STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chương nhập môn | 2024-01-18 02:40:48 | SV vắng:
12 - Lê Quang Anh - Mã SV: 23IT.EB004 - Đào Ngọc Quốc Bảo - Mã SV: 20IT729 - Lê Hoàng Khải Ca - Mã SV: 20IT1012 - Nguyễn Văn Phúc Hiếu - Mã SV: 20IT428 - Phan Đình Hiếu - Mã SV: 20IT588 - Võ Phước Hòa - Mã SV: 20IT008 - Alăng Thị Thanh Lam - Mã SV: 20IT548 - Nguyễn Duy Linh - Mã SV: 20IT161 - Phạm Viết Linh - Mã SV: 20IT708 - Huỳnh Công Thành - Mã SV: 20IT603 - Nguyễn Thy Thạch Trúc - Mã SV: 20IT514 - Đào Nhật Trung - Mã SV: 20IT296 |
Buổi 2 | CHƯƠNG 1: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM RA ĐỜI VÀ LÃNH ĐẠO ĐẤU TRANH GIÀNH CHÍNH QUYỀN (1930 - 1945). | 2024-01-25 02:37:24 | SV vắng:
7 - Võ Phước Hòa - Mã SV: 20IT008 - PHẠM KHÁNH HƯNG - Mã SV: 22IT.B101 - Nguyễn Thành Khánh - Mã SV: 20IT270 - Nguyễn Duy Linh - Mã SV: 20IT161 - Nguyễn Kiều Phong - Mã SV: 20IT280 - Nguyễn Thy Thạch Trúc - Mã SV: 20IT514 - Nguyễn Thành Vinh - Mã SV: 20IT353 |
Buổi 3 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2024-02-01 03:16:12 | SV vắng: 0 |
Buổi 4 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2024-02-22 02:40:19 | SV vắng:
16 - Đào Ngọc Quốc Bảo - Mã SV: 20IT729 - Lê Hoàng Khải Ca - Mã SV: 20IT1012 - Phan Đình Dũng - Mã SV: 20IT307 - Trịnh Võ Minh Dũng - Mã SV: 20IT308 - Lê Trung Hiếu - Mã SV: 20IT098 - Nguyễn Tấn Hiếu - Mã SV: 19CE015 - Nguyễn Văn Phúc Hiếu - Mã SV: 20IT428 - Phan Đình Hiếu - Mã SV: 20IT588 - Võ Phước Hòa - Mã SV: 20IT008 - Nguyễn Thị Hương Lan - Mã SV: 20IT760 - Phạm Viết Linh - Mã SV: 20IT708 - Nguyễn Kiều Phong - Mã SV: 20IT280 - Hoàng Minh Quân - Mã SV: 20IT170 - Tạ Ngô Quốc Quân - Mã SV: 20IT015 - Huỳnh Công Thành - Mã SV: 20IT603 - Lê Văn Tính - Mã SV: 20IT288 |
Buổi 5 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2024-02-29 02:41:08 | SV vắng:
9 - Lê Hoàng Khải Ca - Mã SV: 20IT1012 - Nguyễn Văn Phúc Hiếu - Mã SV: 20IT428 - Võ Phước Hòa - Mã SV: 20IT008 - Nguyễn Duy Linh - Mã SV: 20IT161 - Bảo Huyền Tôn Nữ Thị Thu Ngân - Mã SV: 20IT226 - Tạ Ngô Quốc Quân - Mã SV: 20IT015 - Nguyễn Thy Thạch Trúc - Mã SV: 20IT514 - Đào Nhật Trung - Mã SV: 20IT296 - Nguyễn Thành Vinh - Mã SV: 20IT353 |
Buổi 6 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2024-03-14 02:34:04 | SV vắng:
14 - Lê Hoàng Khải Ca - Mã SV: 20IT1012 - Phan Đình Dũng - Mã SV: 20IT307 - Nguyễn Văn Phúc Hiếu - Mã SV: 20IT428 - Phan Đình Hiếu - Mã SV: 20IT588 - Võ Phước Hòa - Mã SV: 20IT008 - Nguyễn Thành Khánh - Mã SV: 20IT270 - Nguyễn Duy Linh - Mã SV: 20IT161 - Phạm Viết Linh - Mã SV: 20IT708 - Nguyễn Kiều Phong - Mã SV: 20IT280 - Nguyễn Đức Quân - Mã SV: 20IT690 - Huỳnh Công Thành - Mã SV: 20IT603 - Lê Nguyễn Quang Vinh - Mã SV: 20IT494 - Nguyễn Thành Vinh - Mã SV: 20IT353 - Nguyễn Tuấn Vũ - Mã SV: 20IT247 |
