STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Lab1 | 2024-02-23 02:27:34 | SV vắng:
7 - Huỳnh Đức Minh - Mã SV: 23CE042 - Hà Bảo Nguyên - Mã SV: 20IT167 - Lê Phú Thạch - Mã SV: 20IT726 - Nguyễn Hữu Thiện - Mã SV: 20IT186 - Huỳnh Viết Trịnh - Mã SV: 20IT819 - Võ Lê Phúc Khang - Mã SV: 20IT991 - Nguyễn Đình Lâm - Mã SV: 23CE038 |
Buổi 2 | Lab1 & Assignment1 | 2024-03-01 02:48:20 | SV vắng:
8 - Đinh Ngọc Duy - Mã SV: 19IT383 - Nguyễn Đình Lâm - Mã SV: 23CE038 - Nguyễn Danh Linh - Mã SV: 23IT.B116 - Huỳnh Đức Minh - Mã SV: 23CE042 - Lê Phú Thạch - Mã SV: 20IT726 - Nguyễn Hữu Thiện - Mã SV: 20IT186 - Huỳnh Viết Trịnh - Mã SV: 20IT819 - Lê Đình Vũ - Mã SV: 23CE.B030 |
Buổi 3 | Lab04 | 2024-03-15 02:39:16 | SV vắng:
12 - Võ Lê Phúc Khang - Mã SV: 20IT991 - Nguyễn Danh Linh - Mã SV: 23IT.B116 - Huỳnh Đức Minh - Mã SV: 23CE042 - Đỗ Văn Hoài Nam - Mã SV: 23IT170 - Vũ Hiếu Nghĩa - Mã SV: 23CE.B015 - Hà Bảo Nguyên - Mã SV: 20IT167 - Lê Phú Thạch - Mã SV: 20IT726 - Nguyễn Hữu Thiện - Mã SV: 20IT186 - Huỳnh Viết Trịnh - Mã SV: 20IT819 - VÕ ĐỨC TUÂN - Mã SV: 21IT115 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 - Lê Đình Vũ - Mã SV: 23CE.B030 |
Buổi 4 | Lab 2 | 2024-03-22 02:32:18 | SV vắng:
10 - Đinh Ngọc Duy - Mã SV: 19IT383 - Võ Lê Phúc Khang - Mã SV: 20IT991 - Nguyễn Đình Lâm - Mã SV: 23CE038 - Võ Đình Lộc - Mã SV: 23IT148 - Huỳnh Đức Minh - Mã SV: 23CE042 - Đỗ Văn Hoài Nam - Mã SV: 23IT170 - Lê Phú Thạch - Mã SV: 20IT726 - Nguyễn Hữu Thiện - Mã SV: 20IT186 - Huỳnh Viết Trịnh - Mã SV: 20IT819 - Lê Đình Vũ - Mã SV: 23CE.B030 |
Buổi 5 | Lab02 | 2024-03-29 03:00:51 | SV vắng:
14 - Phạm Quốc Bảo - Mã SV: 23IT018 - Trần Dụng Đạt - Mã SV: 23CE012 - Nguyễn Văn Khang - Mã SV: 23IT121 - Nguyễn Danh Linh - Mã SV: 23IT.B116 - Võ Đình Lộc - Mã SV: 23IT148 - Phan Duy Luân - Mã SV: 23CE041 - Huỳnh Đức Minh - Mã SV: 23CE042 - Đỗ Văn Hoài Nam - Mã SV: 23IT170 - Trần Ninh Nhật Tân - Mã SV: 23IT.B196 - Lê Phú Thạch - Mã SV: 20IT726 - Nguyễn Hữu Thiện - Mã SV: 20IT186 - Lê Quốc Tùng - Mã SV: 23CE.B028 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 - Lê Đình Vũ - Mã SV: 23CE.B030 |
Buổi 6 | Assignment 3 | 2024-04-05 02:27:58 | SV vắng:
13 - Huỳnh Thanh Cảnh - Mã SV: 23IT.B017 - Đinh Ngọc Duy - Mã SV: 19IT383 - Nguyễn Đình Lâm - Mã SV: 23CE038 - Võ Đình Lộc - Mã SV: 23IT148 - Trần Đình Hoàng Long - Mã SV: 23NS056 - Huỳnh Đức Minh - Mã SV: 23CE042 - Đỗ Văn Hoài Nam - Mã SV: 23IT170 - Trần Ninh Nhật Tân - Mã SV: 23IT.B196 - Lê Phú Thạch - Mã SV: 20IT726 - Nguyễn Hữu Thiện - Mã SV: 20IT186 - Huỳnh Viết Trịnh - Mã SV: 20IT819 - VÕ ĐỨC TUÂN - Mã SV: 21IT115 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 |
Buổi 7 | Lab3 | 2024-04-12 02:31:39 | SV vắng:
13 - Phạm Quốc Bảo - Mã SV: 23IT018 - Huỳnh Thanh Cảnh - Mã SV: 23IT.B017 - Đinh Ngọc Duy - Mã SV: 19IT383 - Nguyễn Đình Lâm - Mã SV: 23CE038 - Nguyễn Danh Linh - Mã SV: 23IT.B116 - Phan Duy Luân - Mã SV: 23CE041 - Huỳnh Đức Minh - Mã SV: 23CE042 - Đỗ Văn Hoài Nam - Mã SV: 23IT170 - Vũ Hiếu Nghĩa - Mã SV: 23CE.B015 - Lê Phú Thạch - Mã SV: 20IT726 - Nguyễn Hữu Thiện - Mã SV: 20IT186 - Huỳnh Viết Trịnh - Mã SV: 20IT819 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 |
Buổi 8 | Assignment 4,5 | 2024-04-19 02:28:50 | SV vắng:
9 - Đinh Ngọc Duy - Mã SV: 19IT383 - Nguyễn Đình Lâm - Mã SV: 23CE038 - Trần Đình Hoàng Long - Mã SV: 23NS056 - Huỳnh Đức Minh - Mã SV: 23CE042 - Đỗ Văn Hoài Nam - Mã SV: 23IT170 - Lê Phú Thạch - Mã SV: 20IT726 - Nguyễn Hữu Thiện - Mã SV: 20IT186 - Huỳnh Viết Trịnh - Mã SV: 20IT819 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 |
Buổi 9 | Lab5 | 2024-04-26 02:32:40 | SV vắng:
20 - Phạm Quốc Bảo - Mã SV: 23IT018 - Huỳnh Thanh Cảnh - Mã SV: 23IT.B017 - Đinh Ngọc Duy - Mã SV: 19IT383 - Trần Dụng Đạt - Mã SV: 23CE012 - Phạm Ngọc Hải - Mã SV: 23CE022 - Châu Ngọc Huy - Mã SV: 23CE030 - Nguyễn Đình Lâm - Mã SV: 23CE038 - Nguyễn Danh Linh - Mã SV: 23IT.B116 - Võ Đình Lộc - Mã SV: 23IT148 - Trần Đình Hoàng Long - Mã SV: 23NS056 - Phan Duy Luân - Mã SV: 23CE041 - Huỳnh Đức Minh - Mã SV: 23CE042 - Đỗ Văn Hoài Nam - Mã SV: 23IT170 - Hà Bảo Nguyên - Mã SV: 20IT167 - Trần Ninh Nhật Tân - Mã SV: 23IT.B196 - Lê Phú Thạch - Mã SV: 20IT726 - Nguyễn Hữu Thiện - Mã SV: 20IT186 - Huỳnh Viết Trịnh - Mã SV: 20IT819 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 - Lê Đình Vũ - Mã SV: 23CE.B030 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_GIT_TA |
PGS.TS Nguyễn Thanh Bình |
Đã dạy 10 / 10 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_GIT_TA_Nhóm 1 |
ThS Bank Agribank |
Đã dạy 0 / 13 buổi | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_GIT_TA_Nhóm 1 |
ThS Lê Song Toàn |
Đã dạy 7 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_GIT_TA_Nhóm 2 |
ThS Lê Song Toàn |
Đã dạy 7 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
