STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chương 0. Review C/C++ | 2024-02-20 02:36:31 | SV vắng:
6 - Nguyễn Đăng Gia Bảo - Mã SV: 23NS007 - Đỗ Quốc Huy - Mã SV: 20IT674 - Nguyễn Công Huy - Mã SV: 23NS037 - Nguyễn Hữu Nhật Nam - Mã SV: 23NS062 - Đinh Ngọc Lê Trang - Mã SV: 23NS095 - Biện Phương Vy - Mã SV: 23NS103 |
Buổi 2 | Chương 1. Algorithm Analysis | 2024-02-27 02:42:04 | SV vắng:
13 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Nguyễn Đăng Gia Bảo - Mã SV: 23NS007 - Ngô Văn Hiền - Mã SV: 23NS027 - Đỗ Quốc Huy - Mã SV: 20IT674 - Nguyễn Công Huy - Mã SV: 23NS037 - Nguyễn Cửu Tuấn Kiệt - Mã SV: 20IT767 - Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057 - Nguyễn Hữu Nhật Nam - Mã SV: 23NS062 - Huỳnh Khả Ni - Mã SV: 23NS073 - Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076 - Trần Hồ Ngọc Quang - Mã SV: 23NS081 - Nguyễn Lê Minh Sang - Mã SV: 23CE065 - Phan Thị Thanh Tuyền - Mã SV: 23NS099 |
Buổi 3 | Chương 1. Algorithm Analysis (tt) | 2024-03-12 02:24:13 | SV vắng:
12 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Nguyễn Công Dũng - Mã SV: 23NS013 - Trần Viết Hoàng - Mã SV: 23NS032 - Đỗ Quốc Huy - Mã SV: 20IT674 - Nguyễn Công Huy - Mã SV: 23NS037 - Nguyễn Cửu Tuấn Kiệt - Mã SV: 20IT767 - Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057 - Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055 - Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076 - Trần Thanh Quý - Mã SV: 23IT228 - Phan Văn Tiến - Mã SV: 23NS093 - Nguyễn Thanh Tùng - Mã SV: 23CE089 |
Buổi 4 | Bài 2. Danh sách liên kết | 2024-03-19 02:35:57 | SV vắng:
11 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Trần Thanh Bình - Mã SV: 23NS011 - Nguyễn Công Huy - Mã SV: 23NS037 - Nguyễn Hoàng Huy - Mã SV: 23NS038 - Hoàng Văn Khánh - Mã SV: 23NS045 - Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076 - Trần Thanh Quý - Mã SV: 23IT228 - Nguyễn Lê Minh Sang - Mã SV: 23CE065 - Trần Đức Thảo - Mã SV: 23NS089 - Đinh Ngọc Lê Trang - Mã SV: 23NS095 - Lê Thị Vy - Mã SV: 23NS104 |
Buổi 5 | Bài 2. Danh sách liên kết(tt) | 2024-03-26 02:37:15 | SV vắng:
14 - Đỗ Văn Thắng Anh - Mã SV: 23NS003 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Nguyễn Văn Thái Bảo - Mã SV: 23NS008 - Nguyễn Công Dũng - Mã SV: 23NS013 - Nguyễn Hữu Hải - Mã SV: 23NS024 - Nguyễn Công Huy - Mã SV: 23NS037 - Nguyễn Hoàng Huy - Mã SV: 23NS038 - Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057 - Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076 - Trần Thanh Quý - Mã SV: 23IT228 - Nguyễn Lê Minh Sang - Mã SV: 23CE065 - Đinh Ngọc Lê Trang - Mã SV: 23NS095 - Phan Thị Thanh Tuyền - Mã SV: 23NS099 - Nguyễn Quang Vương - Mã SV: 23NS101 |
Buổi 6 | Bài 2. Ngăn xếp và hàng đợi | 2024-04-02 02:45:26 | SV vắng:
5 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Nguyễn Công Huy - Mã SV: 23NS037 - Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057 - Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076 - Trần Thanh Quý - Mã SV: 23IT228 |
Buổi 7 | Bài 3. Tìm kiếm và sắp xếp | 2024-04-09 02:38:46 | SV vắng:
5 - Nguyễn Công Huy - Mã SV: 23NS037 - Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057 - Nguyễn Hữu Nhật Nam - Mã SV: 23NS062 - Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076 - Vũ Nhật Quang - Mã SV: 23IT222 |
Buổi 8 | Bài 3. Tìm kiếm và sắp xếp(tt) | 2024-04-16 02:43:43 | SV vắng:
18 - Đỗ Văn Thắng Anh - Mã SV: 23NS003 - Nguyễn Đăng Gia Bảo - Mã SV: 23NS007 - Trần Thanh Bình - Mã SV: 23NS011 - Trương Quang Hoàng Đạt - Mã SV: 23NS018 - Phạm Anh Đức - Mã SV: 23NS020 - Nguyễn Công Huy - Mã SV: 23NS037 - Hoàng Văn Khánh - Mã SV: 23NS045 - Nguyễn Đình Khánh - Mã SV: 23NS046 - Nguyễn Cửu Tuấn Kiệt - Mã SV: 20IT767 - Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057 - Lê Thành Lợi - Mã SV: 23NS058 - Nguyễn Hữu Nhật Nam - Mã SV: 23NS062 - Bùi Công Nguyên - Mã SV: 23NS067 - Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076 - Vũ Nhật Quang - Mã SV: 23IT222 - Trần Thanh Quý - Mã SV: 23IT228 - Trần Đức Thảo - Mã SV: 23NS089 - Nguyễn Thanh Tùng - Mã SV: 23CE089 |
Buổi 9 | Bài 4. Cây | 2024-04-23 02:54:24 | SV vắng:
2 - Nguyễn Công Huy - Mã SV: 23NS037 - Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_GIT_TA |
PGS.TS Nguyễn Thanh Bình |
Đã dạy 10 / 10 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_GIT_TA_Nhóm 1 |
ThS Bank Agribank |
Đã dạy 0 / 13 buổi | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_GIT_TA_Nhóm 1 |
ThS Lê Song Toàn |
Đã dạy 7 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_GIT_TA_Nhóm 2 |
ThS Lê Song Toàn |
Đã dạy 7 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
2 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (10) |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 9 / 10 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (10)_Nhóm 1 |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 9 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (10)_Nhóm 2 |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 9 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
