Trọng số Automat và Ngôn ngữ hình thức (8): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Automat và Ngôn ngữ hình thức (8)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Chapter 1. Introduction 2024-01-24 02:12:26 SV vắng: 7
- NGUYỄN KHẮC BÀO - Mã SV: 21AD005
- RCOM ĐẠT - Mã SV: 21AD013
- NGUYỄN THANH HOÀNG - Mã SV: 21DA017
- Đỗ Hà Sa - Mã SV: 20IT172
- Nguyễn Thành Thiện - Mã SV: 20IT292
- NGUYỄN THỊ ANH THƯ - Mã SV: 21DA053
- PHAN ĐỨC TOÀN - Mã SV: 21DA058
Buổi 2 Chapter 2. Finite Automata 2024-01-31 06:09:44 SV vắng: 0
Buổi 3 Chapter 2. Finite Automata 2024-02-21 06:08:28 SV vắng: 14
- NGUYỄN KHẮC BÀO - Mã SV: 21AD005
- VÕ VĂN DŨNG - Mã SV: 21IT473
- RCOM ĐẠT - Mã SV: 21AD013
- HỒ QUỐC KHÁNH - Mã SV: 21AD032
- NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 21DA024
- NGUYỄN TÙNG LÂM - Mã SV: 21IT357
- NGUYỄN KHÁNH LY - Mã SV: 21DA026
- Đỗ Hà Sa - Mã SV: 20IT172
- NÔNG XUÂN THÀNH - Mã SV: 21DA048
- Nguyễn Thành Thiện - Mã SV: 20IT292
- PHAN ĐỨC TOÀN - Mã SV: 21DA058
- NGUYỄN THỊ THIÊN TRANG - Mã SV: 21AD063
- NGUYỄN HỮU TRÍ - Mã SV: 21DA068
- ĐẶNG QUỐC VIỆT - Mã SV: 21IT322
Buổi 4 Chapter 2. Finite Automata 2024-02-28 06:10:10 SV vắng: 12
- NGUYỄN KHẮC BÀO - Mã SV: 21AD005
- PHAN LÊ VIỆT HÙNG - Mã SV: 21AD023
- NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 21DA024
- NGUYỄN THÀNH BẢO NGÂN - Mã SV: 21DA032
- Đỗ Hà Sa - Mã SV: 20IT172
- Nguyễn Thành Thiện - Mã SV: 20IT292
- HUỲNH ĐẶNG NGỌC THỊNH - Mã SV: 21DA050
- NGUYỄN THỊ ANH THƯ - Mã SV: 21DA053
- PHAN ĐỨC TOÀN - Mã SV: 21DA058
- NGUYỄN HỮU TRÍ - Mã SV: 21DA068
- DOÃN HẠ VY - Mã SV: 21DA066
- DƯƠNG TRIỆU DIỆU VY - Mã SV: 21DA067
Buổi 5 Chapter 3. REGULAR EXPRESSIONS 2024-03-06 06:10:31 SV vắng: 6
- NGUYỄN KHẮC BÀO - Mã SV: 21AD005
- PHAN LÊ VIỆT HÙNG - Mã SV: 21AD023
- NGUYỄN THÀNH BẢO NGÂN - Mã SV: 21DA032
- Đỗ Hà Sa - Mã SV: 20IT172
- Nguyễn Thành Thiện - Mã SV: 20IT292
- PHAN ĐỨC TOÀN - Mã SV: 21DA058
Buổi 6 Chapter 3. REGULAR EXPRESSIONS 2024-03-13 06:12:06 SV vắng: 8
- LÊ VIỆT HOÀNG - Mã SV: 21DA016
- NGUYỄN THANH HOÀNG - Mã SV: 21DA017
- HỒ QUỐC KHÁNH - Mã SV: 21AD032
- TRỊNH THỊ TRÀ MY - Mã SV: 21DA029
- NGUYỄN THÀNH BẢO NGÂN - Mã SV: 21DA032
- NGUYỄN THANH BẢO NGỌC - Mã SV: 21DA035
- HUỲNH ĐẶNG NGỌC THỊNH - Mã SV: 21DA050
- NGUYỄN TRUNG TUẤN - Mã SV: 21IT183
Buổi 7 Chapter 3. REGULAR EXPRESSIONS 2024-03-20 04:02:38 SV vắng: 3
- NGUYỄN KHẮC BÀO - Mã SV: 21AD005
- NGUYỄN THỊ ANH THƯ - Mã SV: 21DA053
- NGUYỄN TRUNG TUẤN - Mã SV: 21IT183
Buổi 8 THI GIUA KY 2024-04-03 07:30:57 SV vắng: 1
- RCOM ĐẠT - Mã SV: 21AD013
Buổi 9 Chapter 4. Context Free Grammars 2024-04-10 05:05:29 SV vắng: 9
- NGUYỄN KHẮC BÀO - Mã SV: 21AD005
- NGUYỄN THANH HOÀNG - Mã SV: 21DA017
- PHAN LÊ VIỆT HÙNG - Mã SV: 21AD023
- NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 21DA024
- NGUYỄN THÀNH BẢO NGÂN - Mã SV: 21DA032
- Đỗ Hà Sa - Mã SV: 20IT172
- Nguyễn Thành Thiện - Mã SV: 20IT292
- HUỲNH ĐẶNG NGỌC THỊNH - Mã SV: 21DA050
- PHAN ĐỨC TOÀN - Mã SV: 21DA058
Buổi 10 Chapter 4. Context Free Grammars 2024-04-17 00:41:05 SV vắng: 15
- ĐẶNG HIỀN DIỆU - Mã SV: 21DA007
- RCOM ĐẠT - Mã SV: 21AD013
- LƯU NỮ HOÀNG GIANG - Mã SV: 21DA009
- THÁI GIA HÂN - Mã SV: 21DA010
- LÊ VIỆT HOÀNG - Mã SV: 21DA016
- HỒ QUỐC KHÁNH - Mã SV: 21AD032
- PHẠM TRẦN MINH NAM - Mã SV: 21DA031
- NGUYỄN THANH BẢO NGỌC - Mã SV: 21DA035
- Đỗ Hà Sa - Mã SV: 20IT172
- Nguyễn Thành Thiện - Mã SV: 20IT292
- HUỲNH ĐẶNG NGỌC THỊNH - Mã SV: 21DA050
- PHAN ĐỨC TOÀN - Mã SV: 21DA058
- NGUYỄN HỮU TRÍ - Mã SV: 21DA068
- DOÃN HẠ VY - Mã SV: 21DA066
- NGUYỄN TRUNG TUẤN - Mã SV: 21IT183
Buổi 11 Chapter 4. Context Free Grammars 2024-04-24 04:07:33 SV vắng: 18
- NGUYỄN KHẮC BÀO - Mã SV: 21AD005
- RCOM ĐẠT - Mã SV: 21AD013
- THÁI GIA HÂN - Mã SV: 21DA010
- LÊ VIỆT HOÀNG - Mã SV: 21DA016
- NGUYỄN THANH HOÀNG - Mã SV: 21DA017
- PHAN LÊ VIỆT HÙNG - Mã SV: 21AD023
- NGÔ ANH HUY - Mã SV: 21DA021
- HỒ QUỐC KHÁNH - Mã SV: 21AD032
- NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 21DA024
- NGUYỄN THÀNH BẢO NGÂN - Mã SV: 21DA032
- VÕ ĐỨC NGHĨA - Mã SV: 21DA034
- NGUYỄN THANH BẢO NGỌC - Mã SV: 21DA035
- NGUYỄN ĐỨC NHÃ - Mã SV: 21IT095
- Nguyễn Thành Thiện - Mã SV: 20IT292
- HUỲNH ĐẶNG NGỌC THỊNH - Mã SV: 21DA050
- NGUYỄN THỊ ANH THƯ - Mã SV: 21DA053
- PHAN ĐỨC TOÀN - Mã SV: 21DA058
- DƯƠNG TRIỆU DIỆU VY - Mã SV: 21DA067
Lịch trình giảng dạy của học phần Automat và Ngôn ngữ hình thức

Buổi Nội dung
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Automat và Ngôn ngữ hình thức (1)_GIT ThS Dương Thị Mai Nga
Đã dạy 12 / 3 buổi
2 Automat và Ngôn ngữ hình thức (10) ThS Dương Thị Mai Nga
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi
3 Automat và Ngôn ngữ hình thức (11) TS Nguyễn Đức Hiển
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
4 Automat và Ngôn ngữ hình thức (12) TS Nguyễn Đức Hiển
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
5 Automat và Ngôn ngữ hình thức (2) ThS Trần Đình Sơn
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi
6 Automat và Ngôn ngữ hình thức (3) ThS Trần Đình Sơn
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi
7 Automat và Ngôn ngữ hình thức (4) ThS Trần Đình Sơn
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
8 Automat và Ngôn ngữ hình thức (5) ThS Trần Đình Sơn
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
9 Automat và Ngôn ngữ hình thức (6) ThS Trần Đình Sơn
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 4 buổi
10 Automat và Ngôn ngữ hình thức (7)_JIT,KIT ThS Dương Thị Mai Nga
Đã dạy 12 / 3 buổi
11 Automat và Ngôn ngữ hình thức (8) ThS Dương Thị Mai Nga
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
12 Automat và Ngôn ngữ hình thức (9) ThS Dương Thị Mai Nga
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi