Trọng số Đại số tuyến tính (15): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Đại số tuyến tính (15)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Ma trận-Các phép toán trên ma trận 2024-02-20 07:39:30 SV vắng: 0
Buổi 2 Định thức 2024-02-27 08:13:35 SV vắng: 7
- Huỳnh Đức Minh - Mã SV: 23CE042
- Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043
- Trần Đình Nhứt - Mã SV: 23IT203
- Hoàng Phúc - Mã SV: 23CE055
- Lê Phú Tài - Mã SV: 23CE070
- Đinh Văn Thành - Mã SV: 23CE.B020
- Lê Đình Vũ - Mã SV: 23CE.B030
Buổi 3 Ma trận nghịch đảo 2024-03-05 07:30:05 SV vắng: 7
- Huỳnh Đức Minh - Mã SV: 23CE042
- Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043
- Hoàng Phúc - Mã SV: 23CE055
- Đặng Đôn Anh Quân - Mã SV: 23CE058
- Lê Phú Tài - Mã SV: 23CE070
- Đinh Văn Thành - Mã SV: 23CE.B020
- Tạ Danh Anh Tuấn - Mã SV: 23CE087
Buổi 4 Hạng của ma trận 2024-03-12 07:39:22 SV vắng: 5
- Trần Lê Khanh - Mã SV: 23CE034
- Huỳnh Đức Minh - Mã SV: 23CE042
- Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043
- Lê Phú Tài - Mã SV: 23CE070
- Lê Đình Vũ - Mã SV: 23CE.B030
Buổi 5 Hệ phương trình tuyến tính 2024-03-19 07:44:22 SV vắng: 3
- Huỳnh Đức Minh - Mã SV: 23CE042
- Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043
- Lê Phú Tài - Mã SV: 23CE070
Buổi 6 Hệ phương trình tuyến tính (tt) 2024-03-26 07:34:04 SV vắng: 8
- Huỳnh Đức Minh - Mã SV: 23CE042
- Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043
- Vũ Hiếu Nghĩa - Mã SV: 23CE.B015
- Hoàng Phúc - Mã SV: 23CE055
- Lê Phú Tài - Mã SV: 23CE070
- Nguyễn Đình Tài - Mã SV: 23CE071
- Đinh Văn Thành - Mã SV: 23CE.B020
- Tạ Danh Anh Tuấn - Mã SV: 23CE087
Buổi 7 KT 2024-04-02 08:12:28 SV vắng: 3
- Huỳnh Đức Minh - Mã SV: 23CE042
- Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043
- Lê Phú Tài - Mã SV: 23CE070
Buổi 8 Bài tập chương 2 2024-04-09 07:48:10 SV vắng: 10
- Nguyễn Chấn Huy - Mã SV: 23CE.B011
- Nguyễn Đình Lâm - Mã SV: 23CE038
- Huỳnh Đức Minh - Mã SV: 23CE042
- Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043
- Hoàng Phúc - Mã SV: 23CE055
- NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG - Mã SV: 22CE064
- Đặng Đôn Anh Quân - Mã SV: 23CE058
- Lê Phú Tài - Mã SV: 23CE070
- Tạ Danh Anh Tuấn - Mã SV: 23CE087
- Lê Đình Vũ - Mã SV: 23CE.B030
Buổi 9 Không gian vec tơ 2024-04-16 07:47:45 SV vắng: 4
- Huỳnh Đức Minh - Mã SV: 23CE042
- Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043
- Hoàng Phúc - Mã SV: 23CE055
- Lê Phú Tài - Mã SV: 23CE070
Buổi 10 Độc lập tuyến tính 2024-04-23 07:40:54 SV vắng: 7
- Đỗ Hoàng Hải - Mã SV: 23CE020
- Nguyễn Chấn Huy - Mã SV: 23CE.B011
- Huỳnh Đức Minh - Mã SV: 23CE042
- Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043
- Lê Phú Tài - Mã SV: 23CE070
- Đinh Văn Thành - Mã SV: 23CE.B020
- Trần Thạch Minh Tuấn - Mã SV: 23CE088
Lịch trình giảng dạy của học phần Đại số tuyến tính

Buổi Nội dung
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Đại số tuyến tính (1)_GIT ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Đại số tuyến tính (10) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
3 Đại số tuyến tính (11) ThS Nguyễn Quốc Thịnh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
4 Đại số tuyến tính (12) ThS Nguyễn Quốc Thịnh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
5 Đại số tuyến tính (13) ThS Nguyễn Quốc Thịnh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
6 Đại số tuyến tính (14) ThS Nguyễn Quốc Thịnh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
7 Đại số tuyến tính (15) ThS Nguyễn Quốc Thịnh
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
8 Đại số tuyến tính (16) ThS Nguyễn Quốc Thịnh
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
9 Đại số tuyến tính (2)_GIT ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
10 Đại số tuyến tính (3)_ITe ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
11 Đại số tuyến tính (4)_ITe ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
12 Đại số tuyến tính (5) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
13 Đại số tuyến tính (6) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
14 Đại số tuyến tính (7) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
15 Đại số tuyến tính (8) ThS Nguyễn Quốc Thịnh
Đã dạy 10 / 16 buổi
16 Đại số tuyến tính (9) ThS Nguyễn Quốc Thịnh
Đã dạy 10 / 16 buổi