STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chuong 1. Ma Tran-Dinh Thuc- 1.1 Ma tran va cac phep toan | 2024-03-01 08:14:54 | SV vắng:
10 - La Gia Bảo - Mã SV: 23IT012 - Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030 - Phan Xuân Cường - Mã SV: 23IT.B022 - Nguyễn Phú Đạt - Mã SV: 23IT049 - Phạm Văn Đạt - Mã SV: 23IT053 - Lê Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT083 - Mai Trọng Khải - Mã SV: 23IT.B090 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - LÊ VĂN ANH QUÂN - Mã SV: 22IT234 - NGÔ THANH VƯƠNG - Mã SV: 22IT.B249 |
Buổi 2 | Chuong 1 (tt). 1.2 Dinh thuc | 2024-03-08 08:12:21 | SV vắng:
11 - Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030 - Phan Xuân Cường - Mã SV: 23IT.B022 - Nguyễn Phú Đạt - Mã SV: 23IT049 - Lê Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT083 - Phạm Đình Khánh - Mã SV: 23IT127 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - Hoàng Trọng Năng - Mã SV: 23IT.B136 - Nguyễn Thái Nguyên - Mã SV: 23IT.B142 - Ngô Đức Hồng Phúc - Mã SV: 23IT.B166 - LÊ VĂN ANH QUÂN - Mã SV: 22IT234 - Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239 |
Buổi 3 | Chuong 1 (tt). 1.4. Ma tran nghich dao | 2024-03-15 08:13:37 | SV vắng:
9 - Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030 - Nguyễn Phú Đạt - Mã SV: 23IT049 - Phạm Đình Khánh - Mã SV: 23IT127 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - Nguyễn Khánh Nguyên - Mã SV: 23IT184 - Ngô Đức Hồng Phúc - Mã SV: 23IT.B166 - LÊ VĂN ANH QUÂN - Mã SV: 22IT234 - Vũ Nhật Quang - Mã SV: 23IT222 - Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239 |
Buổi 4 | chuong 2. He phuong trinh tuyen tinh | 2024-03-22 08:19:28 | SV vắng:
7 - La Gia Bảo - Mã SV: 23IT012 - Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030 - Nguyễn Phú Đạt - Mã SV: 23IT049 - Phạm Đình Khánh - Mã SV: 23IT127 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - Ngô Đức Hồng Phúc - Mã SV: 23IT.B166 - Vũ Nhật Quang - Mã SV: 23IT222 |
Buổi 5 | He pttt (Tt) | 2024-03-29 08:19:37 | SV vắng:
11 - La Gia Bảo - Mã SV: 23IT012 - Lê Ngô Quốc Bo - Mã SV: 23IT.B014 - Trịnh Quyết Chiến - Mã SV: 23IT.B019 - Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030 - Phan Xuân Cường - Mã SV: 23IT.B022 - Nguyễn Phú Đạt - Mã SV: 23IT049 - Lê Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT083 - Đoàn Hữu Khánh - Mã SV: 23IT.B096 - Phạm Đình Khánh - Mã SV: 23IT127 - Vũ Nhật Quang - Mã SV: 23IT222 - Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239 |
Buổi 6 | chuong 3. Khong gian vecto, 3.1 Khai niem KGVT, 3.2 Khong gian con. He sinh | 2024-04-05 08:12:39 | SV vắng:
7 - La Gia Bảo - Mã SV: 23IT012 - Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030 - Nguyễn Phú Đạt - Mã SV: 23IT049 - Đoàn Hữu Khánh - Mã SV: 23IT.B096 - Phạm Đình Khánh - Mã SV: 23IT127 - LÊ VĂN ANH QUÂN - Mã SV: 22IT234 - Vũ Nhật Quang - Mã SV: 23IT222 |
Buổi 7 | Chuong 3 (tt) Hệ ĐLTT, PTTT | 2024-04-12 08:15:15 | SV vắng:
10 - La Gia Bảo - Mã SV: 23IT012 - Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030 - Nguyễn Phú Đạt - Mã SV: 23IT049 - Nguyễn Tuấn Hưng - Mã SV: 23IT115 - Trần Quang Huy - Mã SV: 23IT109 - Nguyễn Đức Khánh - Mã SV: 23IT125 - Phạm Đình Khánh - Mã SV: 23IT127 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - LÊ VĂN ANH QUÂN - Mã SV: 22IT234 - Vũ Nhật Quang - Mã SV: 23IT222 |
Buổi 8 | Kiem tra giua hoc ky | 2024-04-19 08:15:54 | SV vắng:
5 - La Gia Bảo - Mã SV: 23IT012 - Phạm Đình Khánh - Mã SV: 23IT127 - Vũ Nhật Quang - Mã SV: 23IT222 - LÊ VĂN ANH QUÂN - Mã SV: 22IT234 - Nguyễn Phú Đạt - Mã SV: 23IT049 |
Buổi 9 | Chuong 3 (tt) Tọa độ của một vecto-Hạng của hệ Vecto | 2024-04-26 08:15:58 | SV vắng:
19 - La Gia Bảo - Mã SV: 23IT012 - Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030 - Nguyễn Đức Đạt - Mã SV: 23IT.B038 - Nguyễn Phú Đạt - Mã SV: 23IT049 - Phạm Văn Đạt - Mã SV: 23IT053 - Nguyễn Quang Huy - Mã SV: 23IT105 - Trần Quang Huy - Mã SV: 23IT109 - Mai Trọng Khải - Mã SV: 23IT.B090 - Nguyễn Đức Khánh - Mã SV: 23IT125 - Phạm Đình Khánh - Mã SV: 23IT127 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - Nguyễn Khánh Nguyên - Mã SV: 23IT184 - Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146 - Ngô Đức Hồng Phúc - Mã SV: 23IT.B166 - Phan Hồng Phúc - Mã SV: 23IT.B167 - LÊ VĂN ANH QUÂN - Mã SV: 22IT234 - Vũ Nhật Quang - Mã SV: 23IT222 - Hoàng Đức Trình - Mã SV: 23NS096 - Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Đại số tuyến tính (1)_GIT |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Đại số tuyến tính (10) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
3 | Đại số tuyến tính (11) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Đại số tuyến tính (12) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Đại số tuyến tính (13) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Đại số tuyến tính (14) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Đại số tuyến tính (15) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Đại số tuyến tính (16) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Đại số tuyến tính (2)_GIT |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Đại số tuyến tính (3)_ITe |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Đại số tuyến tính (4)_ITe |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
12 | Đại số tuyến tính (5) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
13 | Đại số tuyến tính (6) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
14 | Đại số tuyến tính (7) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Đại số tuyến tính (8) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
16 | Đại số tuyến tính (9) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 10 / 16 buổi |