3 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (11) |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 8 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (11)_Nhóm 1 |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 7 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (11)_Nhóm 2 |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 7 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
4 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (12) |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 7 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (12)_Nhóm 1 |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (12)_Nhóm 2 |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
5 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (13) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (13)_Nhóm 1 |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (13)_Nhóm 2 |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
6 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (14) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (14)_Nhóm 1 |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 9 / 15 buổi | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (14)_Nhóm 2 |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 8 / 15 buổi | ||
7 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (15) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 8 / 10 buổi | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (15)_Nhóm 1 |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 7 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (15)_Nhóm 2 |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 7 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
8 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (16) |
ThS Đinh Thị Mỹ Hạnh |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (16)_Nhóm 1 |
ThS Đinh Thị Mỹ Hạnh |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (16)_Nhóm 2 |
ThS Đinh Thị Mỹ Hạnh |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
9 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2)_GIT_TA |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 9 / 10 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2)_GIT_TA_Nhóm 1 |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2)_GIT_TA_Nhóm 2 |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
10 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (3)_ITe |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 9 / 10 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (3)_ITe_Nhóm 1 |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 9 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (3)_ITe_Nhóm 2 |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 9 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
11 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (4)_ITe |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 9 / 10 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (4)_ITe_Nhóm 1 |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (4)_ITe_Nhóm 2 |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
||
12 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (5) |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 7 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (5)_Nhóm 1 |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (5)_Nhóm 2 |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
13 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (6) |
ThS Ngô Lê Quân |
Đã dạy 9 / 15 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (6)_Nhóm 1 |
ThS Ngô Lê Quân |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (6)_Nhóm 2 |
ThS Ngô Lê Quân |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
14 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (7) |
ThS Ngô Lê Quân |
Đã dạy 9 / 15 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (7)_Nhóm 1 |
ThS Ngô Lê Quân |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (7)_Nhóm 2 |
ThS Ngô Lê Quân |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
||
15 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (8) |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 9 / 15 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (8)_Nhóm 1 |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 9 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (8)_Nhóm 2 |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 9 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
16 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (9) |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 9 / 15 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (9)_Nhóm 1 |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (9)_Nhóm 2 |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |