STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chương 1. Khái niệmchung1.1. Kiến trúc mạng1.2. Lập trình mạng1.3. Các loại mạng1.4. Hệ điều hành1.5. Tập giao thức | 2024-01-15 00:37:29 | SV vắng: 0 |
Buổi 2 | Chương 2. Các mô hìnhmạng2.1. Mô hình truyền thôngtrong kiến trúc mạng2.2. Các giao thức2.3. Mô hình TCP/IP | 2024-01-22 00:34:08 | SV vắng:
14 - LƯU NỮ HOÀNG GIANG - Mã SV: 21DA009 - TRẦN THỊ THU HIỀN - Mã SV: 21DA011 - Đỗ Hữu Hùng - Mã SV: 20IT1000 - NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 21DA024 - NGUYỄN THANH BẢO NGỌC - Mã SV: 21DA035 - ĐỖ THỊ KIM OANH - Mã SV: 21DA039 - HỒ THANH PHONG - Mã SV: 21DA040 - HUỲNH ĐẶNG NGỌC THỊNH - Mã SV: 21DA050 - NGUYỄN THỊ ANH THƯ - Mã SV: 21DA053 - Lê Thị Hoài Thương - Mã SV: 23IT.B218 - PHẠM THỊ THÚY - Mã SV: 21DA056 - PHAN ĐỨC TOÀN - Mã SV: 21DA058 - NGUYỄN ANH TUẤN - Mã SV: 21CE059 - ĐOÀN TRƯƠNG THANH TUYẾN - Mã SV: 21IT593 |
Buổi 3 | Chương 3. Các mô hìnhứng dụng mạng3.1. Mô hình client server3.2. Mô hình ứng dụngP2P3.3. Mô hình phân tán | 2024-01-29 00:41:31 | SV vắng: 0 |
Buổi 4 | Chương 4. Lập trình vớigiao thức TCP4.1. Giao thức TCP/IP4.2. Lập trình Socket | 2024-02-19 00:38:55 | SV vắng:
19 - NGUYỄN QUỐC CƯỜNG - Mã SV: 21DA005 - ĐẶNG HIỀN DIỆU - Mã SV: 21DA007 - LƯU NỮ HOÀNG GIANG - Mã SV: 21DA009 - NGUYỄN THANH HOÀNG - Mã SV: 21DA017 - Đỗ Hữu Hùng - Mã SV: 20IT1000 - ĐINH QUANG HUY - Mã SV: 21DA020 - NGÔ ANH HUY - Mã SV: 21DA021 - NGUYỄN NHẬT HUY - Mã SV: 21IT617 - NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 21DA024 - TÀO THỤY TƯỜNG LINH - Mã SV: 21DA025 - NGUYỄN THỊ CẨM LY - Mã SV: 21DA027 - NGUYỄN THANH BẢO NGỌC - Mã SV: 21DA035 - Đặng Hoàng Phúc - Mã SV: 20IT230 - Lê Thị Hồng Phúc - Mã SV: 18IT165 - NÔNG XUÂN THÀNH - Mã SV: 21DA048 - PHAN ĐỨC TOÀN - Mã SV: 21DA058 - HUỲNH NGUYỄN NGỌC TRÂM - Mã SV: 21DA059 - LÊ HOÀNG QUỐC TRUNG - Mã SV: 21DA062 - ĐOÀN TRƯƠNG THANH TUYẾN - Mã SV: 21IT593 |
Buổi 5 | Chương 5. Lập trình vớigiao thức UDP | 2024-02-26 00:36:01 | SV vắng:
9 - Đỗ Hữu Hùng - Mã SV: 20IT1000 - NGUYỄN CHƠN HÙNG - Mã SV: 21DA019 - HỒ THANH PHONG - Mã SV: 21DA040 - Dương Hữu Thái - Mã SV: 21IT.T012 - Nguyễn Tấn Thành - Mã SV: 19IT444 - NGUYỄN THỊ ANH THƯ - Mã SV: 21DA053 - PHAN ĐỨC TOÀN - Mã SV: 21DA058 - ĐOÀN TRƯƠNG THANH TUYẾN - Mã SV: 21IT593 - DƯƠNG TRIỆU DIỆU VY - Mã SV: 21DA067 |
Buổi 6 | Chương 6. Lập trìnhmulticast | 2024-03-11 00:37:07 | SV vắng:
10 - TRẦN THỊ THU HIỀN - Mã SV: 21DA011 - Đỗ Hữu Hùng - Mã SV: 20IT1000 - NGUYỄN THỊ CẨM LY - Mã SV: 21DA027 - LÊ NGỌC MINH - Mã SV: 21DA028 - Lê Thị Hồng Phúc - Mã SV: 18IT165 - TÔN NỮ DIỆU TÂM - Mã SV: 21DA046 - HUỲNH ĐẶNG NGỌC THỊNH - Mã SV: 21DA050 - NGUYỄN THỊ ANH THƯ - Mã SV: 21DA053 - PHAN ĐỨC TOÀN - Mã SV: 21DA058 - DƯƠNG TRIỆU DIỆU VY - Mã SV: 21DA067 |
Buổi 7 | Kiểm tra giữa kỳ | 2024-03-18 00:27:15 | SV vắng:
9 - Đỗ Hữu Hùng - Mã SV: 20IT1000 - ĐINH QUANG HUY - Mã SV: 21DA020 - NGUYỄN NHẬT HUY - Mã SV: 21IT617 - HỒ THANH PHONG - Mã SV: 21DA040 - Nguyễn Tấn Thành - Mã SV: 19IT444 - HUỲNH ĐẶNG NGỌC THỊNH - Mã SV: 21DA050 - NGUYỄN THỊ ANH THƯ - Mã SV: 21DA053 - PHAN ĐỨC TOÀN - Mã SV: 21DA058 - LÊ HOÀNG QUỐC TRUNG - Mã SV: 21DA062 |