2 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (10) |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 9 / 10 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (10)_Nhóm 1 |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 9 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (10)_Nhóm 2 |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 9 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
3 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (11) |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 8 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (11)_Nhóm 1 |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 7 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (11)_Nhóm 2 |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 7 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
4 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (12) |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 7 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (12)_Nhóm 1 |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (12)_Nhóm 2 |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
5 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (13) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (13)_Nhóm 1 |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (13)_Nhóm 2 |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
6 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (14) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (14)_Nhóm 1 |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 9 / 15 buổi | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (14)_Nhóm 2 |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 8 / 15 buổi | ||
7 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (15) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 8 / 10 buổi | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (15)_Nhóm 1 |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 7 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (15)_Nhóm 2 |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 7 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
8 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (16) |
ThS Đinh Thị Mỹ Hạnh |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (16)_Nhóm 1 |
ThS Đinh Thị Mỹ Hạnh |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (16)_Nhóm 2 |
ThS Đinh Thị Mỹ Hạnh |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
9 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2)_GIT_TA |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 9 / 10 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2)_GIT_TA_Nhóm 1 |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2)_GIT_TA_Nhóm 2 |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
10 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (3)_ITe |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 9 / 10 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (3)_ITe_Nhóm 1 |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 9 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (3)_ITe_Nhóm 2 |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 9 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
11 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (4)_ITe |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 9 / 10 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (4)_ITe_Nhóm 1 |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (4)_ITe_Nhóm 2 |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
||
12 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (5) |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 7 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (5)_Nhóm 1 |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (5)_Nhóm 2 |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
13 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (6) |
ThS Ngô Lê Quân |
Đã dạy 9 / 15 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (6)_Nhóm 1 |
ThS Ngô Lê Quân |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (6)_Nhóm 2 |
ThS Ngô Lê Quân |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
14 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (7) |
ThS Ngô Lê Quân |
Đã dạy 9 / 15 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (7)_Nhóm 1 |
ThS Ngô Lê Quân |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (7)_Nhóm 2 |
ThS Ngô Lê Quân |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
||
15 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (8) |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 9 / 15 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (8)_Nhóm 1 |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 9 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (8)_Nhóm 2 |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 9 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
16 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (9) |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 9 / 15 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (9)_Nhóm 1 |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (9)_Nhóm 2 |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |