STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Ma trận-Các phép toán trên ma trận | 2024-02-20 07:36:27 | SV vắng: 0 |
Buổi 2 | Định thức | 2024-02-27 06:14:48 | SV vắng:
3 - Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019 - LÊ BÌNH BẢO KHÁNH - Mã SV: 22CE043 - Nguyễn Minh Anh Tú - Mã SV: 23CE085 |
Buổi 3 | Ma trận nghịch đảo | 2024-03-05 06:12:27 | SV vắng:
4 - Nông Duy Hoàng - Mã SV: 23CE026 - Trần Nguyên Hy - Mã SV: 23CE033 - Lê Huy Sơn - Mã SV: 23CE069 - Nguyễn Hoàng Việt - Mã SV: 23CE092 |
Buổi 4 | Hạng của ma trận | 2024-03-12 06:47:12 | SV vắng:
6 - Phan Quốc Anh - Mã SV: 23IT.B005 - Trần Nguyên Hy - Mã SV: 23CE033 - LÊ BÌNH BẢO KHÁNH - Mã SV: 22CE043 - Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017 - Lê Huy Sơn - Mã SV: 23CE069 - SAISATHONE VONGVILAY - Mã SV: 23CE.B032 |
Buổi 5 | Hệ phương trình tuyến tính | 2024-03-19 06:15:12 | SV vắng:
7 - Phan Quốc Anh - Mã SV: 23IT.B005 - Phạm Văn Đức - Mã SV: 23CE.B005 - LÊ BÌNH BẢO KHÁNH - Mã SV: 22CE043 - Hoàng Ngọc Bảo Nhân - Mã SV: 23CE050 - Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017 - Trần Đình Phương - Mã SV: 23CE057 - Nguyễn Hoàng Việt - Mã SV: 23CE092 |
Buổi 6 | Hệ phương trình tuyến tính (tt) | 2024-03-26 06:19:20 | SV vắng:
7 - Phan Quốc Anh - Mã SV: 23IT.B005 - Nguyễn Đăng Cường - Mã SV: 23CE006 - Nguyễn Nguyên Dương - Mã SV: 23CE017 - Nông Duy Hoàng - Mã SV: 23CE026 - LÊ BÌNH BẢO KHÁNH - Mã SV: 22CE043 - Trần Quang Minh - Mã SV: 23CE044 - Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017 |
Buổi 7 | KT | 2024-04-02 06:08:34 | SV vắng:
4 - Trần Nguyên Hy - Mã SV: 23CE033 - LÊ BÌNH BẢO KHÁNH - Mã SV: 22CE043 - Trần Quang Minh - Mã SV: 23CE044 - Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017 |
Buổi 8 | Bài tập chương 2 | 2024-04-09 06:12:51 | SV vắng:
6 - Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019 - Nông Duy Hoàng - Mã SV: 23CE026 - LÊ BÌNH BẢO KHÁNH - Mã SV: 22CE043 - Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017 - Lê Huy Sơn - Mã SV: 23CE069 - Nguyễn Hoàng Việt - Mã SV: 23CE092 |
Buổi 9 | Không gian vec tơ | 2024-04-16 06:08:42 | SV vắng:
8 - Nông Duy Hoàng - Mã SV: 23CE026 - LÊ BÌNH BẢO KHÁNH - Mã SV: 22CE043 - Hoàng Ngọc Bảo Nhân - Mã SV: 23CE050 - Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017 - Trần Đình Phương - Mã SV: 23CE057 - Lê Huy Sơn - Mã SV: 23CE069 - Nguyễn Quốc Viễn - Mã SV: 23IT306 - Nguyễn Hoàng Việt - Mã SV: 23CE092 |
Buổi 10 | Độc lập tuyến tính | 2024-04-23 06:49:16 | SV vắng:
9 - LÊ BÌNH BẢO KHÁNH - Mã SV: 22CE043 - Phan Quốc Anh - Mã SV: 23IT.B005 - Biện Văn Bằng - Mã SV: 23CE.B001 - Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019 - Nguyễn Thanh Kiên - Mã SV: 23CE037 - Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017 - Lê Huy Sơn - Mã SV: 23CE069 - Lê Huyền Thương - Mã SV: 23CE.B021 - Nguyễn Minh Anh Tú - Mã SV: 23CE085 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Đại số tuyến tính (1)_GIT |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Đại số tuyến tính (10) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
3 | Đại số tuyến tính (11) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Đại số tuyến tính (12) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Đại số tuyến tính (13) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Đại số tuyến tính (14) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Đại số tuyến tính (15) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Đại số tuyến tính (16) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Đại số tuyến tính (2)_GIT |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Đại số tuyến tính (3)_ITe |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Đại số tuyến tính (4)_ITe |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
12 | Đại số tuyến tính (5) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
13 | Đại số tuyến tính (6) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
14 | Đại số tuyến tính (7) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Đại số tuyến tính (8) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
16 | Đại số tuyến tính (9) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 10 / 16 buổi |