Buổi 8 | Chương 7. Giao thứcHTTP7.1. Tổng quan7.2. Cơ chế hoạt động7.3. Web Server | 2024-03-25 00:39:30 | SV vắng:
10 - ĐỖ ĐẶNG HUY HOÀNG - Mã SV: 21DA015 - NGUYỄN THANH HOÀNG - Mã SV: 21DA017 - Đỗ Hữu Hùng - Mã SV: 20IT1000 - NGÔ ANH HUY - Mã SV: 21DA021 - NGUYỄN NHẬT HUY - Mã SV: 21IT617 - Nguyễn Tấn Thành - Mã SV: 19IT444 - NGUYỄN THỊ ANH THƯ - Mã SV: 21DA053 - NGUYỄN THỊ MINH THƯ - Mã SV: 21DA054 - PHAN ĐỨC TOÀN - Mã SV: 21DA058 - LÊ HOÀNG VŨ - Mã SV: 21DA065 |
Buổi 9 | Chương 8. Gọi hàm và thủtục từ xa8.1. Lập trình RPC8.2. Lập trình RMI8.3. Lập trình CORBA | 2024-04-01 00:39:39 | SV vắng:
10 - PHAN THỊ HỒNG HIẾU - Mã SV: 21DA013 - Đỗ Hữu Hùng - Mã SV: 20IT1000 - NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 21DA024 - NGUYỄN THANH BẢO NGỌC - Mã SV: 21DA035 - Đặng Hoàng Phúc - Mã SV: 20IT230 - Lê Thị Hồng Phúc - Mã SV: 18IT165 - Nguyễn Tấn Thành - Mã SV: 19IT444 - NGUYỄN THỊ ANH THƯ - Mã SV: 21DA053 - PHAN ĐỨC TOÀN - Mã SV: 21DA058 - HUỲNH NGUYỄN NGỌC TRÂM - Mã SV: 21DA059 |
Buổi 10 | Chương 9. Kiến trúchướng dịch vụ SOA | 2024-04-08 00:35:21 | SV vắng:
14 - NGUYỄN QUỐC CƯỜNG - Mã SV: 21DA005 - TRẦN THỊ THU HIỀN - Mã SV: 21DA011 - NGUYỄN THANH HOÀNG - Mã SV: 21DA017 - Đỗ Hữu Hùng - Mã SV: 20IT1000 - NGUYỄN CHƠN HÙNG - Mã SV: 21DA019 - ĐINH QUANG HUY - Mã SV: 21DA020 - NGUYỄN NHẬT HUY - Mã SV: 21IT617 - ĐINH THỊ NGỌC HUYỀN - Mã SV: 21DA023 - ĐOÀN VĂN QUÝ - Mã SV: 21DA043 - Nguyễn Tấn Thành - Mã SV: 19IT444 - HUỲNH ĐẶNG NGỌC THỊNH - Mã SV: 21DA050 - NGUYỄN THỊ ANH THƯ - Mã SV: 21DA053 - PHAN ĐỨC TOÀN - Mã SV: 21DA058 - ĐOÀN TRƯƠNG THANH TUYẾN - Mã SV: 21IT593 |
Buổi 11 | Sửa đồ án | 2024-04-15 00:43:50 | SV vắng:
9 - Đỗ Hữu Hùng - Mã SV: 20IT1000 - NGUYỄN NHẬT HUY - Mã SV: 21IT617 - NGUYỄN THANH BẢO NGỌC - Mã SV: 21DA035 - NGUYỄN NGÔ HOÀN NHƯ - Mã SV: 21DA038 - HUỲNH ĐẶNG NGỌC THỊNH - Mã SV: 21DA050 - NGUYỄN THỊ ANH THƯ - Mã SV: 21DA053 - NGUYỄN THỊ MINH THƯ - Mã SV: 21DA054 - PHAN ĐỨC TOÀN - Mã SV: 21DA058 - DƯƠNG TRIỆU DIỆU VY - Mã SV: 21DA067 |
Buổi 12 | Sửa đồ án | 2024-04-22 00:37:57 | SV vắng: 0 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | Chương 1. Khái niệm chung 1.1. Kiến trúc mạng 1.2. Lập trình mạng 1.3. Các loại mạng 1.4. Hệ điều hành 1.5. Tập giao thức |
2 | Chương 2. Các mô hình mạng 2.1. Mô hình truyền thông trong kiến trúc mạng 2.2. Các giao thức 2.3. Mô hình TCP/IP |
3 | Chương 3. Các mô hình ứng dụng mạng 3.1. Mô hình client server 3.2. Mô hình ứng dụng P2P 3.3. Mô hình phân tán |
4 | Chương 4. Lập trình với giao thức TCP 4.1. Giao thức TCP/IP 4.2. Lập trình Socket |
5 | Kiểm tra giữa kỳ |
6 | Chương 5. Lập trình với giao thức UDP |
7 | Chương 6. Lập trình multicast |
8 | Chương 7. Giao thức HTTP 7.1. Tổng quan 7.2. Cơ chế hoạt động 7.3. Web Server |
9 | Chương 8. Gọi hàm và thủ tục từ xa 8.1. Lập trình RPC 8.2. Lập trình RMI 8.3. Lập trình CORBA |
10 | Chương 9. Kiến trúc hướng dịch vụ SOA |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Lập trình mạng (1) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 12 / 3 buổi |