Buổi 7 | Chương 1 (tiếp theo) | 2024-03-21 02:36:34 | SV vắng:
11 - Nguyễn Đăng Anh - Mã SV: 20IT030 - Trịnh Võ Minh Dũng - Mã SV: 20IT308 - Nguyễn Văn Phúc Hiếu - Mã SV: 20IT428 - Phan Đình Hiếu - Mã SV: 20IT588 - Võ Phước Hòa - Mã SV: 20IT008 - Lê Hữu Lân - Mã SV: 20IT317 - Nguyễn Kiều Phong - Mã SV: 20IT280 - Nguyễn Vinh Quang - Mã SV: 20IT391 - Phạm Văn Tài - Mã SV: 20IT393 - Huỳnh Công Thành - Mã SV: 20IT603 - Nguyễn Thành Vinh - Mã SV: 20IT353 |
Buổi 8 | Thi giữa kỳ | 2024-03-28 02:30:50 | SV vắng: 0 |
Buổi 9 | Chương 2 (Tiếp theo) | 2024-04-04 02:35:09 | SV vắng:
21 - Đào Ngọc Quốc Bảo - Mã SV: 20IT729 - Lê Hoàng Khải Ca - Mã SV: 20IT1012 - Trịnh Võ Minh Dũng - Mã SV: 20IT308 - Nguyễn Tấn Hiếu - Mã SV: 19CE015 - Nguyễn Văn Phúc Hiếu - Mã SV: 20IT428 - Võ Phước Hòa - Mã SV: 20IT008 - Nguyễn Văn Khánh - Mã SV: 20IT1022 - Nguyễn Duy Linh - Mã SV: 20IT161 - Phạm Viết Linh - Mã SV: 20IT708 - Bảo Huyền Tôn Nữ Thị Thu Ngân - Mã SV: 20IT226 - Nguyễn Kiều Phong - Mã SV: 20IT280 - Hoàng Minh Quân - Mã SV: 20IT170 - Nguyễn Đức Quân - Mã SV: 20IT690 - Tạ Ngô Quốc Quân - Mã SV: 20IT015 - Nguyễn Vinh Quang - Mã SV: 20IT391 - Đỗ Mỹ Tài - Mã SV: 20IT284 - Huỳnh Công Thành - Mã SV: 20IT603 - Lê Văn Tính - Mã SV: 20IT288 - Nguyễn Thy Thạch Trúc - Mã SV: 20IT514 - Đào Nhật Trung - Mã SV: 20IT296 - Nguyễn Thành Vinh - Mã SV: 20IT353 |
Buổi 10 | Chương 2 | 2024-04-11 02:37:09 | SV vắng:
12 - Trịnh Võ Minh Dũng - Mã SV: 20IT308 - Phạm Văn Đạt - Mã SV: 20IT038 - Phan Đình Hiếu - Mã SV: 20IT588 - Võ Phước Hòa - Mã SV: 20IT008 - Nguyễn Thành Khánh - Mã SV: 20IT270 - Nguyễn Duy Linh - Mã SV: 20IT161 - Nguyễn Kiều Phong - Mã SV: 20IT280 - Nguyễn Hoàng Phúc - Mã SV: 20IT169 - Nguyễn Vinh Quang - Mã SV: 20IT391 - Phạm Văn Tài - Mã SV: 20IT393 - Nguyễn Thy Thạch Trúc - Mã SV: 20IT514 - Nguyễn Thành Vinh - Mã SV: 20IT353 |
Buổi 11 | Chương 2 | 2024-04-25 02:35:19 | SV vắng:
19 - Nguyễn Đăng Anh - Mã SV: 20IT030 - Võ Văn Bình - Mã SV: 20IT359 - Lê Hoàng Khải Ca - Mã SV: 20IT1012 - Lê Trung Hiếu - Mã SV: 20IT098 - Nguyễn Tấn Hiếu - Mã SV: 19CE015 - Nguyễn Văn Phúc Hiếu - Mã SV: 20IT428 - Võ Phước Hòa - Mã SV: 20IT008 - Nguyễn Thành Khánh - Mã SV: 20IT270 - Nguyễn Duy Linh - Mã SV: 20IT161 - Phạm Viết Linh - Mã SV: 20IT708 - Nguyễn Thị Thanh Loan - Mã SV: 20IT565 - Nguyễn Đức Phi - Mã SV: 20IT450 - Nguyễn Kiều Phong - Mã SV: 20IT280 - Hoàng Minh Quân - Mã SV: 20IT170 - Tạ Ngô Quốc Quân - Mã SV: 20IT015 - Đỗ Mỹ Tài - Mã SV: 20IT284 - Huỳnh Công Thành - Mã SV: 20IT603 - Nguyễn Thy Thạch Trúc - Mã SV: 20IT514 - Nguyễn Thành Vinh - Mã SV: 20IT353 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | CHƯƠNG 1: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM RA ĐỜI VÀ LÃNH ĐẠO ĐẤU TRANH GIÀNH CHÍNH QUYỀN (1930 - 1945). |
2 | 1.1. Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Hội nghị thành lập Đảng Công sản Việt Nam và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng. Ý nghĩa lịch sử của việc thành Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 | Hội nghị thành lập Đảng Công sản Việt Nam và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng. Ý nghĩa lịch sử của việc thành Đảng Cộng sản Việt Nam |
4 | 1.2. Lãnh đạo đấu tranh giành chính quyền (1930–1945) |
5 | Phong trào dân chủ 1936-1939 |
6 | Phong trào giải phóng dân tộc 1939-1945 |
7 | Tính chất, ý nghĩa và kinh nghiệm của Cách mạng Tháng Tám năm 1945 |
8 | CHƯƠNG 2: ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN HOÀN THÀNH GIẢI PHÓNG DÂN TỘC, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯỚC, (1945 – 1975). 2.1. Lãnh đạo xây dựng, bảo vệ chính quyền cách mạng và kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược (1945-1954) |
9 | 2.1.2. Đường lối kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp xâm lược và quá trình tổ chức thực hiện từ năm 1946 đến năm 1950 |
10 | 2.1.3. Đẩy mạnh cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược và can thiệp Mỹ đến thắng lợi từ năm 1951 đến 1954 |
11 | 2.1.4. Ý nghĩa lịch sử và kinh nghiệm lãnh đạo của Đảng trong kháng chiến chống Pháp và can thiệp Mỹ |
12 | 2.2. Lãnh đạo xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và kháng chiến chống đế quốc Mỹ xâm lược, giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (1954-1975). 2.2.1. Lãnh đạo cách mạng hai miền giai đoạn 1954 - 1965 |
13 | 2.2.2. Lãnh đạo cách mạng cả nước giai đoạn 1965 - 1975. 2.2.3. Ý nghĩa và kinh nghiệm lãnh đạo của Đảng thời kỳ 1954-1975 |
14 | CHƯƠNG 3: ĐẢNG LÃNH ĐẠO CẢ NƯỚC QUÁ ĐỘ LÊN CNXH VÀ TIẾN HÀNH CÔNG CUỘC ĐỔI MỚI(1975 - 2018). 3.1. Lãnh đạo xây dựng chủ nghĩa xã hội và bảo vệ Tổ quốc (1975-1986) |
15 | 3.2. Lãnh đạo công cuộc đổi mới, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế (1986-2018) |
16 | Tiếp tục công cuộc đổi mới, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế (1996-2018). Thành tựu, kinh nghiệm của công cuộc đổi mới |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (1)_GIT |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (10) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (2) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (3) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (4) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (5) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (6) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (7) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (8) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (9) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |