Trọng số Đại số tuyến tính (14): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Đại số tuyến tính (14)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Ma trận-Các phép toán trên ma trận 2024-02-22 06:09:39 SV vắng: 0
Buổi 2 Định thức 2024-02-29 06:12:31 SV vắng: 4
- Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006
- Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026
- Nguyễn Hữu Nhật Nam - Mã SV: 23NS062
- Lê Thị Vy - Mã SV: 23NS104
Buổi 3 Ma trận nghịch đảo 2024-03-07 06:13:10 SV vắng: 6
- Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006
- Nguyễn Công Dũng - Mã SV: 23NS013
- Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026
- Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057
- Nguyễn Hữu Nhật Nam - Mã SV: 23NS062
- Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076
Buổi 4 Hạng của ma trận 2024-03-14 06:11:13 SV vắng: 8
- Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006
- Nguyễn Đình Khánh - Mã SV: 23NS046
- Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026
- Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055
- Nguyễn Hữu Nhật Nam - Mã SV: 23NS062
- Bùi Công Nguyên - Mã SV: 23NS067
- Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076
- Phan Thị Thanh Tuyền - Mã SV: 23NS099
Buổi 5 Hệ phương trình tuyến tính 2024-03-21 06:12:04 SV vắng: 8
- Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006
- Nguyễn Công Dũng - Mã SV: 23NS013
- Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026
- Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055
- Lê Đình Nghĩa - Mã SV: 23NS063
- Bùi Công Nguyên - Mã SV: 23NS067
- Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076
- Phan Thị Thanh Tuyền - Mã SV: 23NS099
Buổi 6 Hệ phương trình tuyến tính (tt) 2024-03-28 06:14:32 SV vắng: 5
- Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006
- Trần Thanh Bình - Mã SV: 23NS011
- Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026
- Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076
- Phan Thị Thanh Tuyền - Mã SV: 23NS099
Buổi 7 KT 2024-04-04 06:14:35 SV vắng: 2
- Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026
- Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076
Buổi 8 Bài tập chương 2 2024-04-11 06:14:33 SV vắng: 3
- Huỳnh Nguyên Đức - Mã SV: 23NS019
- Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026
- Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076
Buổi 9 Không gian vec tơ 2024-04-25 06:12:32 SV vắng: 9
- Nguyễn Đăng Gia Bảo - Mã SV: 23NS007
- Phạm Quốc Bảo - Mã SV: 23IT018
- Trần Minh Hiếu - Mã SV: 23NS029
- Nguyễn Hoàng Huy - Mã SV: 23NS038
- Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026
- Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057
- Nguyễn Hữu Nhật Nam - Mã SV: 23NS062
- Huỳnh Khả Ni - Mã SV: 23NS073
- Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076
Lịch trình giảng dạy của học phần Đại số tuyến tính

Buổi Nội dung
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Đại số tuyến tính (1)_GIT ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Đại số tuyến tính (10) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
3 Đại số tuyến tính (11) ThS Nguyễn Quốc Thịnh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
4 Đại số tuyến tính (12) ThS Nguyễn Quốc Thịnh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
5 Đại số tuyến tính (13) ThS Nguyễn Quốc Thịnh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
6 Đại số tuyến tính (14) ThS Nguyễn Quốc Thịnh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
7 Đại số tuyến tính (15) ThS Nguyễn Quốc Thịnh
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
8 Đại số tuyến tính (16) ThS Nguyễn Quốc Thịnh
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
9 Đại số tuyến tính (2)_GIT ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
10 Đại số tuyến tính (3)_ITe ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
11 Đại số tuyến tính (4)_ITe ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
12 Đại số tuyến tính (5) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
13 Đại số tuyến tính (6) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
14 Đại số tuyến tính (7) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
15 Đại số tuyến tính (8) ThS Nguyễn Quốc Thịnh
Đã dạy 10 / 16 buổi
16 Đại số tuyến tính (9) ThS Nguyễn Quốc Thịnh
Đã dạy 10 / 16 buổi