10 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (7)_JIT,KIT |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 12 / 3 buổi | |
11 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (8) |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
12 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (9) |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |