STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chuong 1. Ma Tran-Dinh Thuc- 1.1 Ma tran va cac phep toan | 2024-02-20 02:35:20 | SV vắng:
6 - Nguyễn Văn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT089 - TRẦN QUỐC PHƯỚC - Mã SV: 22AD040 - Nguyễn Phan Nhật Quang - Mã SV: 23IT.B176 - Trần Mạnh Thắng - Mã SV: 23IT256 - Nguyễn Bá Thiện - Mã SV: 23IT.B210 - Nguyễn Ngọc Anh Thư - Mã SV: 23IT270 |
Buổi 2 | Chuong 1. 1.2 Dinh thuc | 2024-02-27 02:45:10 | SV vắng:
7 - Nguyễn Văn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT089 - Lê Ngọc Hùng - Mã SV: 23IT094 - Trần Đức Huy - Mã SV: 23CE.B012 - Trần Nguyên Khoa - Mã SV: 23NS047 - Nguyễn Quang Kính - Mã SV: 23IT137 - Nguyễn Phan Nhật Quang - Mã SV: 23IT.B176 - Nguyễn Ngọc Anh Thư - Mã SV: 23IT270 |
Buổi 3 | Chuong 1 (tt). 1.4. Ma tran nghich dao | 2024-03-05 02:49:13 | SV vắng:
4 - Trần Nguyên Khoa - Mã SV: 23NS047 - TRẦN QUỐC PHƯỚC - Mã SV: 22AD040 - Trần Mạnh Thắng - Mã SV: 23IT256 - Văn Khánh Trình - Mã SV: 23IT.B233 |
Buổi 4 | chuong 2. He phuong trinh tuyen tinh | 2024-03-12 02:45:20 | SV vắng:
5 - Nguyễn Tấn Duy - Mã SV: 23IT.B029 - Nguyễn Văn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT089 - Trần Nguyên Khoa - Mã SV: 23NS047 - TRẦN QUỐC PHƯỚC - Mã SV: 22AD040 - Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227 |
Buổi 5 | chuong 2. He phuong trinh tuyen tinh (tt) | 2024-03-19 02:41:28 | SV vắng:
8 - CAO ĐẠI HOÀNG - Mã SV: 22CE036 - Nguyễn Quang Huy - Mã SV: 23IT.B080 - Trần Mạnh Thắng - Mã SV: 23IT256 - Nguyễn Hữu Thành - Mã SV: 23IT.B200 - Võ Huỳnh Hiếu Thiên - Mã SV: 23IT258 - Võ Ngọc Thiện - Mã SV: 23IT.B211 - Văn Khánh Trình - Mã SV: 23IT.B233 - Trịnh Hoàng Trọng - Mã SV: 23IT.B235 |
Buổi 6 | chuong 2. He phuong trinh tuyen tinh (tt) | 2024-03-26 02:41:15 | SV vắng:
8 - Nguyễn Quốc Đạt - Mã SV: 23IT050 - CAO ĐẠI HOÀNG - Mã SV: 22CE036 - Nguyễn Văn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT089 - Nguyễn Phan Nhật Quang - Mã SV: 23IT.B176 - Võ Huỳnh Hiếu Thiên - Mã SV: 23IT258 - Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227 - Văn Khánh Trình - Mã SV: 23IT.B233 - Trịnh Hoàng Trọng - Mã SV: 23IT.B235 |
Buổi 7 | chuong 3. Khong gian vecto, 3.1 Khai niem KGVT, 3.2 Khong gian con. He sinh | 2024-04-02 02:49:10 | SV vắng:
5 - Nguyễn Tấn Duy - Mã SV: 23IT.B029 - Nguyễn Văn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT089 - Trần Nguyên Khoa - Mã SV: 23NS047 - TRẦN QUỐC PHƯỚC - Mã SV: 22AD040 - Văn Khánh Trình - Mã SV: 23IT.B233 |
Buổi 8 | Chuong 3 (tt) Hệ ĐLTT, PTTT | 2024-04-09 02:38:50 | SV vắng:
5 - Nguyễn Văn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT089 - Trần Đức Huy - Mã SV: 23CE.B012 - TRẦN QUỐC PHƯỚC - Mã SV: 22AD040 - Trần Mạnh Thắng - Mã SV: 23IT256 - Văn Khánh Trình - Mã SV: 23IT.B233 |
Buổi 9 | Kiem tra giua hoc ky | 2024-04-16 02:23:17 | SV vắng: 0 |
Buổi 10 | chuong 3. (tt) hang cua ho vecto | 2024-04-23 02:46:57 | SV vắng:
8 - Nguyễn Thanh Châu - Mã SV: 23IT026 - Nguyễn Văn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT089 - TRẦN QUỐC PHƯỚC - Mã SV: 22AD040 - Trần Mạnh Thắng - Mã SV: 23IT256 - Trần Phương Thanh - Mã SV: 23IT.B199 - Văn Khánh Trình - Mã SV: 23IT.B233 - Trịnh Hoàng Trọng - Mã SV: 23IT.B235 - Nguyễn Trần Bảo Việt - Mã SV: 23IT.B244 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Đại số tuyến tính (1)_GIT |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Đại số tuyến tính (10) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
3 | Đại số tuyến tính (11) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Đại số tuyến tính (12) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Đại số tuyến tính (13) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Đại số tuyến tính (14) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Đại số tuyến tính (15) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Đại số tuyến tính (16) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Đại số tuyến tính (2)_GIT |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Đại số tuyến tính (3)_ITe |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Đại số tuyến tính (4)_ITe |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
12 | Đại số tuyến tính (5) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
13 | Đại số tuyến tính (6) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
14 | Đại số tuyến tính (7) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Đại số tuyến tính (8) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
16 | Đại số tuyến tính (9) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 10 / 16 buổi |