STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Lab01 | 2024-02-23 00:46:16 | SV vắng:
9 - Nguyễn Hoàng Anh - Mã SV: 23CE002 - Huỳnh Tấn Khải - Mã SV: 23IT.B089 - Nguyễn Tam Nguyên - Mã SV: 23CE049 - Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017 - Hoàng Phúc - Mã SV: 23CE055 - Lê Phú Tài - Mã SV: 23CE070 - Đinh Văn Thành - Mã SV: 23CE.B020 - Nguyễn Tân Tiến - Mã SV: 23CE080 - Tạ Danh Anh Tuấn - Mã SV: 23CE087 |
Buổi 2 | Lab1 & Assignment1 | 2024-03-01 02:48:44 | SV vắng:
12 - Nguyễn Hoàng Anh - Mã SV: 23CE002 - Huỳnh Tấn Khải - Mã SV: 23IT.B089 - Trần Lê Khanh - Mã SV: 23CE034 - Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017 - Bùi Trần Bảo Phúc - Mã SV: 23CE.B019 - Hoàng Phúc - Mã SV: 23CE055 - Đặng Đôn Anh Quân - Mã SV: 23CE058 - Lê Phú Tài - Mã SV: 23CE070 - Đinh Văn Thành - Mã SV: 23CE.B020 - Nguyễn Tân Tiến - Mã SV: 23CE080 - Ngụy Quốc Trung - Mã SV: 23CE.B026 - Trần Thạch Minh Tuấn - Mã SV: 23CE088 |
Buổi 3 | Lab04 | 2024-03-15 00:34:13 | SV vắng:
12 - Trần Văn Đạt - Mã SV: 23CE.B004 - Huỳnh Tấn Khải - Mã SV: 23IT.B089 - Nguyễn Tam Nguyên - Mã SV: 23CE049 - Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017 - Nguyễn Mậu Minh Phát - Mã SV: 23CE054 - Đặng Đôn Anh Quân - Mã SV: 23CE058 - Lê Anh Quân - Mã SV: 23CE059 - Lê Phú Tài - Mã SV: 23CE070 - Nguyễn Văn Hoàng Thắng - Mã SV: 23CE073 - Đinh Văn Thành - Mã SV: 23CE.B020 - Nguyễn Tân Tiến - Mã SV: 23CE080 - Tạ Danh Anh Tuấn - Mã SV: 23CE087 |
Buổi 4 | Lab 4 | 2024-03-22 01:10:54 | SV vắng:
8 - Nguyễn Hoàng Anh - Mã SV: 23CE002 - Trương Khắc Cường - Mã SV: 23CE008 - Huỳnh Tấn Khải - Mã SV: 23IT.B089 - Nguyễn Tam Nguyên - Mã SV: 23CE049 - Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017 - Hoàng Phúc - Mã SV: 23CE055 - Lê Phú Tài - Mã SV: 23CE070 - Trần Xuân Vũ - Mã SV: 23CE.B031 |
Buổi 5 | Lab2 | 2024-03-29 01:31:20 | SV vắng:
11 - Nguyễn Hoàng Anh - Mã SV: 23CE002 - Trương Khắc Cường - Mã SV: 23CE008 - Trần Văn Đạt - Mã SV: 23CE.B004 - Huỳnh Tấn Khải - Mã SV: 23IT.B089 - Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017 - Nguyễn Mậu Minh Phát - Mã SV: 23CE054 - Đặng Đôn Anh Quân - Mã SV: 23CE058 - Lê Phú Tài - Mã SV: 23CE070 - Nguyễn Tân Tiến - Mã SV: 23CE080 - Đàm Phúc Tuấn - Mã SV: 23CE086 - Tạ Danh Anh Tuấn - Mã SV: 23CE087 |
Buổi 6 | Assignment 3 | 2024-04-05 00:33:23 | SV vắng:
17 - Nguyễn Hoàng Anh - Mã SV: 23CE002 - Trần Văn Đạt - Mã SV: 23CE.B004 - Nguyễn Chấn Huy - Mã SV: 23CE.B011 - Huỳnh Tấn Khải - Mã SV: 23IT.B089 - Nguyễn Tam Nguyên - Mã SV: 23CE049 - Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017 - Nguyễn Mậu Minh Phát - Mã SV: 23CE054 - Đặng Đôn Anh Quân - Mã SV: 23CE058 - Đào Xuân Quang - Mã SV: 23CE062 - Lê Phú Tài - Mã SV: 23CE070 - Phan Nguyên Thắng - Mã SV: 23CE074 - Đinh Văn Thành - Mã SV: 23CE.B020 - Nguyễn Tân Tiến - Mã SV: 23CE080 - Phạm Nguyễn Phú Trọng - Mã SV: 23CE.B025 - Tạ Danh Anh Tuấn - Mã SV: 23CE087 - Trần Thạch Minh Tuấn - Mã SV: 23CE088 - Nguyễn Quốc Việt - Mã SV: 23CE.B029 |
Buổi 7 | Lab3 | 2024-04-12 00:35:52 | SV vắng:
12 - Nguyễn Hoàng Anh - Mã SV: 23CE002 - Lê Thành Danh - Mã SV: 23CE010 - Trần Dương Phú Hải - Mã SV: 23CE.B008 - Huỳnh Tấn Khải - Mã SV: 23IT.B089 - Nguyễn Tam Nguyên - Mã SV: 23CE049 - Đặng Đôn Anh Quân - Mã SV: 23CE058 - Lê Phú Tài - Mã SV: 23CE070 - Đinh Văn Thành - Mã SV: 23CE.B020 - Nguyễn Tân Tiến - Mã SV: 23CE080 - Phạm Nguyễn Phú Trọng - Mã SV: 23CE.B025 - Đàm Phúc Tuấn - Mã SV: 23CE086 - Trần Xuân Vũ - Mã SV: 23CE.B031 |
Buổi 8 | Assignment 4,5 | 2024-04-19 00:37:40 | SV vắng:
17 - Nguyễn Hoàng Anh - Mã SV: 23CE002 - Trương Khắc Cường - Mã SV: 23CE008 - Huỳnh Tấn Khải - Mã SV: 23IT.B089 - Nguyễn Tam Nguyên - Mã SV: 23CE049 - Nguyễn Mậu Minh Phát - Mã SV: 23CE054 - Hoàng Phúc - Mã SV: 23CE055 - Đặng Đôn Anh Quân - Mã SV: 23CE058 - Lê Anh Quân - Mã SV: 23CE059 - Lê Phú Tài - Mã SV: 23CE070 - Đinh Văn Thành - Mã SV: 23CE.B020 - Đinh Văn Thanh - Mã SV: 23CE075 - Nguyễn Tân Tiến - Mã SV: 23CE080 - Phạm Nguyễn Phú Trọng - Mã SV: 23CE.B025 - Đàm Phúc Tuấn - Mã SV: 23CE086 - Tạ Danh Anh Tuấn - Mã SV: 23CE087 - Nguyễn Quốc Việt - Mã SV: 23CE.B029 - Đào Xuân Quang - Mã SV: 23CE062 |
Buổi 9 | Lab5 | 2024-04-26 00:32:43 | SV vắng:
17 - Nguyễn Hoàng Anh - Mã SV: 23CE002 - Trương Khắc Cường - Mã SV: 23CE008 - Trần Văn Đạt - Mã SV: 23CE.B004 - Nguyễn Chấn Huy - Mã SV: 23CE.B011 - Huỳnh Tấn Khải - Mã SV: 23IT.B089 - Nguyễn Tam Nguyên - Mã SV: 23CE049 - Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017 - Trần Hữu Nhựt - Mã SV: 23CE053 - Hoàng Phúc - Mã SV: 23CE055 - Đặng Đôn Anh Quân - Mã SV: 23CE058 - Lê Phú Tài - Mã SV: 23CE070 - Phan Nguyên Thắng - Mã SV: 23CE074 - Đinh Văn Thanh - Mã SV: 23CE075 - Nguyễn Tân Tiến - Mã SV: 23CE080 - Ngụy Quốc Trung - Mã SV: 23CE.B026 - Nguyễn Minh Anh Tú - Mã SV: 23CE085 - Tạ Danh Anh Tuấn - Mã SV: 23CE087 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_GIT_TA |
PGS.TS Nguyễn Thanh Bình |
Đã dạy 10 / 10 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_GIT_TA_Nhóm 1 |
ThS Bank Agribank |
Đã dạy 0 / 13 buổi | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_GIT_TA_Nhóm 1 |
ThS Lê Song Toàn |
Đã dạy 7 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_GIT_TA_Nhóm 2 |
ThS Lê Song Toàn |
Đã dạy 7 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
2 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (10) |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 9 / 10 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (10)_Nhóm 1 |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 9 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (10)_Nhóm 2 |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 9 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
3 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (11) |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 8 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (11)_Nhóm 1 |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 7 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (11)_Nhóm 2 |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 7 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
4 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (12) |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 7 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (12)_Nhóm 1 |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (12)_Nhóm 2 |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
5 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (13) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (13)_Nhóm 1 |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (13)_Nhóm 2 |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
6 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (14) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (14)_Nhóm 1 |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 9 / 15 buổi | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (14)_Nhóm 2 |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 8 / 15 buổi | ||
7 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (15) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 8 / 10 buổi | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (15)_Nhóm 1 |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 7 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (15)_Nhóm 2 |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 7 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
8 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (16) |
ThS Đinh Thị Mỹ Hạnh |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (16)_Nhóm 1 |
ThS Đinh Thị Mỹ Hạnh |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (16)_Nhóm 2 |
ThS Đinh Thị Mỹ Hạnh |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
9 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2)_GIT_TA |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 9 / 10 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2)_GIT_TA_Nhóm 1 |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2)_GIT_TA_Nhóm 2 |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
10 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (3)_ITe |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 9 / 10 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (3)_ITe_Nhóm 1 |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 9 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (3)_ITe_Nhóm 2 |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 9 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
11 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (4)_ITe |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 9 / 10 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (4)_ITe_Nhóm 1 |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (4)_ITe_Nhóm 2 |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
||
12 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (5) |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 7 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (5)_Nhóm 1 |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (5)_Nhóm 2 |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
13 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (6) |
ThS Ngô Lê Quân |
Đã dạy 9 / 15 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (6)_Nhóm 1 |
ThS Ngô Lê Quân |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (6)_Nhóm 2 |
ThS Ngô Lê Quân |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
14 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (7) |
ThS Ngô Lê Quân |
Đã dạy 9 / 15 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (7)_Nhóm 1 |
ThS Ngô Lê Quân |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (7)_Nhóm 2 |
ThS Ngô Lê Quân |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
||
15 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (8) |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 9 / 15 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (8)_Nhóm 1 |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 9 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (8)_Nhóm 2 |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 9 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
16 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (9) |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 9 / 15 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (9)_Nhóm 1 |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (9)_Nhóm 2 |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |