STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chương nhập môn | 2024-01-15 04:07:13 | SV vắng:
17 - Phan Văn Bằng - Mã SV: 20IT490 - Lê Diên Trung Dũng - Mã SV: 20IT257 - Lê Văn Dũng - Mã SV: 20IT142 - Lương Văn Duy - Mã SV: 20IT310 - Lê Thị Mỹ Hậu - Mã SV: 20IT262 - Khúc Thừa Huy - Mã SV: 20IT432 - Phạm Văn Huy - Mã SV: 20IT433 - Nguyễn Như Khánh - Mã SV: 20IT921 - Đặng Quốc Nhã - Mã SV: 20IT966 - Lê Văn Phước - Mã SV: 20IT938 - Phạm Minh Tâm - Mã SV: 20IT285 - Lê Công Thành - Mã SV: 20IT915 - Nguyễn Công Thông - Mã SV: 20IT860 - Võ Đình Trưởng - Mã SV: 20IT080 - Nguyễn Văn Tùng - Mã SV: 20IT073 - Phan Thị Thanh Tuyền - Mã SV: 20IT963 - Trần Anh Vũ - Mã SV: 20BA114 |
Buổi 2 | CHƯƠNG 1: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM RA ĐỜI VÀ LÃNH ĐẠO ĐẤU TRANH GIÀNH CHÍNH QUYỀN (1930 - 1945). | 2024-01-22 02:36:33 | SV vắng:
12 - Phan Văn Bằng - Mã SV: 20IT490 - Nguyễn Chí Hiếu - Mã SV: 20IT871 - Võ Lê Phúc Khang - Mã SV: 20IT991 - Lê Lâm Duy Khánh - Mã SV: 20IT054 - Nguyễn Như Khánh - Mã SV: 20IT921 - Nguyễn Văn Lân - Mã SV: 20IT160 - Phạm Công Thắng - Mã SV: 20IT835 - Nguyễn Quốc Thành - Mã SV: 20IT965 - Nguyễn Công Thông - Mã SV: 20IT860 - Đặng Ngọc Thư - Mã SV: 20IT542 - Võ Đình Trưởng - Mã SV: 20IT080 - Trần Phước Tuấn - Mã SV: 20IT978 |
Buổi 3 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2024-01-29 02:36:50 | SV vắng: 0 |
Buổi 4 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2024-02-19 02:34:54 | SV vắng:
29 - Tô Huy Anh - Mã SV: 20IT196 - Trần Duy Anh - Mã SV: 20IT085 - Phan Văn Bằng - Mã SV: 20IT490 - Lê Diên Trung Dũng - Mã SV: 20IT257 - Lê Văn Dũng - Mã SV: 20IT142 - Tô Hữu Đang - Mã SV: 20IT594 - Lê Duy Đức - Mã SV: 20IT906 - Nguyễn Chí Hiếu - Mã SV: 20IT871 - Vương Công Hoàng - Mã SV: 20IT945 - Phan Tiến Huy - Mã SV: 20IT941 - Hà Quang Luận - Mã SV: 20IT917 - Nguyễn Văn Ngọ - Mã SV: 20IT165 - Hà Bảo Nguyên - Mã SV: 20IT167 - Đặng Quốc Nhã - Mã SV: 20IT966 - Ngô Thị Thanh Nhung - Mã SV: 20BA205 - Huỳnh Minh Quân - Mã SV: 20IT231 - Trần Thị Sương - Mã SV: 20BA235 - Hồ Ngọc Tâm - Mã SV: 20IT971 - Phạm Công Thắng - Mã SV: 20IT835 - Lê Công Thành - Mã SV: 20IT915 - Hồ Anh Tín - Mã SV: 20IT864 - Huỳnh Minh Toàn - Mã SV: 20IT071 - Phạm Thanh Trường - Mã SV: 20IT461 - Võ Đình Trưởng - Mã SV: 20IT080 - Thạch Cảnh Tứ - Mã SV: 20IT632 - Nguyễn Văn Tùng - Mã SV: 20IT073 - Phạm Ngọc Đệ - Mã SV: 20IT205 - Lương Văn Duy - Mã SV: 20IT310 - Khúc Thừa Huy - Mã SV: 20IT432 |
Buổi 5 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2024-02-26 02:36:34 | SV vắng:
10 - Tô Huy Anh - Mã SV: 20IT196 - Phan Văn Bằng - Mã SV: 20IT490 - Doãn Thị Cúc - Mã SV: 20IT200 - Lê Diên Trung Dũng - Mã SV: 20IT257 - Tô Hữu Đang - Mã SV: 20IT594 - Phạm Ngọc Đệ - Mã SV: 20IT205 - Lê Văn Phước - Mã SV: 20IT938 - Nguyễn Quốc Thành - Mã SV: 20IT965 - Nguyễn Công Thông - Mã SV: 20IT860 - Nguyễn Văn Tùng - Mã SV: 20IT073 |
Buổi 6 | Chương 1 (tiếp theo) | 2024-03-11 02:35:52 | SV vắng:
7 - Phạm Ngọc Đệ - Mã SV: 20IT205 - Lê Duy Đức - Mã SV: 20IT906 - Nguyễn Chí Hiếu - Mã SV: 20IT871 - Vương Công Hoàng - Mã SV: 20IT945 - Khúc Thừa Huy - Mã SV: 20IT432 - Nguyễn Như Khánh - Mã SV: 20IT921 - Võ Đình Trưởng - Mã SV: 20IT080 |
Buổi 7 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2024-03-18 02:34:37 | SV vắng:
11 - Tô Huy Anh - Mã SV: 20IT196 - Phạm Ngọc Đệ - Mã SV: 20IT205 - Lê Duy Đức - Mã SV: 20IT906 - Nguyễn Chí Hiếu - Mã SV: 20IT871 - Nguyễn Như Khánh - Mã SV: 20IT921 - ĐOÀN THANH LINH - Mã SV: 22CE050 - Lê Văn Phước - Mã SV: 20IT938 - Phạm Công Thắng - Mã SV: 20IT835 - Võ Đình Trưởng - Mã SV: 20IT080 - Nguyễn Văn Tùng - Mã SV: 20IT073 - Chế Công Việt - Mã SV: 20IT131 |
Buổi 8 | Thi giữa kỳ | 2024-03-25 07:40:10 | SV vắng: 0 |
Buổi 9 | Chương 2 (Tiếp theo) | 2024-04-01 02:38:18 | SV vắng:
21 - Trần Duy Anh - Mã SV: 20IT085 - Lê Diên Trung Dũng - Mã SV: 20IT257 - Lê Duy Đức - Mã SV: 20IT906 - Trần Ngọc Đức - Mã SV: 20IT933 - Nguyễn Thị Hiền - Mã SV: 20IT211 - Nguyễn Chí Hiếu - Mã SV: 20IT871 - Nguyễn Thanh Hưng - Mã SV: 20IT155 - Nguyễn Như Khánh - Mã SV: 20IT921 - ĐOÀN THANH LINH - Mã SV: 22CE050 - Nguyễn Văn Ngọ - Mã SV: 20IT165 - Hà Bảo Nguyên - Mã SV: 20IT167 - Đặng Quốc Nhã - Mã SV: 20IT966 - Lê Bá Pháp - Mã SV: 20IT486 - Lê Văn Phước - Mã SV: 20IT938 - Lê Công Thành - Mã SV: 20IT915 - Nguyễn Quốc Thành - Mã SV: 20IT965 - Đặng Ngọc Thư - Mã SV: 20IT542 - Hồ Anh Tín - Mã SV: 20IT864 - Huỳnh Minh Toàn - Mã SV: 20IT071 - Võ Đình Trưởng - Mã SV: 20IT080 - Nguyễn Văn Tùng - Mã SV: 20IT073 |
Buổi 10 | Chương 2 | 2024-04-08 02:33:29 | SV vắng:
15 - Tô Huy Anh - Mã SV: 20IT196 - Lê Diên Trung Dũng - Mã SV: 20IT257 - Lương Văn Duy - Mã SV: 20IT310 - Trần Đình Hiếu - Mã SV: 20IT691 - Trương Duy Hiếu - Mã SV: 20IT895 - ĐOÀN THANH LINH - Mã SV: 22CE050 - Ngô Thị Thanh Nhung - Mã SV: 20BA205 - Lê Bá Pháp - Mã SV: 20IT486 - Lê Văn Phước - Mã SV: 20IT938 - Lê Công Thành - Mã SV: 20IT915 - Đặng Ngọc Thư - Mã SV: 20IT542 - Võ Đình Trưởng - Mã SV: 20IT080 - Nguyễn Văn Tùng - Mã SV: 20IT073 - Trần Anh Vũ - Mã SV: 20BA114 - Nguyễn Như Khánh - Mã SV: 20IT921 |
Buổi 11 | Chương 2 | 2024-04-15 02:33:58 | SV vắng:
13 - Trần Duy Anh - Mã SV: 20IT085 - Lê Duy Đức - Mã SV: 20IT906 - Nguyễn Chí Hiếu - Mã SV: 20IT871 - Phan Tiến Huy - Mã SV: 20IT941 - Nguyễn Như Khánh - Mã SV: 20IT921 - ĐOÀN THANH LINH - Mã SV: 22CE050 - Lê Bá Pháp - Mã SV: 20IT486 - Trần Thị Sương - Mã SV: 20BA235 - Lê Công Thành - Mã SV: 20IT915 - Võ Đình Trưởng - Mã SV: 20IT080 - Nguyễn Công Tùng - Mã SV: 20IT873 - Nguyễn Văn Tùng - Mã SV: 20IT073 - Trần Anh Vũ - Mã SV: 20BA114 |
Buổi 12 | Chương 2 | 2024-04-22 02:33:43 | SV vắng:
13 - Lê Diên Trung Dũng - Mã SV: 20IT257 - Lê Duy Đức - Mã SV: 20IT906 - Nguyễn Chí Hiếu - Mã SV: 20IT871 - Phạm Văn Huy - Mã SV: 20IT433 - Phan Tiến Huy - Mã SV: 20IT941 - Nguyễn Công Lâm - Mã SV: 20IT010 - ĐOÀN THANH LINH - Mã SV: 22CE050 - Lê Công Thành - Mã SV: 20IT915 - Nguyễn Công Thông - Mã SV: 20IT860 - Huỳnh Thế Tiến - Mã SV: 20IT723 - Hồ Anh Tín - Mã SV: 20IT864 - Võ Đình Trưởng - Mã SV: 20IT080 - Nguyễn Văn Tùng - Mã SV: 20IT073 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | CHƯƠNG 1: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM RA ĐỜI VÀ LÃNH ĐẠO ĐẤU TRANH GIÀNH CHÍNH QUYỀN (1930 - 1945). |
2 | 1.1. Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Hội nghị thành lập Đảng Công sản Việt Nam và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng. Ý nghĩa lịch sử của việc thành Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 | Hội nghị thành lập Đảng Công sản Việt Nam và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng. Ý nghĩa lịch sử của việc thành Đảng Cộng sản Việt Nam |
4 | 1.2. Lãnh đạo đấu tranh giành chính quyền (1930–1945) |
5 | Phong trào dân chủ 1936-1939 |
6 | Phong trào giải phóng dân tộc 1939-1945 |
7 | Tính chất, ý nghĩa và kinh nghiệm của Cách mạng Tháng Tám năm 1945 |
8 | CHƯƠNG 2: ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN HOÀN THÀNH GIẢI PHÓNG DÂN TỘC, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯỚC, (1945 – 1975). 2.1. Lãnh đạo xây dựng, bảo vệ chính quyền cách mạng và kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược (1945-1954) |
9 | 2.1.2. Đường lối kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp xâm lược và quá trình tổ chức thực hiện từ năm 1946 đến năm 1950 |
10 | 2.1.3. Đẩy mạnh cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược và can thiệp Mỹ đến thắng lợi từ năm 1951 đến 1954 |
11 | 2.1.4. Ý nghĩa lịch sử và kinh nghiệm lãnh đạo của Đảng trong kháng chiến chống Pháp và can thiệp Mỹ |
12 | 2.2. Lãnh đạo xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và kháng chiến chống đế quốc Mỹ xâm lược, giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (1954-1975). 2.2.1. Lãnh đạo cách mạng hai miền giai đoạn 1954 - 1965 |
13 | 2.2.2. Lãnh đạo cách mạng cả nước giai đoạn 1965 - 1975. 2.2.3. Ý nghĩa và kinh nghiệm lãnh đạo của Đảng thời kỳ 1954-1975 |
14 | CHƯƠNG 3: ĐẢNG LÃNH ĐẠO CẢ NƯỚC QUÁ ĐỘ LÊN CNXH VÀ TIẾN HÀNH CÔNG CUỘC ĐỔI MỚI(1975 - 2018). 3.1. Lãnh đạo xây dựng chủ nghĩa xã hội và bảo vệ Tổ quốc (1975-1986) |
15 | 3.2. Lãnh đạo công cuộc đổi mới, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế (1986-2018) |
16 | Tiếp tục công cuộc đổi mới, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế (1996-2018). Thành tựu, kinh nghiệm của công cuộc đổi mới |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (1)_GIT |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (10) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (2) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (3) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (4) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (5) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (6) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (7) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (8) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (9) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |