STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Ma trận-Các phép toán trên ma trận | 2024-02-23 02:12:29 | SV vắng: 0 |
Buổi 2 | Định thức | 2024-03-01 01:54:54 | SV vắng:
4 - Đoàn Ngọc Quốc Huy - Mã SV: 23IT099 - PHẠM HOÀNG LÂM - Mã SV: 22NS031 - Huỳnh Đức Nhật - Mã SV: 23IT198 - Phạm Võ Tuấn Vinh - Mã SV: 23IT314 |
Buổi 3 | Ma trận nghịch đảo | 2024-03-08 01:59:40 | SV vắng:
6 - Đoàn Quang Tuấn An - Mã SV: 23IT002 - Nguyễn Hoàng Nhật Bảo - Mã SV: 23IT015 - Nguyễn Hoàng Lực - Mã SV: 23IT151 - Lê Chí Hiếu Nguyên - Mã SV: 23IT181 - Phạm Võ Tuấn Vinh - Mã SV: 23IT314 - LA HOÀNG NHẬT Ý - Mã SV: 22IT.B253 |
Buổi 4 | Hạng của ma trận | 2024-03-15 02:09:09 | SV vắng:
3 - Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133 - Lê Chí Hiếu Nguyên - Mã SV: 23IT181 - LA HOÀNG NHẬT Ý - Mã SV: 22IT.B253 |
Buổi 5 | Hệ phương trình tuyến tính | 2024-03-22 01:59:16 | SV vắng:
6 - Nguyễn Hoàng Nhật Bảo - Mã SV: 23IT015 - Hoàng Công Dũng - Mã SV: 23IT036 - Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133 - Nguyễn Anh Kiệt - Mã SV: 23IT135 - Huỳnh Đức Nhật - Mã SV: 23IT198 - Thái Văn Quý - Mã SV: 23IT227 |
Buổi 6 | Hệ phương trình tuyến tính (tt) | 2024-03-29 02:06:27 | SV vắng:
3 - Lê Phan Hải Long - Mã SV: 23IT144 - Nguyễn Hoàng Lực - Mã SV: 23IT151 - Phan Đăng Nguyên Vũ - Mã SV: 23IT318 |
Buổi 7 | KT | 2024-04-05 02:40:27 | SV vắng:
1 - Bùi Hoàng Hải Sơn - Mã SV: 23IT234 |
Buổi 8 | Bài tập chương 2 | 2024-04-12 02:06:31 | SV vắng:
5 - Nguyễn Hoàng Nhật Bảo - Mã SV: 23IT015 - Hà Mai Linh - Mã SV: 23IT141 - Lê Chí Hiếu Nguyên - Mã SV: 23IT181 - Phạm Võ Tuấn Vinh - Mã SV: 23IT314 - LA HOÀNG NHẬT Ý - Mã SV: 22IT.B253 |
Buổi 9 | Không gian vec tơ | 2024-04-19 02:17:06 | SV vắng:
7 - Nguyễn Đình Duy - Mã SV: 23IT037 - PHẠM HOÀNG LÂM - Mã SV: 22NS031 - Lê Chí Hiếu Nguyên - Mã SV: 23IT181 - Nguyễn Thị Phương - Mã SV: 23IT.B171 - Bùi Hoàng Hải Sơn - Mã SV: 23IT234 - Phạm Võ Tuấn Vinh - Mã SV: 23IT314 - Phan Đăng Nguyên Vũ - Mã SV: 23IT318 |
Buổi 10 | Độc lập tuyến tính | 2024-04-26 02:00:38 | SV vắng:
7 - Hoàng Văn Huy - Mã SV: 23IT.B072 - Nguyễn Quốc Khánh - Mã SV: 23IT126 - Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133 - PHẠM HOÀNG LÂM - Mã SV: 22NS031 - Lê Chí Hiếu Nguyên - Mã SV: 23IT181 - Phạm Võ Tuấn Vinh - Mã SV: 23IT314 - LA HOÀNG NHẬT Ý - Mã SV: 22IT.B253 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Đại số tuyến tính (1)_GIT |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Đại số tuyến tính (10) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
3 | Đại số tuyến tính (11) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Đại số tuyến tính (12) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Đại số tuyến tính (13) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Đại số tuyến tính (14) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Đại số tuyến tính (15) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Đại số tuyến tính (16) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Đại số tuyến tính (2)_GIT |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Đại số tuyến tính (3)_ITe |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Đại số tuyến tính (4)_ITe |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
12 | Đại số tuyến tính (5) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
13 | Đại số tuyến tính (6) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
14 | Đại số tuyến tính (7) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Đại số tuyến tính (8) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
16 | Đại số tuyến tính (9) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 10 / 16 buổi |