Trọng số Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (4): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (4)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Chương mở đầu 2024-01-15 00:37:09 SV vắng: 15
- Lê Đình Cương - Mã SV: 20IT824
- Hồ Tấn Đạt - Mã SV: 20IT417
- Phạm Minh Đức - Mã SV: 20IT147
- Khưu Quốc Huy - Mã SV: 20IT374
- Lê Quang Huy - Mã SV: 20IT268
- Nguyễn Quang Huy - Mã SV: 20IT833
- Đặng Đăng Khoa - Mã SV: 20IT558
- Mai Xuân Linh - Mã SV: 20IT573
- Nguyễn Văn Nam - Mã SV: 20IT113
- Nguyễn Việt Pháp - Mã SV: 20IT587
- Trần Công Phúc - Mã SV: 20IT534
- PHAN HỮU THẮNG - Mã SV: 22IT.EB072
- Nguyễn Thành Thiện - Mã SV: 20IT292
- Trần Văn Tín - Mã SV: 20IT564
- Nguyễn Thị Thanh Trúc - Mã SV: 20IT241
Buổi 2 CHƯƠNG 1: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM RA ĐỜI VÀ LÃNH ĐẠO ĐẤU TRANH GIÀNH CHÍNH QUYỀN (1930 - 1945). 2024-01-22 00:35:54 SV vắng: 12
- Lê Đình Cương - Mã SV: 20IT824
- Phạm Minh Đức - Mã SV: 20IT147
- Nguyễn Quang Huy - Mã SV: 20IT833
- Trần Thế Huy - Mã SV: 20IT503
- Mai Xuân Linh - Mã SV: 20IT573
- Lê Đức Mạnh - Mã SV: 20CE008
- Nguyễn Văn Nam - Mã SV: 20IT113
- Lê Tất Minh Quân - Mã SV: 20IT333
- Hoàng Xuân Thăng - Mã SV: 19IT051
- PHAN HỮU THẮNG - Mã SV: 22IT.EB072
- Trần Văn Tín - Mã SV: 20IT564
- Nguyễn Thị Thanh Trúc - Mã SV: 20IT241
Buổi 3 Chương 1 (Tiếp theo) 2024-01-29 01:26:41 SV vắng: 0
Buổi 4 Chương 1 (tiếp theo) 2024-02-19 00:36:46 SV vắng: 29
- Nguyễn Huy Quốc An - Mã SV: 20IT194
- Nguyễn Đình Tú Anh - Mã SV: 20IT195
- Lê Đình Cương - Mã SV: 20IT824
- Nguyễn Hồ Đạt - Mã SV: 20IT416
- Phạm Minh Đức - Mã SV: 20IT147
- Nguyễn Vinh Hiếu - Mã SV: 20IT427
- Hoàng Lê Huy - Mã SV: 20IT373
- Khưu Quốc Huy - Mã SV: 20IT374
- Lê Quang Huy - Mã SV: 20IT268
- Nguyễn Quang Huy - Mã SV: 20IT833
- Trần Thế Huy - Mã SV: 20IT503
- Đặng Đăng Khoa - Mã SV: 20IT558
- Mai Xuân Linh - Mã SV: 20IT573
- Nguyễn Thị Cẩm Ly - Mã SV: 20IT547
- Lê Đức Mạnh - Mã SV: 20CE008
- Nguyễn Quang Minh - Mã SV: 20IT111
- Nguyễn Văn Nam - Mã SV: 20IT113
- Nguyễn Việt Pháp - Mã SV: 20IT587
- Trần Công Phúc - Mã SV: 20IT534
- Nguyễn Minh Phương - Mã SV: 20IT331
- Phan Tiến Quân - Mã SV: 20IT116
- Phạm Quốc Quyền - Mã SV: 20IT233
- Bùi Quang Sang - Mã SV: 20IT017
- Đinh Thành Tài - Mã SV: 20IT509
- PHAN HỮU THẮNG - Mã SV: 22IT.EB072
- Nguyễn Thành Thiện - Mã SV: 20IT292
- Trần Văn Tín - Mã SV: 20IT564
- Nguyễn Thị Thanh Trúc - Mã SV: 20IT241
- Trần Quốc Tùng - Mã SV: 20IT615
Buổi 5 Chương 1 (Tiếp theo) 2024-02-26 00:30:48 SV vắng: 21
- Lê Đình Cương - Mã SV: 20IT824
- Trần Thị Mỹ Duyên - Mã SV: 20IT002
- Hồ Tấn Đạt - Mã SV: 20IT417
- Phạm Minh Đức - Mã SV: 20IT147
- Huỳnh Quang Huy - Mã SV: 20IT611
- Khưu Quốc Huy - Mã SV: 20IT374
- Lê Quang Huy - Mã SV: 20IT268
- Nguyễn Quang Huy - Mã SV: 20IT833
- Trần Thế Huy - Mã SV: 20IT503
- Đặng Đăng Khoa - Mã SV: 20IT558
- Mai Xuân Linh - Mã SV: 20IT573
- Lê Đức Mạnh - Mã SV: 20CE008
- Nguyễn Văn Nam - Mã SV: 20IT113
- Nguyễn Việt Pháp - Mã SV: 20IT587
- Trần Công Phúc - Mã SV: 20IT534
- Nguyễn Minh Phương - Mã SV: 20IT331
- Đinh Thành Tài - Mã SV: 20IT509
- Nguyễn Đình Trí - Mã SV: 20IT609
- Hồ Thăng Trình - Mã SV: 20IT511
- Nguyễn Thị Thanh Trúc - Mã SV: 20IT241
- Bùi Minh Tuấn - Mã SV: 20IT020
Buổi 6 Chương 1 (Tiếp theo) 2024-03-11 00:36:39 SV vắng: 17
- Phạm Minh Đức - Mã SV: 20IT147
- Khưu Quốc Huy - Mã SV: 20IT374
- Lê Quang Huy - Mã SV: 20IT268
- Nguyễn Quang Huy - Mã SV: 20IT833
- Trần Thế Huy - Mã SV: 20IT503
- Đặng Đăng Khoa - Mã SV: 20IT558
- Mai Xuân Linh - Mã SV: 20IT573
- Lê Đức Mạnh - Mã SV: 20CE008
- Nguyễn Thanh Minh - Mã SV: 20IT746
- Nguyễn Văn Nam - Mã SV: 20IT113
- Trần Công Phúc - Mã SV: 20IT534
- Nguyễn Minh Phương - Mã SV: 20IT331
- Phan Xuân Quang - Mã SV: 20IT471
- PHAN HỮU THẮNG - Mã SV: 22IT.EB072
- Hồ Đắc Hoàng Thành - Mã SV: 20IT815
- Nguyễn Thành Thiện - Mã SV: 20IT292
- Nguyễn Thị Thanh Trúc - Mã SV: 20IT241
Buổi 7 Chương 1 (Tiếp theo) 2024-03-18 00:38:01 SV vắng: 21
- Lê Đình Cương - Mã SV: 20IT824
- Trần Thị Mỹ Duyên - Mã SV: 20IT002
- Dương Tuấn Đạt - Mã SV: 20IT488
- Hồ Tấn Đạt - Mã SV: 20IT417
- Phạm Minh Đức - Mã SV: 20IT147
- Khưu Quốc Huy - Mã SV: 20IT374
- Lê Quang Huy - Mã SV: 20IT268
- Nguyễn Quang Huy - Mã SV: 20IT833
- Trần Thế Huy - Mã SV: 20IT503
- Đặng Đăng Khoa - Mã SV: 20IT558
- Lê Đức Mạnh - Mã SV: 20CE008
- Nguyễn Thanh Minh - Mã SV: 20IT746
- Nguyễn Văn Nam - Mã SV: 20IT113
- Trần Viết Nhân - Mã SV: 20IT278
- Nguyễn Anh Quốc - Mã SV: 20IT232
- Đinh Thành Tài - Mã SV: 20IT509
- Trần Văn Tín - Mã SV: 20IT564
- Nguyễn Thị Thanh Trúc - Mã SV: 20IT241
- Bùi Minh Tuấn - Mã SV: 20IT020
- Trần Quốc Tùng - Mã SV: 20IT615
- Nguyễn Đình Việt - Mã SV: 20IT949
Buổi 8 Thi giữa kỳ 2024-03-25 07:37:32 SV vắng: 0
Buổi 9 Chương 2 (Tiếp theo) 2024-04-01 00:29:47 SV vắng: 24
- Nguyễn Đình Tú Anh - Mã SV: 20IT195
- Nguyễn Minh Diện - Mã SV: 20IT593
- Nguyễn Lê Hữu Duy - Mã SV: 20IT309
- Trần Thị Mỹ Duyên - Mã SV: 20IT002
- Nguyễn Hồ Đạt - Mã SV: 20IT416
- Mai Thanh Trí Đông - Mã SV: 20IT838
- Phạm Minh Đức - Mã SV: 20IT147
- Nguyễn Vinh Hiếu - Mã SV: 20IT427
- Khưu Quốc Huy - Mã SV: 20IT374
- Lê Quang Huy - Mã SV: 20IT268
- Nguyễn Quang Huy - Mã SV: 20IT833
- Đặng Đăng Khoa - Mã SV: 20IT558
- Lê Đức Mạnh - Mã SV: 20CE008
- Nguyễn Văn Nam - Mã SV: 20IT113
- Trần Viết Nhân - Mã SV: 20IT278
- Trần Công Phúc - Mã SV: 20IT534
- Đinh Thành Tài - Mã SV: 20IT509
- PHAN HỮU THẮNG - Mã SV: 22IT.EB072
- Nguyễn Thành Thiện - Mã SV: 20IT292
- Trần Văn Tín - Mã SV: 20IT564
- Hồ Thăng Trình - Mã SV: 20IT511
- Nguyễn Thị Thanh Trúc - Mã SV: 20IT241
- Phạm Đức Trung - Mã SV: 20IT610
- Vũ Thanh Tùng - Mã SV: 20IT635
Buổi 10 Chương 2 2024-04-08 00:34:19 SV vắng: 20
- Nguyễn Văn Dũng - Mã SV: 20IT496
- Nguyễn Lê Hữu Duy - Mã SV: 20IT309
- Trần Thị Mỹ Duyên - Mã SV: 20IT002
- Hồ Tấn Đạt - Mã SV: 20IT417
- Phạm Minh Đức - Mã SV: 20IT147
- Khưu Quốc Huy - Mã SV: 20IT374
- Lê Quang Huy - Mã SV: 20IT268
- Nguyễn Quang Huy - Mã SV: 20IT833
- Đặng Đăng Khoa - Mã SV: 20IT558
- Võ Hoàng Trung Kiên - Mã SV: 20IT379
- Lê Đức Mạnh - Mã SV: 20CE008
- Nguyễn Thanh Minh - Mã SV: 20IT746
- Nguyễn Văn Nam - Mã SV: 20IT113
- Biện Minh Nghĩa - Mã SV: 20IT014
- Phan Triệu Tầng - Mã SV: 20IT952
- Hoàng Xuân Thăng - Mã SV: 19IT051
- Nguyễn Thành Thiện - Mã SV: 20IT292
- Trần Văn Tín - Mã SV: 20IT564
- Nguyễn Thị Thanh Trúc - Mã SV: 20IT241
- Nguyễn Đình Việt - Mã SV: 20IT949
Buổi 11 Chương 2 2024-04-15 00:35:19 SV vắng: 18
- Trần Thị Mỹ Duyên - Mã SV: 20IT002
- Mai Thanh Trí Đông - Mã SV: 20IT838
- Phạm Minh Đức - Mã SV: 20IT147
- Khưu Quốc Huy - Mã SV: 20IT374
- Lê Quang Huy - Mã SV: 20IT268
- Nguyễn Quang Huy - Mã SV: 20IT833
- Trần Thị Khánh Linh - Mã SV: 20IT903
- Lê Đức Mạnh - Mã SV: 20CE008
- Nguyễn Thanh Minh - Mã SV: 20IT746
- Nguyễn Văn Nam - Mã SV: 20IT113
- Biện Minh Nghĩa - Mã SV: 20IT014
- Trần Công Phúc - Mã SV: 20IT534
- Nguyễn Minh Phương - Mã SV: 20IT331
- Phan Xuân Quang - Mã SV: 20IT471
- Bùi Quang Sang - Mã SV: 20IT017
- Nguyễn Thành Thiện - Mã SV: 20IT292
- Nguyễn Thị Thanh Trúc - Mã SV: 20IT241
- Trần Quốc Tùng - Mã SV: 20IT615
Buổi 12 Chương 2 2024-04-22 00:30:57 SV vắng: 26
- Lê Đình Cương - Mã SV: 20IT824
- Nguyễn Lê Hữu Duy - Mã SV: 20IT309
- Trần Thị Mỹ Duyên - Mã SV: 20IT002
- Mai Thanh Trí Đông - Mã SV: 20IT838
- Phạm Minh Đức - Mã SV: 20IT147
- Hoàng Lê Huy - Mã SV: 20IT373
- Khưu Quốc Huy - Mã SV: 20IT374
- Lê Quang Huy - Mã SV: 20IT268
- Đặng Đăng Khoa - Mã SV: 20IT558
- Mai Xuân Linh - Mã SV: 20IT573
- Lê Đức Mạnh - Mã SV: 20CE008
- Nguyễn Thanh Minh - Mã SV: 20IT746
- Nguyễn Văn Nam - Mã SV: 20IT113
- Biện Minh Nghĩa - Mã SV: 20IT014
- Trần Viết Nhân - Mã SV: 20IT278
- Trần Công Phúc - Mã SV: 20IT534
- Nguyễn Minh Phương - Mã SV: 20IT331
- Bùi Quang Sang - Mã SV: 20IT017
- Đinh Thành Tài - Mã SV: 20IT509
- Hoàng Xuân Thăng - Mã SV: 19IT051
- Nguyễn Thành Thiện - Mã SV: 20IT292
- Trương Ngọc Thống - Mã SV: 20IT470
- Hồ Thăng Trình - Mã SV: 20IT511
- Nguyễn Thị Thanh Trúc - Mã SV: 20IT241
- Vũ Thanh Tùng - Mã SV: 20IT635
- Nguyễn Đình Việt - Mã SV: 20IT949
Lịch trình giảng dạy của học phần Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

Buổi Nội dung
1 CHƯƠNG 1: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM RA ĐỜI VÀ LÃNH ĐẠO ĐẤU TRANH GIÀNH CHÍNH QUYỀN (1930 - 1945).
2 1.1. Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Hội nghị thành lập Đảng Công sản Việt Nam và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng. Ý nghĩa lịch sử của việc thành Đảng Cộng sản Việt Nam
3 Hội nghị thành lập Đảng Công sản Việt Nam và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng. Ý nghĩa lịch sử của việc thành Đảng Cộng sản Việt Nam
4 1.2. Lãnh đạo đấu tranh giành chính quyền (1930–1945)
5 Phong trào dân chủ 1936-1939
6 Phong trào giải phóng dân tộc 1939-1945
7 Tính chất, ý nghĩa và kinh nghiệm của Cách mạng Tháng Tám năm 1945
8 CHƯƠNG 2: ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN HOÀN THÀNH GIẢI PHÓNG DÂN TỘC, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯỚC, (1945 – 1975). 2.1. Lãnh đạo xây dựng, bảo vệ chính quyền cách mạng và kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược (1945-1954)
9 2.1.2. Đường lối kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp xâm lược và quá trình tổ chức thực hiện từ năm 1946 đến năm 1950
10 2.1.3. Đẩy mạnh cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược và can thiệp Mỹ đến thắng lợi từ năm 1951 đến 1954
11 2.1.4. Ý nghĩa lịch sử và kinh nghiệm lãnh đạo của Đảng trong kháng chiến chống Pháp và can thiệp Mỹ
12 2.2. Lãnh đạo xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và kháng chiến chống đế quốc Mỹ xâm lược, giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (1954-1975). 2.2.1. Lãnh đạo cách mạng hai miền giai đoạn 1954 - 1965
13 2.2.2. Lãnh đạo cách mạng cả nước giai đoạn 1965 - 1975. 2.2.3. Ý nghĩa và kinh nghiệm lãnh đạo của Đảng thời kỳ 1954-1975
14 CHƯƠNG 3: ĐẢNG LÃNH ĐẠO CẢ NƯỚC QUÁ ĐỘ LÊN CNXH VÀ TIẾN HÀNH CÔNG CUỘC ĐỔI MỚI(1975 - 2018). 3.1. Lãnh đạo xây dựng chủ nghĩa xã hội và bảo vệ Tổ quốc (1975-1986)
15 3.2. Lãnh đạo công cuộc đổi mới, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế (1986-2018)
16 Tiếp tục công cuộc đổi mới, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế (1996-2018). Thành tựu, kinh nghiệm của công cuộc đổi mới
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (1)_GIT ThS Nguyễn Thị Mai
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (10) ThS Nguyễn Thị Mai
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
3 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (2) ThS Nguyễn Thị Mai
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
4 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (3) ThS Nguyễn Thị Mai
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
5 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (4) ThS Nguyễn Thị Mai
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
6 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (5) ThS Nguyễn Thị Mai
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
7 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (6) ThS Nguyễn Thị Mai
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
8 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (7) ThS Nguyễn Thị Mai
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
9 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (8) ThS Nguyễn Thị Mai
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
10 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (9) ThS Nguyễn Thị Mai
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi