STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Ma trận-Các phép toán trên ma trận | 2024-02-22 06:09:39 | SV vắng: 0 |
Buổi 2 | Định thức | 2024-02-29 06:12:31 | SV vắng:
4 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026 - Nguyễn Hữu Nhật Nam - Mã SV: 23NS062 - Lê Thị Vy - Mã SV: 23NS104 |
Buổi 3 | Ma trận nghịch đảo | 2024-03-07 06:13:10 | SV vắng:
6 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Nguyễn Công Dũng - Mã SV: 23NS013 - Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026 - Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057 - Nguyễn Hữu Nhật Nam - Mã SV: 23NS062 - Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076 |
Buổi 4 | Hạng của ma trận | 2024-03-14 06:11:13 | SV vắng:
8 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Nguyễn Đình Khánh - Mã SV: 23NS046 - Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026 - Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055 - Nguyễn Hữu Nhật Nam - Mã SV: 23NS062 - Bùi Công Nguyên - Mã SV: 23NS067 - Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076 - Phan Thị Thanh Tuyền - Mã SV: 23NS099 |
Buổi 5 | Hệ phương trình tuyến tính | 2024-03-21 06:12:04 | SV vắng:
8 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Nguyễn Công Dũng - Mã SV: 23NS013 - Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026 - Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055 - Lê Đình Nghĩa - Mã SV: 23NS063 - Bùi Công Nguyên - Mã SV: 23NS067 - Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076 - Phan Thị Thanh Tuyền - Mã SV: 23NS099 |
Buổi 6 | Hệ phương trình tuyến tính (tt) | 2024-03-28 06:14:32 | SV vắng:
5 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Trần Thanh Bình - Mã SV: 23NS011 - Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026 - Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076 - Phan Thị Thanh Tuyền - Mã SV: 23NS099 |
Buổi 7 | KT | 2024-04-04 06:14:35 | SV vắng:
2 - Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026 - Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076 |
Buổi 8 | Bài tập chương 2 | 2024-04-11 06:14:33 | SV vắng:
3 - Huỳnh Nguyên Đức - Mã SV: 23NS019 - Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026 - Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076 |
Buổi 9 | Không gian vec tơ | 2024-04-25 06:12:32 | SV vắng:
9 - Nguyễn Đăng Gia Bảo - Mã SV: 23NS007 - Phạm Quốc Bảo - Mã SV: 23IT018 - Trần Minh Hiếu - Mã SV: 23NS029 - Nguyễn Hoàng Huy - Mã SV: 23NS038 - Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026 - Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057 - Nguyễn Hữu Nhật Nam - Mã SV: 23NS062 - Huỳnh Khả Ni - Mã SV: 23NS073 - Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Đại số tuyến tính (1)_GIT |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Đại số tuyến tính (10) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
3 | Đại số tuyến tính (11) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Đại số tuyến tính (12) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Đại số tuyến tính (13) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Đại số tuyến tính (14) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Đại số tuyến tính (15) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Đại số tuyến tính (16) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Đại số tuyến tính (2)_GIT |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Đại số tuyến tính (3)_ITe |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Đại số tuyến tính (4)_ITe |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
12 | Đại số tuyến tính (5) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
13 | Đại số tuyến tính (6) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
14 | Đại số tuyến tính (7) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Đại số tuyến tính (8) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
16 | Đại số tuyến tính (9) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 10 / 16 buổi |