STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chuong 1. Ma Tran-Dinh Thuc- 1.1 Ma tran va cac phep toan | 2024-03-01 06:16:29 | SV vắng:
5 - PHẠM THANH HIẾU - Mã SV: 22IT090 - Nguyễn Minh Hoàng - Mã SV: 23IT086 - Phan Hồ Gia Huy - Mã SV: 23IT108 - Lê Tuấn Khải - Mã SV: 23IT119 - Phan Tiến - Mã SV: 23IT275 |
Buổi 2 | Chuong 1 (tt). 1.2 Dinh thuc | 2024-03-08 06:47:36 | SV vắng:
5 - ĐẶNG TRUNG HIẾU - Mã SV: 22IT.B073 - Phan Hồ Gia Huy - Mã SV: 23IT108 - Nguyễn Đăng Khánh - Mã SV: 23IT.B098 - Lê Quang Hiệu - Mã SV: 23IT.B059 - Nguyễn Hoàng Long - Mã SV: 23IT.B119 |
Buổi 3 | Chuong 1 (tt). 1.4. Ma tran nghich dao | 2024-03-15 06:33:09 | SV vắng:
3 - Phan Hồ Gia Huy - Mã SV: 23IT108 - Nguyễn Lê Thanh Long - Mã SV: 23IT146 - Trương Đình Nhân - Mã SV: 23IT193 |
Buổi 4 | chuong 2. He phuong trinh tuyen tinh | 2024-03-22 06:29:28 | SV vắng:
5 - Trần Thị Thùy Dương - Mã SV: 23IT.B035 - Nguyễn Hồng Hải - Mã SV: 23IT.B049 - PHẠM THANH HIẾU - Mã SV: 22IT090 - Nguyễn Minh Hoàng - Mã SV: 23IT086 - Võ Nguyễn Hoàng Kiên - Mã SV: 23IT132 |
Buổi 5 | He pttt (Tt) | 2024-03-29 08:23:08 | SV vắng:
4 - PHẠM THANH HIẾU - Mã SV: 22IT090 - Phan Hồ Gia Huy - Mã SV: 23IT108 - Trương Đình Nhân - Mã SV: 23IT193 - Nguyễn Đức Hoài Tuy - Mã SV: 23IT.B242 |
Buổi 6 | chuong 3. Khong gian vecto, 3.1 Khai niem KGVT, 3.2 Khong gian con. He sinh | 2024-04-05 06:14:34 | SV vắng:
7 - PHẠM THANH HIẾU - Mã SV: 22IT090 - Phan Trọng Hiếu - Mã SV: 23IT078 - Phan Hồ Gia Huy - Mã SV: 23IT108 - Trương Đình Nhân - Mã SV: 23IT193 - Lê Quang Hiệu - Mã SV: 23IT.B059 - Nguyễn Văn Hoàng - Mã SV: 23IT.B064 - Bùi Minh Tiến - Mã SV: 23IT.B220 |
Buổi 7 | Chuong 3 (tt) Hệ ĐLTT, PTTT | 2024-04-12 06:12:21 | SV vắng:
3 - PHẠM THANH HIẾU - Mã SV: 22IT090 - Nguyễn Minh Hoàng - Mã SV: 23IT086 - Phan Hồ Gia Huy - Mã SV: 23IT108 |
Buổi 8 | Kiem tra giua hoc ky | 2024-04-19 06:54:18 | SV vắng:
2 - PHẠM THANH HIẾU - Mã SV: 22IT090 - Phan Hồ Gia Huy - Mã SV: 23IT108 |
Buổi 9 | chuong 3. (tt) hang cua ho vecto | 2024-04-26 06:14:35 | SV vắng:
6 - Nguyễn Chí Huy - Mã SV: 23IT103 - Phan Hồ Gia Huy - Mã SV: 23IT108 - Nguyễn Lê Thanh Long - Mã SV: 23IT146 - Trương Đình Nhân - Mã SV: 23IT193 - Đặng Long Nhật - Mã SV: 23IT196 - Trần Thanh Phong - Mã SV: 23IT211 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Đại số tuyến tính (1)_GIT |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Đại số tuyến tính (10) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
3 | Đại số tuyến tính (11) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Đại số tuyến tính (12) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Đại số tuyến tính (13) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Đại số tuyến tính (14) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Đại số tuyến tính (15) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Đại số tuyến tính (16) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Đại số tuyến tính (2)_GIT |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Đại số tuyến tính (3)_ITe |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Đại số tuyến tính (4)_ITe |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
12 | Đại số tuyến tính (5) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
13 | Đại số tuyến tính (6) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
14 | Đại số tuyến tính (7) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Đại số tuyến tính (8) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
16 | Đại số tuyến tính (9) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 10 / 16 buổi |